| 1 |  | Hỏi, đáp về dân số và giáo dục dân số / Nghiêm Chưởng Châu, Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Minh Quang, Vũ Xuân Ba . - H. : Sự thật , 1988. - 78 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012307-012311 |
| 2 |  | Công tác kế hoạch, kế toán-thống kê trong xí nghiệp công nghiệp quốc doanh : Tài liệu học tập điều lệ xí nghiệp công nghiệp quốc doanh . - H. : Sự thật , 1978. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003597-003598 |
| 3 |  | Qui định về mục tiêu và kế hoạch đào tạo của trường phổ thông trung học / Bộ giáo dục . - H. : [Knxb] , 1990. - 61 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013111-013113 |
| 4 |  | Cơ sở phương pháp luận lập kế hoạch nông nghiệp / S.F. Demidop ; P.I. Vaxiliep ; Dịch : Nguyễn Ngọc Hoa,.. . - In lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 424 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004629-004630 VND.004683-004684 VNM.017151-017153 |
| 5 |  | Quản lý chiến lược, kế hoạch trong các trường Đại học và cao đẳng / Phạm Thành Nghị . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 265 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021963 VND.027016-027020 VNM.031466-031467 |
| 6 |  | Bộ chương trình các môn khoa học Mác-Lênin : Dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm hoc 1991-1992 . - H. : [Knxb] , 1991. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014590-014592 VNM.027579-027582 |
| 7 |  | Tìm hiểu phương hướng nhiệm vụ kế hoạch 5 năm (1976-1980) : Lời giới thiệu của đồng chí Chế Viết Tấn phó chủ nhiệm uỷ ban Kế hoạch nhà nước . - H. : Phổ thông , 1977. - 67 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003913-003914 VNM.007531-007540 VNM.020675-020682 |
| 8 |  | Kế hoạch hóa kỹ thuật mới trong xí nghiệp công nghiệp / V.P. Alekxanđrova, T.P. Đagorxkaia, G.T. Txernenco ; Nguyễn Trần Dương (dịch) . - H. : [Knxb] , 1977. - 252tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004482-004483 VNM.000671-000676 VNM.016399-016400 |
| 9 |  | Toán học trong công tác kế hoạch hóa / Nguyễn Tử Qua . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009838 VNM.022868-022869 |
| 10 |  | Sinh con theo ý muốn . - H. : Phụ nữ , 1984. - 55tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008521-008523 VNM.016096-016102 |
| 11 |  | Tình dục học phổ thông / Iu.I. Kusniruk, A.P. Serbakov ; Nguyễn Bá Kim (dịch) . - H. : Y học , 1986. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011183 VNM.024890 |
| 12 |  | Kế hoạch hóa và tổ chức sử dụng kỹ thuật trong nông nghiệp / M.I. Xinhiucốp ; Dịch : Hoàng Hà,.. . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 303tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009400 VNM.019304-019305 |
| 13 |  | Tư tưởng chỉ đạo kế hoạch 5 năm : 1976 - 1980 / Lê Thanh Nghị . - H. : Sự Thật , 1977. - 38tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004079-004080 VNM.005839-005846 VNM.014021-014028 |
| 14 |  | Phương hướng, nhiệm vụ và mục tiêu chủ yếu của kế hoạch 5 năm 1976-1980 : Báo cáo của BCH trung ương Đảng tại đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV / Đảng Cộng sản Việt Nam. BCH Trung ương . - H. : Sự thật , 1977. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004166-004167 VNM.006094-006098 |
| 15 |  | Bàn về kế hoạch hóa nền kinh tế quốc dân / C. Mac, Ph. Ăngghen, V.I. Lênin, I.V. Xtalin . - In lần 2. - H. : Sự thật , 1976. - 413tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004093-004094 VNM.007678-007687 VNM.014059-014066 |
| 16 |  | Cơ sở khoa học của quản lý tiến bộ khoa học - kỹ thuật / Nguyễn Quang Thái, Hàn Mạnh Tiến . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 125tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010056 VNM.023196-023197 |
| 17 |  | Một số vấn đề về kế hoạch xây dựng chủ nghĩa xã hội / V.I.Lênin . - H. : Sự thật , 1978. - 97tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003135-003136 VNM.006996-007005 VNM.013534-013541 |
| 18 |  | Trao đổi với bạn trẻ / Lâm Bạch Mẫu Đơn . - H. : Y học , 1978. - 29tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003437-003438 VNM.008498 VNM.008500 VNM.020710-020711 |
| 19 |  | Phương pháp cân đối trong xây dựng kế hoạch hợp tác xã nông nghiệp / Nguyễn Chí Đại, Thái Nam . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 133tr : bảng mẫu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001176-001177 VNM.010076-010078 |
| 20 |  | Chủ động bảo vệ hạnh phúc gia đình : Sinh đẻ có kế hoạch : Hỏi và trả lời / Trần Hữu Nghiệp . - H. : Yhọc , 1981. - 87tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001326-001327 |
| 21 |  | Sinh đẻ có kế hoạch và sức khỏe người phụ nữ . - H. : Phụ nữ , 1987. - 94tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011671 VNM.025656 |
| 22 |  | Kế hoạch kinh tế ba năm (1968-1970 : Xây dựng và phát triển kinh tế địa phương . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 224 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000192 |
| 23 |  | Kế hoạch giảng dạy lớp II / Trần Đức (dịch) . - Béclin : [Knxb] , 1968. - 121 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000255 |
| 24 |  | Những quy định của nhà nước về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / L.S Thi Ngọc . - H. : Lao động , 2002. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027739-027741 VNM.036387-036389 |