1 |  | Nghiên cứu giải pháp giảm tổn thất điện năng trên lưới điện phân phối huyện Đăk Glei tỉnh Kon Tum : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật điện / Mai Vũ Cường ; Nguyễn Duy Khiêm (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00118 |
2 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của các nhà máy điện mặt trời đến lưới điện 110kV tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật điện / Trần Quang Lực ; Huỳnh Đức Hoàn (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00117 |
3 |  | Nghiên cứu các phương pháp dự báo năng lượng gió : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Ninh ; Lê Tuấn Hộ (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 119 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00116 |
4 |  | Nghiên cứu các phương pháp ước lượng trạng thái lưới điện phân phối : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật điện / Nguyễn Thành Luân ; Lê Tuấn Hộ (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00115 |
5 |  | Nghiên cứu quá trình gia tốc động cơ không đồng bộ ba pha : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật điện / Hoàng Văn Hiếu ; Đỗ Văn Cần (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00114 |
6 |  | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả vận hành lưới điện phân phối Thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật điện / Nguyễn Tự Cường ; Nguyễn Duy Khiêm (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00113 |
7 |  | Nghiên cứu triển khai kỹ thuật truyền dẫn mạng lõi MAN-E và hệ thống 5G tại VNPT Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông/ Trần Trung Hiếu ; Phạm Hồng Thịnh (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00062 |
8 |  | Nghiên cứu hiệu suất kênh truyền không dây sử dụng kỹ thuật MIMO trong mạng 5G : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông/ Võ Hoàng Liên Bảo ; Nguyễn Đỗ Dũng (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 136 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00061 |
9 |  | Nghiên cứu giải pháp truyền dẫn cho hệ thống 5G tại Trung tâm Viễn thông 3 - VNPT Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông/ Võ Thành Hưng ; Lê Thị Cẩm Hà (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00060 |
10 |  | Nghiên cứu, thiết kế anten hiệu suất bức xạ cao ứng dụng cho trạm gốc hệ thống thông tin 5G SUB-6 GHZ : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông/ Trần Đức Trung ; Đặng Thị Từ Mỹ (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00059 |
11 |  | Nghiên cứu các phương pháp ước lượng kênh và tạo luồng tín hiệu cho kênh truyền không dây với sự hỗ trợ bởi bề mặt phản xạ thông minh : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông/ Võ Thanh Dũng ; Đào Minh Hưng (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00057 |
12 |  | Thiết kế mạch biến đổi AC-DC ứng dụng cho các thiết bị cấy ghép trong lĩnh vực y sinh : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông/ Trương Cao Đông ; Nguyễn Văn Hào (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00055 |
13 |  | Nghiên cứu các phương pháp tối ưu hóa hiệu suất tính toán và năng lượng cho các thiết bị biên trong hệ thống IoT phân tán : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Đăng Toàn ; Nguyễn Duy Thông (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00051 |
14 |  | Kỹ thuật sản xuất rau sạch / Trần Thị Ba (b.s.) . - Cần thơ : Đại học Cần Thơ, 2010. - 139 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho sinh viên hệ cao đẳng / Đặng Văn Chuyết (ch.b.), Bồ Quốc Bảo, Phạm Xuân Khánh, Nguyễn Viết Tuyến . - H. : Giáo dục, 2009. - 223 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Tự học điện tử với Orcad 9.2 : Vẽ sơ đồ mạch điện, Thiết kế mạch, Vẽ board mạch in / Vương Khánh Hưng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Giao thông Vận tải, 2006. - 243 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Giáo trình kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên . - H. : Giáo dục, 2004. - 239 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Kỹ thuật môi trường / Lâm Minh Triết . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 746 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Fundamentals of industrial instrumentation and process control / William C. Dunn . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2018. - xv, 312 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001648 |
20 |  | Handbook of Materials materials / Surender Kumar Sharma (Ed.) ; Associate Ed. : Dalip Singh Verma, Latif Ullah Khan,.. . - 4th ed. - Switzerland : Springer, 2018. - viii,613 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001645 |
21 |  | Cereals processing technology / Gavin Owens (Ed.) . - Boca Raton : CRC Press, 2001. - x, 238 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001642 |
22 |  | Một số kỹ thuật phát hiện gian lận trong thi trực tuyến : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Võ Hưng Bằng ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 38 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00196 |
23 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật điện : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2019. - 177 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2019.0002 |
24 |  | Lịch sử tư tưởng nông học = 农学思想史 / Dương Trực Dân . - Trường Sa : Giáo dục Hồ Nam, 2006. - 640 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000406 |