1 |  | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho sinh viên hệ cao đẳng / Đặng Văn Chuyết (ch.b.), Bồ Quốc Bảo, Phạm Xuân Khánh, Nguyễn Viết Tuyến . - H. : Giáo dục, 2009. - 223 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Kỹ thuật vi điều khiển : Bài giảng : Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử / Đỗ Văn Cần, Bùi Văn Vũ . - Bình Định : [Knxb], 2019. - 164 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01413.0001 |
3 |  | Thiết kế điện tử tiên tiến / Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Hoài Bắc . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. - 326 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014778 VVG01091.0001-0004 |
4 |  | Điện tử công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Điện tử viễn thông . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 178 tr. ; 30 cm |
5 |  | Điện tử công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Điện tử Viễn thông . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 178 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00832.0001 |
6 |  | Kỹ thuật điện tử : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 195 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00275.0001-0010 |
7 |  | Thông tin vô tuyến : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 208 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00235.0001-0010 |
8 |  | Công nghệ FPGA Và phương pháp định lại cấu hình từng phần cho FPGA : Luận văn Thạc sĩ Khoa học : Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử / Phạm Ngọc Nam (h.d.) ; Nguyễn Văn Hào . - H. , 2007. - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV09.00012 |
9 |  | Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2012. - 187 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035157-035161 VNG02243.0031-0040 VNG02243.10-30 |
10 |  | Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 2010. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034565-034569 |
11 |  | Kĩ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học Kĩ thuật / Đỗ Xuân Thụ (ch.b.), Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Văn Nguyên,.. . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục , 2011. - 271 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009391-009395 |
12 |  | 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2010. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008848-008852 |
13 |  | Engineering circuit analysis / William H. Hayt, Jack E. Kemmerly, Steven M. Durbin . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - 800 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000480 |
14 |  | Engines that move markets : Technology investing from railroads to the internet and beyond / Alasdair Nairn . - New York : John Wiley & Sons , 2002. - 494 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000127 |
15 |  | The Murdoch Mission : The digital transformation of a media empire / Wendy Goldman Rohm . - New York : John Wiley & Sons , 2002. - 288 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000129 |
16 |  | Đo lường điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 47 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.000467 VVM.004292-004295 |
17 |  | Kỹ thuật quấn dây : Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện 1 pha, 3 pha / Trần Duy Phụng (b.s.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000. - 206 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005030-005031 VVG00508.0001-0005 VVM.004996 |
18 |  | Điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động , 2001. - 95 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004985-004989 VVM.005011-005015 |
19 |  | Mạch điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 95 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004863-004867 VVM.004893-004896 |
20 |  | Cảm biến : T.3 . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 47 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004875-004879 VVM.004888-004892 |
21 |  | Thí nghiệm SCR bằng dụng cụ đào tạo SCR ED-5060 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 51 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004613-004617 VVM.004729-004733 |
22 |  | Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 108 tr ; 29 cm. - ( Tủ sách kỹ thuật điện tử ) Thông tin xếp giá: VVD.004511-004516 VVM.004707-004709 |
23 |  | Điều khiển PLC : T.3 . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 55 tr ; 29 cm. - ( Kỹ thuật điện tử ) Thông tin xếp giá: VVD.004645-004649 VVM.004775-004779 |
24 |  | Mạch số : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 54 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004363-004367 |