| 1 |  | Kĩ thuật dạy học sinh học : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Bá Hoành (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1996. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018815-018819 |
| 2 |  | Một số phương tiện kĩ thuật dạy học : Dùng cho giáo viên / Cao Xuân Nguyên . - H. : Giáo dục , 1984. - 80 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000942-000946 |
| 3 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Toán - Sinh học - Vật lí - Hoá học - Lao động kĩ thuật : Dùng trong các trường PTCS / Bộ giáo dục . - H. : , 1988. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013481-013483 |
| 4 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A, Nguyễn Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1994. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016758-016762 |
| 5 |  | Tiếng Việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016753-016757 |
| 6 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017727-017731 |
| 7 |  | Đại số 10 : Khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính (ch.b.), Ngô Hữu Dũng, Ngô Xuân Sơn,.. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018144-018148 |
| 8 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, .. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 137 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017822-017826 |
| 9 |  | Hình học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thật : Sách giáo viên / Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - H. : Giáo dục , 1994. - 56 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016728-016732 |
| 10 |  | Đại số 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật: Sách giáo viên / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều, Ngô Xuân Sơn . - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016723-016727 |
| 11 |  | Hình học 12 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật : Sách giáo viên / Văn Như Cương, Nguyễn Mộng Hy . - In Lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 68 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019630-019634 |
| 12 |  | Hình học 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật : Sách giáo viên / Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - H. : Giáo dục , 1996. - 56 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019535-019539 |
| 13 |  | Hình học 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Văn Như Cương, Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017832-017836 |
| 14 |  | Giáo trình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật : Dùng cho học sinh các trường cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Quế . - H. : Giáo dục , 1983. - 176 tr ; 27 cm |
| 15 |  | Đại số và giải tích 11 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, Trần Văn Hạo . - H. : Giáo dục , 1996. - 48 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019530-019534 |
| 16 |  | Giải tích 12 : Sách giáo viên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính, Trần Văn Hạo, Cam Duy Lễ, Nguyễn Xuân Liêm . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019622-019626 |
| 17 |  | Bài tập đại số 10 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Nguyễn Hữu Châu, Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, .. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018149-018153 |
| 18 |  | Vật lý 10 : Ban khoa học tự nhiên kỹ thuật : Sách giáo viên / Dương Trọng Bái, Tô Giang, Nguyễn Đức Thâm, Bùi Gia Thịnh . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016733-016737 |
| 19 |  | Vật lý 10 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Dương Trọng Bái, Tô Giang, Nguyễn Đức Thâm, Bùi Gia Thịnh . - H. : Giáo dục , 1995. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018154-018158 |
| 20 |  | Vật lý 12 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Ngô Quốc Quýnh . - H. : Giáo dục , 1995. - 233 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018254-018258 |
| 21 |  | Vật lý 11 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Lương Duyên Bình, Bùi Quang Hân, Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018189-018193 |
| 22 |  | Hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên-Kĩ thuật : Sách giáo viên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1996. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019540-019544 |
| 23 |  | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học : T.1 : Cơ sở mô hình hoá các quá trình công nghệ hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thêm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 264 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020091-020093 VNG02006.0001-0013 |
| 24 |  | Kỹ thuật hóa học : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên phổ thông trung học / Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính . - H. : Giáo dục , 1996. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019292-019294 |