1 |  | Mô hình tăng trưởng dựa vào khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030 : Sách chuyên khảo / B.s.: Bùi Quang Tuấn, Hà Huy Ngọc (ch.b.), Hà Đình Thành.. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 471 tr. : biểu đồ, bảng; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014895 |
2 |  | Quản lý vốn ngân sách nhà nước cho phát triển khoa học công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: Chuyên ngành Quản lý kinh tế / Võ Thị Mỹ Hoàng ; Lê Thị Anh Vân (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00036 |
3 |  | Phát triển nguồn nhân lực tại Sở Khoa học và Công nghệ Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Đỗ Thị Thanh Nhạn ; Nguyễn Thanh Trúc (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00023 |
4 |  | Phát triển bền vững ở Malaixia (1957-2005) : Lịch sử và bài học : Luận văn Thạc sĩ khoa học Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử thế giới: 60 22 50 / Đỗ Thanh Bình ; H.d. : Trần Thị Vinh ; Nguyễn Tiến Phong . - H. , 2006. - 123 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00023 |
5 |  | Giải thưởng Hồ chí Minh và giải thưởng Nhà nước về khoa học và công nghệ ( 1996- 2010) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2012. - 295 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011037-011041 VVM.007562-007566 |
6 |  | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn (1991-1995) : T.1 : Các chương trình, đề tài khoa học công nghệ (kc) . - H. : Khoa học và công nghệ , 2001. - 463 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008588-008589 |
7 |  | Technology interactions / Henry R. Harms, Neal R. Swernofsky . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - 432 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000590-000593 |
8 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 20 : Index : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 726 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000020 |
9 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 19 : ULC - ZYG : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 768 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000019 |
10 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 18 : SUR - TYP : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 749 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000018 |
11 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 17 : SOR - SUP : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill , 2002. - 742 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000017 |
12 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 16 : SAB - SON : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 789 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000016 |
13 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 15 : RAB - RYE : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 719 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000015 |
14 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 14 : PLAS - QUI : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 750 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000014 |
15 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 13 : PAR - PLAN : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 756 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000013 |
16 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science technology : 12 : NOB - PAP : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 768 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000012 |
17 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 11 : METE - NIT : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 767 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000011 |
18 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 10 : LIB - META : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 793 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000010 |
19 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : 9 : ICE - LEV : An international reference work in twenty volumes including an index . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 794 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000009 |
20 |  | Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tuấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Ngọc Trạc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2003. - 1397 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.006092 |
21 |  | Robocon ươm mầm những ước mơ : Theo dự án FPT. Đơn vị bảo trợ công nghệ Robocon 2007 / Đoàn Minh Hằng (ch.b.) . - [H.] : Văn học , 2008. - 246 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032806-032808 |
22 |  | Tuyển tập tóm tắt kết quả các đề tài, dự án khoa học và công nghệ năm2006 . - Quảng Ngãi : [Knxb] , 2007. - 174 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006962-006963 |
23 |  | Đổi mới chính sách sử dụng nhân lực khoa học và công nghệ trong cơ quan nghiên cứu - phát triển / B.s. : Nguyễn Thị Anh Thu (ch.b.), Trần Xuân Định,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2000. - 173tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029486-029490 |
24 |  | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 574tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.029130-029132 VNM.037276-037277 |