1 |  | Design of concrete structures / David Darwin, Charles W. Dolan . - 16th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2021. - xv, 864 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001562 |
2 |  | Kết cấu ô tô : Giáo trình cho sinh viên đại học / Nguyễn Khắc Trai, Nguyễn Trọng Hoan, Hồ Hữu Hải.. . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 375 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015171 VVG01660.0001-0002 |
3 |  | Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép = Design of concrete and reinforced concrete structures . - H. : Xây dựng, 2021. - 198 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn quốc gia ) Thông tin xếp giá: VVD.015095 VVG01594.0001-0002 |
4 |  | Kết cấu thép tiêu chuẩn thiết kế = Steel structures - Design standard . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 124 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn quốc gia ) Thông tin xếp giá: VVD.015094 VVG01593.0001-0004 |
5 |  | Thiết kế khung bê tông cốt thép toàn khối / Đặng Vũ Hiệp . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 265 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015080 VVG01581.0001-0004 |
6 |  | Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2023. - 172 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015078 VVG01580.0001-0002 |
7 |  | Cơ học kết cấu 1991 - 2018 : Đề thi - Đáp án - Thang điểm / B.s.: Nguyễn Mạnh Yên (ch.b.), Lều Thọ Trình, Phạm Đình Ba.. . - H. : Xây dựng, 2018. - 208 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015073 VVG01575.0001-0002 |
8 |  | Hư hỏng sửa chữa gia cường kết cấu công trình : Phần kết cấu bê tông cốt thép và kết cấu gạch đá / Nguyễn Trung Hiếu . - H. : Xây dựng, 2022. - 212 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015069 VVG01571.0001-0002 |
9 |  | Kết cấu đặc biệt bằng bê tông cốt thép / Nguyễn Lê Ninh (ch.b.), Lê Việt Dũng, Võ Mạnh Tùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 290 tr. : minh học ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015068 VVG01570.0001-0004 |
10 |  | Thiết kế khung thép nhà công nghiệp một tầng, một nhịp / Phạm Minh Hà (ch.b.), Đoàn Tuyết Ngọc . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020. - 103 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014683 VVG00999.0001-0004 |
11 |  | Thiết kế kết cấu bêtông cốt thép theo TCVN 5574:2018 = Design of reinforced concrete structures following TCVN 5574:2018: . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 338 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014790 VVG01099.0001-0004 |
12 |  | Phân tích và thiết kế kết cấu xây dựng bằng phần mềm SAP 2000 version 14 : T.1 / Nguyễn Viết Trung (ch.b.), Nguyễn Lan, Trương Minh Phước . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019. - 382 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014793 VVG01102.0001-0004 |
13 |  | Kết cấu thép nhà dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Quang Viên (ch.b.), Phạm Văn Tư, Hoàng Văn Quang . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013. - 258 tr. : Minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014684 VVG01000.0001-0004 |
14 |  | Kết cấu liên hợp thép - bê tông dùng trong nhà cao tầng / Phạm Văn Hội . - In lần thứ ba, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2019. - 198 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014681 VVG00997.0001-0004 |
15 |  | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép tiêu chuẩn thiết kế = Concrete and reinforced concrete structures - Design standard: . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 162 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn Quốc gia ) Thông tin xếp giá: VVD.014791 VVG01100.0001-0004 |
16 |  | Kết cấu bê tông ứng suất trước / Nguyễn Tiến Chương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014682 VVG00998.0001-0004 |
17 |  | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn Thị Bạch Dương, Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2020. - 200 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037750-037751 VNG02884.0001-0003 |
18 |  | Cơ kết cấu 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 28 tr. ; 30 cm |
19 |  | Cơ kết cấu 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 41 tr. ; 30 cm |
20 |  | Kết cấu bê tông cốt thép 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành CNKT xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 151 tr. ; 30 cm |
21 |  | Kết cấu thép 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 114 tr. ; 30 cm |
22 |  | Kết cấu thép I : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 114 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00866.0001 |
23 |  | Kết cấu bêtông cốt thép 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 151 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00855.0001 |
24 |  | Cơ kết cấu 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00854.0001 |