1 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Công ty Điện lực Gia Lai : Đề án Thạc sĩ Ngành Kế Toán / Nguyễn Thị Bích Huế ; Trần Thị Yến (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00760 |
2 |  | Giáo trình kế toán tài chính 3 : Trình độ đại học ngành Kế toán, Kiểm toán / Nguyễn Thị Kim Tuyến (ch.b.), Trần Thu Vân, Trần Xuân Quân, Trần Thị Vũ Tuyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2024. - 254 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015212-015213 VVG01672.0001-0008 |
3 |  | Tài liệu học tập - Kế toán tài chính 3 / B.s.: Nguyễn Thị Kim Cúc (ch.b.), Nguyễn Xuân Hưng, Nguyễn Ngọc Dung.. . - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 400 tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.015154 VVG01645.0001-0004 |
4 |  | Tài liệu học tập - Kế toán tài chính 2 / B.s.: Nguyễn Thị Kim Cúc, Lý Thị Bích Châu (ch.b.), Lý Kim Huê.. . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 361 tr. : bảng ; 27cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015153 VVG01644.0001-0004 |
5 |  | Tài liệu học tập - Kế toán tài chính 1 / B.s.: Nguyễn Thị Kim Cúc, Lý Thị Bích Châu (ch.b.), Đặng Ngọc Vàng.. . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 356 tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.015152 VVG01643.0001-0004 |
6 |  | Giáo trình kế toán tài chính 2 : Giáo trình thẩm định 2016 : Ngành Kế toán - Kiểm toán : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Ngọc Tiến (ch.b.) . - 2nd ed. - Bình Định : [Knxb], 2016. - 196 tr. ; 30 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: TLG01374.0001-0002 |
7 |  | Hoàn thiện công tác kế toán tài chính tại bảo hiểm xã hội huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Nguyễn Đăng Quang ; Võ Văn Nhị (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00470 |
8 |  | Using financial accounting information : The alternative to debits and credits / Gary A. Porter, Curtis L. Norton . - 10th ed. - Australia : Cengage , 2018. - [812 tr. đstp] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001481 |
9 |  | Kế toán tài chính : T.2 / Trần Xuân Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính , 2015. - 643 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013581-013585 VVG01280.0001-0005 |
10 |  | Kế toán tài chính : T.1 / Trần Xuân Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính , 2015. - 665 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013576-013580 VVG01279.0001-0005 |
11 |  | Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính / Nguyễn Phú Quang, Nguyễn Trúc Lê . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2014. - 543 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011142-011146 VVG00825.0001-0014 |
12 |  | Quickbooks 2010 the official guide : For quickbooks pro users / Leslie Capachietti . - NewYork : McGraw Hill , 2010. - XXXii,574 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001256-001258 |
13 |  | Financial accounting : Information for decisions / John J. Wild . - 5th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2011. - [736 tr.Đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001223 |
14 |  | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Q.2 : Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán sơ đồ kế toán . - H. : Lao động , 2012. - 503 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009545-009549 |
15 |  | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên Đại học, Cao đẳng chuyên ngành Kế toán / Ch.b : Đặng Thị Hòa, Phạm Đức Hiếu, Đoàn Vân Anh,.. . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008998-009002 VVG00720.0001-0014 |
16 |  | Financial accounting / Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [892 tr. đánh số từng phần] ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000866-000867 600/A.001016 |
17 |  | Bài tập và bài giải kế toán tài chính : Dùng cho sinh viên Trung học, Cao đẳng, Đại học các trường khối ngành Kinh tế, Tài chính, Thương mại, Ngoại thương, Ngân hàng, Quản trị kinh doanh,... / Phan Đức Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê , 2006. - 637 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008226-008230 |
18 |  | Introduction to financial accounting / Ingrid R. Torsay . - Lincolnwood : NTC , 1997. - 163 tr ; 28 cm. - ( Test yourself ) Thông tin xếp giá: 600/A.000518 |
19 |  | Fundamentals of cost accounting / Michael W. Maher, William N. Lanen, Madhav V. Rajan . - Boston : McGraw Hill , 2006. - XXVI, 580 tr ; 28 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000164 |
20 |  | Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan . - H. : Tài chính , 1998. - 552 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020619-020622 VNG02072.0001-0019 |