1 | | Nghiên cứu đặc tính hồ quang điện trong quá trình đóng cắt của các thiết bị điện : Luận án Tiến sĩ Kỹ thuật : Chuyên ngành Thiết bị điện: 60 52 50 01 /Huỳnh Đức Hoàn ; H.đ. : Lê Văn Doanh ; Phạm Văn Chới . - : ,. - 167 tr. ;30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000052 |
2 | | Science abstracts :Section B : Electrical engineering Vol : VI . - London :E&F.N.Spon ,1903. - XIV,502 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000742 |
3 | | A manual of engineering drawing for students and draftsmen /Thomas E. French . - 5th ed. - NewYork :McGraw Hill ,1935. - XII,481 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000823 |
4 | | Soil mechanics in engineering practice /Karl Terzaghi, Ralph B. Peck . - NewYork :John Wiley & Sons ,1948. - XVIII,566 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000741 |
5 | | Mechanical drawing :A text with problem layouts /Thomas E. French, Carl L. Svensen . - St.Louis :McGraw Hill ,1957. - VIII,568 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000824 |
6 | | Defects and failures in pressure vessels and piping /Helmut Thielsch . - NewYork :Robert E. Krieger Publishing Company ,1965. - 443 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000400 |
7 | | Measurement systems :Application and design /Ernest O. Doebelin . - NewYork :McGraw Hill ,1966. - 743 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000002 |
8 | | Digital principles and applications /Albert P. Malvino, Donald P. Leach . - NewYork :McGraw Hill ,1969. - 433 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000541 |
9 | | Techniques of twentieth century composition :A guide to the materials of modern music /Leon Dallin . - 3rd ed. - Boston :McGraw Hill ,[1974]. - 288 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000037-000038 |
10 | | Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa :Tỷ lệ : 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp . - H. :Nông nghiệp ,1975. - 55 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.003743-003744 VNM.001488-001490 VNM.014216-014221 |
11 | | Truyền hình ?... Thật là đơn giản ! /E. Aisberg ; Trần Lưu Hân (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 229tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000462-000463 VVM.000013-000014 |
12 | | Từ điển kỹ thuật vô tuyến-Điện tử Anh Việt /Phạm Văn Bảy . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 369 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000035 NNM.001508-001511 |
13 | | Cuộc cách mạng khoa học-kỹ thuật thế kỷ 20 /Đinh Ngọc Lân . - H. :Phổ thông ,1976. - 214 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.004569-004571 VNM.008171-008173 |
14 | | Điều khiển tàu sông . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1977. - 230tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004903-004904 VNM.000207-000210 VNM.021199-021200 |
15 | | Bón vôi :Lý luận và thực tiễn /Lê Văn Căn . - In lần 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 140tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.005114-005115 VNM.001693-001707 VNM.019439-019441 |
16 | | Quy phạm-quy trình-định mức thiết kế khai hoang xây dựng đồi ruộng /ủy ban nông nghiệp trung ương . - H. :Nông nghiệp ,1977. - 178tr. : bảng, biểu ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003943-003944 VNM.001363-001372 VNM.020951-020959 |
17 | | Khoa học cơ bản trong cách mạng khoa học-kỹ thuật /Vũ Đình Cự, Nguyễn Nguyên Phong . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 111 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.003000-003001 VNM.008367-008376 VNM.013731-013738 |
18 | | Hướng dẫn dạy tiện kim loại /V.A. Xlêpinin ; Nguyễn Tiến Đạt (dịch) . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1977. - 353tr: hình vẽ ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000352-000353 VVM.000008-000012 VVM.001726-001728 |
19 | | Những quy định kỹ thuật sử dụng máy trong nông nghiệp /ủy ban nông nghiệp Trung ương . - H. :Nông nghiệp ,1977. - 188tr : bảng, biểu ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004863-004864 VNM.001857-001861 VNM.020019-020021 |
20 | | Kỹ thuật bắn súng ngắn /Hồ Xuân Kỷ . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. :Thể dục thể thao ,1977. - 211tr : minh họa ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004550 VNM.008028-008032 VNM.021644-021647 |
21 | | Sinh lý cây lúa /Togari, Matsuo ; Dịch : Nguyễn Văn Uyển,.. . - In lần 2. - H. :Nông nghiệp ,1977. - 229tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002932 VNM.001551-001553 VNM.001555-001556 |
22 | | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học :T.1 : Cơ sở mô hình hoá các quá trình công nghệ hoá học /Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thêm . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 264 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.020091-020093 VNG02006.0001-0013 |
23 | | Sinh lý cây lúa /Togari, Matsuo ; Dịch : Nguyễn Văn Uyển, Vũ Hữu Yêm . - In lần 2. - H. :Nông nghiệp ,1977. - 229tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003646-003647 VNM.020315-020320 |
24 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí :Dùng cho các trường lớp đào tạo và bồi dưỡng công nhân kỹ thuật ngành cơ khí /Trần Hữu Quế . - Xb. lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. :Công nhân kỹ thuật ,1978. - 286tr : hình vẽ ;21cm Thông tin xếp giá: VND.005596-005597 VNM.000284-000287 VNM.018992-018993 |