1 | | Giáo trình kỹ thuật đo lường :T.2 . - H. :Đại học Bách khoa Hà Nội ,19??. - 531 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000636-000638 TLG00148.0001-0006 |
2 | | Tín hiệu-mạch và hệ thống vô tuyến điện :T.2: Dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật vô tuyến điện /Phương Xuân Nhàn . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1977. - 371tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000451-000452 VVM.000168-000169 VVM.001971 |
3 | | Kỹ thuật điện đại cương :Dùng cho học sinh không chuyên điện. Các trường trung học chuyên nghiệp soạn theo chương trình đã được Bộ đại học và THCN ban hành /Hoàng Hữu Thận . - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1978. - 500tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002938-002939 VNM.000677 VNM.000679 |
4 | | Cơ sở kỹ thuật điện :T.1 : Cơ sở lý thuyết trường điện từ : Soạn theo chương trình đã được Bộ đại học và trung học chuên nghiệp duyệt: Dùng cho học sinh chuyên ngành điện các trường Đại học kỹ thuật /Nguyễn Bình Thành, Nguyễn Trần Quân, Lê Văn Bảng . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1978. - 325tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000597-000598 VVM.001905-001907 VVM.002353-002357 |
5 | | Điện tử công nghiệp :Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp /Hoàng Hữu Thận . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1983. - 292tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000862-000863 VVM.001480-001482 |
6 | | Bảo dưỡng thiết bị điện của các xí nghiệp công nghiệp /L.E. Trunkovsky ; Nguyễn Xuân Nùng (dịch) . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1984. - 437tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.008622-008623 VNM.015799-015800 |
7 | | Tài Liệu hướng dẫn giảng dạy kỹ thuật điện - nề 8 - 9 :Hệ 12 năm : Tài liệu dùng cho giáo viên /Phạm Đình Lượng, Trần Đình Ngoạn . - H. :[Knxb] ,1984. - 103tr: hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.008310-008311 VNM.015506-015513 |
8 | | Ví dụ và bài tập kỹ thuật điện /G. Meludin ; Võ Hồng Căn (dịch) . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1984. - 351tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.009419-009420 VNM.019190-019197 |
9 | | Vô tuyến điện kỹ thuật đại cương :Tài liệu lưu hành nội bộ /Phạm Văn Thông . - Tp. Hồ Chí Minh :Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ,1984. - 82 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000351-000355 |
10 | | Các mạch điện và từ :Cơ sở kỹ thuật điện /I.P. Gierebxop ; Nguyễn Duy Quế (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1986. - 245 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.011095 VNM.024777-024778 |
11 | | Sách tra cứu kỹ thuật truyền hình :T.2 /Nguyễn Kim Sách (ch.b.) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1987. - 107tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.001229 VVM.002570-002571 |
12 | | Thực hành máy điện :Tài liệu kỹ thuật phổ thông /Châu Ngọc Thạch (b.s.) . - H. :Giáo dục ,1988. - 108tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.001304-001305 VVM.002661-002663 |
13 | | Kinh nghiệm sử dụng và sửa chữa ti vi : Iohoctb, Samsung, Sanyo, Viettronics /Nguyễn Đức ánh . - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1988. - 47tr : sơ đồ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.012223 VNM.026472-026473 |
14 | | Đèn hình và đèn điện tử :Dùng trong máy thu hình /Mai Thanh Thụ . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1988. - 230tr : sơ đồ ;14cm Thông tin xếp giá: VND.012255-012256 VNM.026362-026364 |
15 | | Thí nghiệm dụng cụ bán dẫn :Tài liệu lưu hành nội bộ . - Quy Nhơn :Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1993. - 41 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: TLD.000652-000654 |
16 | | Kỹ thuật điện tử :Phần bài tập /Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1994. - 162tr : hình vẽ ;21cm Thông tin xếp giá: VND.017130-017133 |
17 | | Bước đầu tìm hiểu việc bồi dưỡng và phát triển năng lực dạy học thực hành kỹ thuật cho sinh viên thông qua bài thực hành phương pháp giảng dạy phần kỹ thuật điện tử : Luận văn Thạc sĩ khoa học Phương pháp giảng dạy : Chuyên ngành Phương pháp giảng dạy kỹ thuật công nghiệp: 5 07 02 /Trần Văn Giám ; H.d. : Lê Hồng Sơn ; Phan Trần Hùng . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội ,1996. - 99 tr. ;30 cm Thông tin xếp giá: LV.000065 |
18 | | Bài tập kĩ thuật điện /B.s. : Trương Tri Ngộ (ch.b.), Đỗ Xuân Tùng, Hà Đặng Cao Phong . - H. :Xây dựng ,1998. - 162tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.003367-003371 |
19 | | Cơ sở kĩ thuật điện tử số :Giáo trình tinh giản /Đỗ Xuân Thụ (giới thiệu và hiệu đính) ; Vũ Đức Thọ (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1999. - 359 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002242-002246 VVG00293.0001-0010 |
20 | | Mạch điện ứng dụng /Nguyễn Đức ánh . - Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ ,1999. - 312 tr : hình vẽ ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.015537 VND.015593-015594 VND.015621 VND.015650 VND.015686 VND.015792 VND.026342-026344 VNM.035066-035068 |
21 | | Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp /Nguyễn Xuân Phú . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1999. - 540 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.030885-030889 VNM.039014-039018 |
22 | | Động cơ cảm ứng lồng sóc và máy phát kép WSM-11 :Kỹ thuật điện . - H. :Lao động Xã hội ,2001. - 39 tr ;29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004409-004413 VVM.004654-004658 |
23 | | Máy quấn trục ngang TW - 2000 :Kỹ thuật điện : Hướng dẫn sử dụng . - H. :Lao động Xã hội ,2001. - 31 tr ;29 cm Thông tin xếp giá: VVD.000808-000809 VVD.001743 |
24 | | Rơle số lý thuyết và ứng dụng /Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm . - H. :Giáo dục ,2001. - 367tr ;28cm Thông tin xếp giá: VVD.003948-003950 VVG00434.0001-0010 |