1 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Kế toán / Nguyễn Thị Bích Phương ; Đỗ Huyền Trang (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 181 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00766 |
2 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ chu trình mua hàng và thanh toán tại Lữ đoàn 573 - Quân khu 5 : Đề án Thạc sĩ Ngành Kế toán/ Nguyễn Bá Khải ; Lê Thị Thanh Mỹ (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 117 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00765 |
3 |  | Tăng cường kiểm soát thu thuế tài nguyên tại Chi cục Thuế thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Kế toán / Nguyễn Thị Ngọc Hưng ; Đào Nhật Minh (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00764 |
4 |  | Hướng dẫn thực hành trên sổ kế toán : Theo các hình thức kế toán: Nhật ký chung, Nhật ký - Sổ Cái, Chứng từ ghi sổ, Nhật ký - Chứng từ / B.s.: Võ Văn Nhị, Vũ Thanh Long, Mai Bình Dương . - H. : Tài chính, 2023. - 363 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 246 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0004 |
6 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 213 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0003 |
7 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 281 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0018 |
8 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 227 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0017 |
9 |  | Statistics for economics, accounting and business studies / Michael Barrow, C Rashaad Shabab . - 8th ed. - New York : Pearson, 2024. - xviii, 506 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000533 |
10 |  | Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Jill E. Mitchell . - 15th ed. - United States : Wiley, 2024. - 1504 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001611 |
11 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Công ty Điện lực Gia Lai : Đề án Thạc sĩ Ngành Kế Toán / Nguyễn Thị Bích Huế ; Trần Thị Yến (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00760 |
12 |  | Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại công ty TNHH MTV Phúc An Nguyên Gia Lai : Đề án Thạc sĩ Ngành Kế Toán / ; H.d.: Lê Văn Tân, Lê Trần Hạnh Phương . - Bình Định, 2024. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00758 |
13 |  | Tạp chí kế toán và kiểm toán : Hội Kế toán Việt Nam . - H. : Hiệp hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam. - 27 cm |
14 |  | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện . - H. : Tài chính, 2023. - 399 tr. : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015272-015273 |
15 |  | Hoàn thiện tổ chức kế toán tại Ban quản lý các dịch vụ đô thị An Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kế toán / Trần Mỹ Hạnh ; Đỗ Huyền Trang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 126 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00753 |
16 |  | Hoàn thiện tổ chức kế toán các trường Trung học cơ sở trên địa bàn thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kế toán / Huỳnh Thị Trâm ; Lê Thị Thanh Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00750 |
17 |  | Kiểm soát hệ thống thông tin kế toán tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu - chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kế toán / Mai Như Phương ; Đào Nhật Minh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00743 |
18 |  | Giáo trình Thuế và kế toán thuế : Trình độ đại học ngành kế toán / Đào Nhật Minh (ch.b.), Lê Thị Mỹ Kim, Lê Vũ Tường Vy.. . - Tái bản lần thứ 1. - Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 243 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015239 VVG01743.0001-0004 |
19 |  | Nguyên tắc kế toán : Song ngữ anh việt / Belverd E. Needles, Henry R. Anderson, James C. Caldwell ; Dịch : Mai Văn Tòng, Văn Khương = Principles of accounting: . - H. : Thống kê, 2003. - 279 tr ; 24cm |
20 |  | Tạp chí nghiên cứu tài chính kế toán . - 27 cm |
21 |  | Hướng dẫn kế toán hành chính sự nghiệp (Theo Thông tư số 24/2024/TT-BTC) : Sách tham khảo / B.s.: Trần Thị Yến, Đỗ Huyền Trang (ch.b.), Lê Vũ Tường Vy.. . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 577 tr. ; 27 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015216 VVG01674.0001-0002 |
22 |  | Giáo trình kế toán công : Trình độ thạc sĩ ngành Kế toán / Trần Thị Yến (ch.b.), Đỗ Huyền Trang . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 289 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015214-015215 VVG01673.0001-0008 |
23 |  | Giáo trình kế toán tài chính 3 : Trình độ đại học ngành Kế toán, Kiểm toán / Nguyễn Thị Kim Tuyến (ch.b.), Trần Thu Vân, Trần Xuân Quân, Trần Thị Vũ Tuyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2024. - 254 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015212-015213 VVG01672.0001-0008 |
24 |  | Giáo trình hệ thống thông tin kế toán / Lê Văn Tân (ch.b.), Đào Nhật Minh, Trần Xuân Quân.. . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 284 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015207-015208 VVG01670.0001-0008 |