| 1 |  | Dinh dưỡng Nitơ và khoáng của thực vật : Tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên sinh học trường PTTH cơ sở: lưu hành nội bộ / Nguyễn Như Khanh . - H. : [Knxb] , 1994. - 142 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017149-017153 |
| 2 |  | Núi lửa và khoáng sản : Những vấn đề hiện đại của hỏa sơn học về quặng / M. M. Baxilevxki ; Người dịch : Nguyễn Đăng,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 108tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001886 VND.009043 VNM.011235-011236 VNM.017830-017831 |
| 3 |  | Những trang tiểu sử bí ẩn của trái đất / A. V. Đruyanôv ; Người dịch : Nguyễn Đăng,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 199tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000891-000892 VNM.009343-009345 |
| 4 |  | Địa mạo ứng dụng / T.V. Zvonkova ; Người dịch : Huỳnh Thị Ngọc Hương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 371tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003355-003356 VNM.022199-022200 |
| 5 |  | Những vấn đề địa chất Tây Bắc Việt Nam / B.s : Trần Đức Giang, Đinh Công Bảo, Phan Cự Tiến,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 358tr : 1 bản đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000310-000311 VVM.001734-001736 |
| 6 |  | Địa lý kinh tế thế giới ngày nay : Giáo trình dùng cho giáo viên / M.X. Rôzin,M.B. Vôntơ,L.I. Vaxilepxki ; Hoàng Hữu Triết (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 407tr : bảng biểu ; b.đ. ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001258-001259 |
| 7 |  | Đại dương, nguồn nguyên liệu vô tận cho công nghiệp hóa học / Phan Văn Trường . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 138tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005116-005117 VNM.008524-008528 VNM.019530-019532 |
| 8 |  | Than vàng đen / Nguyễn Văn Thông . - H. : Phổ thông , 1978. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005178-005179 VNM.002898-002902 VNM.020505-020506 |
| 9 |  | Phương pháp khoanh nối ranh giới khi tính trữ lượng khoáng sản rắn / Trần Thế Minh, Đặng Trần Bảng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 180tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009075 VNM.017913-017914 |
| 10 |  | Chất khoáng trong nuôi dưỡng động vật nông nghiệp / A. Hennic ; Lê Văn Thọ (dịch) ; Nguyễn Tài Lương (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 248tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.007803-007804 VNM.014874-014876 |
| 11 |  | Kỹ thuật sản xuất muối khoáng từ nước biển / Vũ Bội Tuyền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 320tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000710-000711 VVM.001764-001766 |
| 12 |  | Một số vấn đề sinh khoáng : T.1 / Vũ Ngọc Hải (biên soạn và chọn dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 201tr : minh họa ; 24cm. - ( Những vấn đề địa chất học hiện nay ) Thông tin xếp giá: VVD.000714 VVM.001775 |
| 13 |  | Nhu cầu về chất khoáng và năng lượng của động vật nhai lại / Dịch : Đinh Thế Bản,... ; Nguyễn Mười (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 254tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003958-003959 |
| 14 |  | Nguyên lý tìm kiếm và thăm dò các mỏ khoáng sản rắn / A.P. Prôkôfev ; Nguyễn Đức Khải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 463tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001296 VNM.010297-010300 |
| 15 |  | Khoán sản phẩm trong hợp tác xã và tập đoàn sản xuất nông nghiệp : Những câu hỏi và trả lời . - H. : Sự thật , 1982. - 137tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001528 VNM.010601-010604 |
| 16 |  | Khoán sản phẩm trong nông nghiệp : T.1 : Những vấn đề có tính lý luận / Nguyễn Ngọc Trìu, Đào Duy Tùng, Nguyễn Đức Bình,.. . - H. : Sự thật , 1982. - 291tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001529 VNM.010594-010597 |
| 17 |  | Những cây, con và khoáng vật làm thuốc / Nguyễn Thế Lệnh (ch.b.) . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1987. - 323tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011932 VNM.025921 |
| 18 |  | Thạch luận / A.A. Maracusev . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 376tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000791 VVM.000182-000189 VVM.001970 |
| 19 |  | Cẩm nang nhà kinh doanh chứng khoán tại Việt Nam / Bùi Viết Thuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 242tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003714-003716 VVM.004247-004248 |
| 20 |  | Bách khoa toàn thư về Vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng / Jean Paul Curtay, Josette Lyon ; Lan Phương (biên dịch) . - H. : Y học , 2001. - 339tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025447-025448 VNM.034208-034210 |
| 21 |  | Thị trường chứng khoán : Dành cho những người mới bắt đầu . - H. : Thống kê , 2001. - 367tr : bảng ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029585-029587 VNG02630.0001-0020 |
| 22 |  | Hỏi đáp về thị trường chứng khoán / Đặng Quang Gia . - H. : Thống kê , 2000. - 400tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030864-030868 VNG02695.0001-0017 VNM.038893-038897 |
| 23 |  | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán . - H. : Thống kê , 2001. - 302 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024668-024672 VNM.033459-033463 |
| 24 |  | Thị trường chứng khoán và cổ phiếu / Brian J. Milard ; Noly Trần Hồ (dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 267 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025283-025287 VNM.033925-033929 |