1 |  | Giáo trình kinh tế học vĩ mô / Trần Thị Cẩm Thanh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia , 2016. - 259 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.036284-036293 VNG02818.0001-0043 |
2 |  | Giáo trình kinh tế học vĩ mô : Dùng cho đào tạo Đại học Hành chính. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên THPT . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 228 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034903-034909 VNG03023.0001-0006 |
3 |  | Kinh tế học vĩ mô I : Macroeconomics / Nguyễn Văn Dần . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Tài chính , 2009. - 340 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008696-008700 VVG00696.0001-0014 |
4 |  | Principles of Microeconomics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [521 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000233 |
5 |  | Macroeconomics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 17th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - [444 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000210-000212 |
6 |  | Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 255 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008216-008220 |
7 |  | Student problem set for use with the economy today The macro economy today The micro economy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - XI,72 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000165 |
8 |  | Lí luận mới về kinh tế học xã hội chủ nghĩa : Sách tham khảo / Cốc Thư Đường (ch.b) ; Người dịch : Trần Khang, Lê Cực Lộc . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 772tr : bảng ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.020508 VVM.002268 |
9 |  | Kinh tế học vĩ mô : Giáo trình / Robert J.Gordon ; Nguyễn Ngọc Bích (dịch) ; Lê Tùng Ba (h.đ) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 900tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001957-001959 VVG00247.0001-0007 |
10 |  | Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô / Vũ Đình Bách (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1994. - 211 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017242-017244 VNG01490.0001-0020 |