| 1 |  | Rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ sư phạm môn lịch sử / Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Trịnh Tùng, Lại Đức Thụ,.. . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Trường Đại học quốc gia Hà Nội , 1995. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017551-017555 |
| 2 |  | Cause and effect : Intermediate reading practice : With answers / Ptricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard . - 3rd ed. - H. : Nxb. Trẻ , 2000. - 345 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: NNG00119.0001-0003 |
| 3 |  | Ôn thi văn học : T.1 : Dùng cho học sinh cuối lớp 12, thi tốt nghiệp PTTH và thi đại học khối C và D / Nguyễn Đăng Mạnh, Đoàn trọng Huy, Nguyễn Văn Long,.. . - Tái bản có chỉnh lý. - H. : Nxb. Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1986. - 237tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.010478-010479 VNM.023838-023840 |
| 4 |  | Authentic reading . - Đà Nẵng : Đại học Sư phạm ngoại ngữ Đà Nẵng , 1990. - 82 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00118.0001-0028 |
| 5 |  | Listening II / Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng . - Đà Nẵng : Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng , 1992. - 24 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00129.0001-0067 |
| 6 |  | Rèn luyện kỹ năng giải toán và dạy giải toán cấp I . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 161 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000578-000582 TLG00135.0001-0060 |
| 7 |  | Giáo trình Tiếng Anh : Dùng cho sinh viên năm thứ 2 . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 19??. - tr ; cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm Quy Nhơn ) Thông tin xếp giá: TLD.000297-000299 |
| 8 |  | Basic listening / John Mcdowell, Sandra Stevens . - Đà Nẵng : Đại học sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng , 1991. - 12 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00124.0001-0066 |
| 9 |  | Reading III : Part 2 . - Đà Nẵng : Đại học sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng , 1992. - 52 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00130.0001-0057 |
| 10 |  | Contemporary topics : Advanced listening comprehension / David Beglar ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 186 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001024-001025 NNG00149.0001-0005 |
| 11 |  | Listen and hear : Trình độ sơ cấp-trung cấp / Lê Huy Lâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 155 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000953-000957 NNM.001803-001807 NNM.002025-002029 |
| 12 |  | Listen and hear : T.1 : Trình độ sơ cấp-trung cấp / Lê Huy Lâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 159 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000958-000964 NNM.001808-001815 |
| 13 |  | Listen and hear : T.3 : Tài liệu phát triển kỹ năng nghe trong giao tiếp thường ngày:trình độ sơ cấp-trung cấp / Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 169 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000965-000969 NNM.001816-001817 NNM.002030-002037 |
| 14 |  | Skillbuilder : Vol.2 : Standards-based edition . - Australia : Heinle & Heinle , 2001. - XIX,140 p ; 28 cm. - ( Voices in literature ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001805 |
| 15 |  | Skillbuilder : Vol.1 : Standards-based edition . - Australia : Heinle & Heinle , 2001. - XU,142 tr ; 28 cm. - ( Voices in literature ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001806 |
| 16 |  | Launch into reading : Level 1 : Student book . - Australia : Thomson , 2002. - VIII,216 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 2D/400/A.000185 |
| 17 |  | Launch into reading : Level 2 : Student book . - Australia : Thomson , 2002. - VIII,215 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 2D/400/A.000186 |
| 18 |  | Launch into reading : Level 3 : Student book . - Australia : Thomson , 2002. - VIII,214 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 2D/400/A.000187 |
| 19 |  | Reading & vocabulary development : Book 1 : Fact and Figures / Patricia Ackert, Linda Lee . - 4th ed. - Australia : Thomson , 2004. - X,262 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 1D/400/A.000254 |
| 20 |  | Reading & vocabulary development : Book 2 : Thoughts & Notions / Patricia Ackert, Linda Lee . - 2nd. - Australia : Thomson , 2005. - IX,214 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 1D/400/A.000255 |
| 21 |  | Reading & vocabulary development : Book 3 : Cause & Effect / Patricia Ackert, Linda Lee . - 4th. - Australia : Thomson , 2005. - IX,292 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 2D/400/A.000256 |
| 22 |  | Reading & vocabulary development : Book4 : Concepts & Comments / Patricia Ackert, Linda Lee . - 3rd. - Australia : Thomson , 2005. - IX,254 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 2D/400/A.000257 |
| 23 |  | Listen in : Book 1 / David Nunan . - 2nd. - Australia : Thomson , 2003. - 128 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 4D/400/A.000171 |
| 24 |  | Listen in : Book 2 / David Nunan . - 2nd. - Australia : Thomson , 2003. - 128 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 4D/400/A.000172 |