| 1 |  | Clear Speech : Pronunciation and listening comprehension in North American English / Judy B. Gilbert ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 228p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000478-000480 NNM.001404-001405 |
| 2 |  | Learn to listen; Listen to learn : An advanced ESL / EFL lecture comprehension and Note - taking textbook: Luyện kỹ năng nghe hiểu và ghi chú / Ronis Lebauer ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 268 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000659-000661 NNM.001420-001421 |
| 3 |  | Interactive listening on campus : Authentic academic mini - lectures : Luyện kỹ năng nghe học thuật / Gary James ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 255 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000656-000658 NNM.001422-001423 |
| 4 |  | Active listening : Expanding : Understanding through content : luyện kỹ năng nghe tiếng Anh / Marc Helgesen, Stevent Brown, Dorolyn Smith ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 341 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000662-000664 NNM.001424-001425 |
| 5 |  | On the air ! : Listening to radio talk: Bản tin qua đài / Catherine Sadow, Edgar Sather ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 222 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000682-000684 NNM.001428-001429 |
| 6 |  | The Heinle & Heinle toefl test assistant : Listening / Milada Broukal ; Dịch : Lê Huy Lâm,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000870-000879 NNM.001573-001582 |
| 7 |  | Giáo trình nghe & nói tiếng Trung Quốc : Tự học tiếng Hoa; có băng cassette / Meek Catherine, Mao Yan . - H. : Thanh niên , 1999. - 234 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000086-000090 NNG00169.0001-0005 NNM.001876-001880 |
| 8 |  | Active Listening : Tests : Các bài kiểm tra thực hành / Tay Lesley ; Lê Huy Lâm (giới thiệu và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 70 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001560-001562 NVG00014.0001-0015 |
| 9 |  | Academic listening encounters : Listening, Note taking and discussion : Hành vi con người / Miriam Espeseth ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 407 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001406-001410 NNM.002006-002012 |
| 10 |  | Selected topics : Hight - Intermediate listening comprehension / Ellen Kisslinger, Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 206 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001558-001559 |
| 11 |  | How to prepare for IELTS : Tài liệu luyện thi IELTS đọc-viết-nghe-nói / Ray De Witt . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp , 2004. - 125 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: NNG00226.0001-0025 NNM.002260-002264 |
| 12 |  | College English and comunication / Sue C. Camp, Marilyn L. Satterwhite . - 8th ed. - New WorK : McGraw-Hill , 2002. - XVI, 701 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000259-000260 |
| 13 |  | Creative classroom activities : English teaching forum / Thomas Kral (b.s.) . - Washington : U.S.Departmen of State , 1995. - 163 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000182 |
| 14 |  | "The Lighter side " of TEFL : A teacher's resource book of fun activities for students of english as a foreign language / Thomas Kral (b.s.) . - Washington : Office of English language programs , 2005. - 135 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000178 |
| 15 |  | How about...science and technology reports : Video segments : For intermediate and advanced level students of English as a foreign language / Anna Maria Malkoc . - Washington : United States Department of state , [200?]. - 81 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000246 |
| 16 |  | Mosaic 1 : Listening/Spearking / Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley . - 4th ed. - New York : Mc Graw Hill , 2002. - XIII, 199 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000069 |
| 17 |  | Nexus : Person - to - person: Listening and speaking skills / Timothy Kiggell . - Lincolnwood : National Textbook , 1999. - 75 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000181 |
| 18 |  | Interactions 1 : Integrated skills : Low intermediate / Linda R. Baker, Damela Hartmann, Darey Jack . - New York : McGraw Hill , 2003. - XII,308 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000155 |
| 19 |  | Interactions 2 : Integrated skills : Intermediate / Linda R. Baker, Damela Hartmann, Darey Jack . - New York : McGraw Hill , 2003. - XII,307 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000156 |
| 20 |  | Interactions 1 : Listening / Speaking / Judith Tanka, Paul Most, Lida R. Baker . - 4th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - XI,270 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000157 |
| 21 |  | Learning to listen in English : Beginning level / Virginia Nelson . - Lincolnwood : NTC , 1991. - VI,137 tr ; 27 cm 4 băng cassette Thông tin xếp giá: 4S/400/A.000200 |
| 22 |  | Learning to listen in English : Beginning level : Answer key / Virginia Nelson . - Lincolnwood : NTC , 1991. - 40 tr ; 27 cm |
| 23 |  | Listening to communicate in English : Intermediate level / Virginia Nelson . - Lincolnwood : NTC , 1991. - VI,165 tr ; 29 cm 4 băng cassette Thông tin xếp giá: 4S/400/A.000201 |
| 24 |  | Listening to communicate in English : Intermediate level : Answer key / Virginia Nelson . - Lincolnwood : NTC , 1991. - 41 tr ; 27 cm |