1 |  | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho sinh viên hệ cao đẳng / Đặng Văn Chuyết (ch.b.), Bồ Quốc Bảo, Phạm Xuân Khánh, Nguyễn Viết Tuyến . - H. : Giáo dục, 2009. - 223 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Tự học điện tử với Orcad 9.2 : Vẽ sơ đồ mạch điện, Thiết kế mạch, Vẽ board mạch in / Vương Khánh Hưng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Giao thông Vận tải, 2006. - 243 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Giáo trình kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên . - H. : Giáo dục, 2004. - 239 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Kỹ thuật môi trường / Lâm Minh Triết . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 746 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Fundamentals of industrial instrumentation and process control / William C. Dunn . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2018. - xv, 312 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001648 |
6 |  | Handbook of Materials materials / Surender Kumar Sharma (Ed.) ; Associate Ed. : Dalip Singh Verma, Latif Ullah Khan,.. . - 4th ed. - Switzerland : Springer, 2018. - viii,613 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001645 |
7 |  | Cereals processing technology / Gavin Owens (Ed.) . - Boca Raton : CRC Press, 2001. - x, 238 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001642 |
8 |  | Một số kỹ thuật phát hiện gian lận trong thi trực tuyến : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Võ Hưng Bằng ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 38 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật điện : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2019. - 177 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2019.0002 |
10 |  | Lịch sử tư tưởng nông học = 农学思想史 / Dương Trực Dân . - Trường Sa : Giáo dục Hồ Nam, 2006. - 640 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000406 |
11 |  | Giáo trình hệ thống nhúng và IoT / Huỳnh Đức Hoàn (ch.b.), Lương Ngọc Toàn, Phạm Ngọc Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2025. - 178 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015295-015296 VVG01690.0001-0008 |
12 |  | How to write and publish a scientific paper / Barbara Gastel, Robert A. Day . - 9th ed. - Santa Barbara : Greenwood, 2022. - xxiii, 348 p. : ill. ; 24 cm. - ( Applied linguistics and language study ) Thông tin xếp giá: 800/A.000456 |
13 |  | High voltage engineering : Fundamentals - technology - applications / Andreas Kuchler . - Germany : Springer Vieweg, 2018. - xxiii, 650 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001596 |
14 |  | Advances in high voltage engineering / Editor: A. Haddad, D. F. Warne . - London : The Institution of Engineering and Technology, 2009. - xx, 647 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001589 |
15 |  | Practical power system operation / Ebrahim Vaahedi . - Hoboken : Wiley, 2014. - xv, 226 p. : ill., map ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001587 |
16 |  | Fundamentals of electrical power systems analysis / Md. Abdus Salam = The lean startup: . - Xuất bản lần thứ 2. - Singapore : Springer, 2020. - xvi, 545 p. : ill. ; 24 cm. - ( Communications and control engineering ) Thông tin xếp giá: 600/A.001584 |
17 |  | Power conversion of renewable energy systems / Ewald F. Fuchs, Mohammad A.S. Masoum . - 2nd ed. - New York : Springer, 2011. - xiii, 692 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001578 |
18 |  | Digital control systems : Design, identification and implementation / Ioan D. Landau, Gianluca Zito = The lean startup: . - Xuất bản lần thứ 2. - London : Springer, 2010. - xxiv, 484 p. : ill. ; 24 cm. - ( Communications and control engineering ) Thông tin xếp giá: 600/A.001577 |
19 |  | Tối ưu hóa trong điều khiển và điều khiển tối ưu / Nguyễn Doãn Phước = The lean startup: . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 347 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015266 VVG01682.0001-0004 |
20 |  | RTL hardware design using VHDL : Coding for efficiency, portability, and scalability / Pong P. Chu . - Hoboken : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 669 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001560 |
21 |  | Satellite communications systems : Systems, techniques, and technology / Gérard Maral, Michel Bousquet, Zhili Sun . - 6th ed. - Hoboken : Wiley, 2020. - xxv, 765 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001559 |
22 |  | Mechanical Engineering students’ motivation for learning English for specific purposes : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Đoàn Kim Sương ; Lê Nhân Thành (h.d.) = Động lực học tiếng Anh cho mục đích cụ thể của sinh viên Kỹ thuật Cơ khí : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00087 |
23 |  | Một số nguyên lý và kỹ thuật trong giải các bài toán tổ hợp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Đào Thị Hậu ; Lê Thanh Bính (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00366 |
24 |  | Phân tích và thiết kế kiến trúc hệ thống IOT quản lý nhà thông minh dựa trên hành vi người dùng : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Trần Thanh Dũng ; Huỳnh Công Tú (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00049 |