Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  41  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Clear Speech : Pronunciation and listening comprehension in North American English / Judy B. Gilbert ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 228p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000478-000480
                                         NNM.001404-001405
  • 2 Learn to listen; Listen to learn : An advanced ESL / EFL lecture comprehension and Note - taking textbook: Luyện kỹ năng nghe hiểu và ghi chú / Ronis Lebauer ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 268 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000659-000661
                                         NNM.001420-001421
  • 3 Interactive listening on campus : Authentic academic mini - lectures : Luyện kỹ năng nghe học thuật / Gary James ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 255 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000656-000658
                                         NNM.001422-001423
  • 4 Active listening : Expanding : Understanding through content : luyện kỹ năng nghe tiếng Anh / Marc Helgesen, Stevent Brown, Dorolyn Smith ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 341 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000662-000664
                                         NNM.001424-001425
  • 5 On the air ! : Listening to radio talk: Bản tin qua đài / Catherine Sadow, Edgar Sather ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 222 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000682-000684
                                         NNM.001428-001429
  • 6 The Heinle & Heinle toefl test assistant : Listening / Milada Broukal ; Dịch : Lê Huy Lâm,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 180 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000870-000879
                                         NNM.001573-001582
  • 7 Giáo trình nghe & nói tiếng Trung Quốc : Tự học tiếng Hoa; có băng cassette / Meek Catherine, Mao Yan . - H. : Thanh niên , 1999. - 234 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000086-000090
                                         NNG00169.0001-0005
                                         NNM.001876-001880
  • 8 Active Listening : Tests : Các bài kiểm tra thực hành / Tay Lesley ; Lê Huy Lâm (giới thiệu và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 70 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001560-001562
                                         NVG00014.0001-0015
  • 9 Academic listening encounters : Listening, Note taking and discussion : Hành vi con người / Miriam Espeseth ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 407 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001406-001410
                                         NNM.002006-002012
  • 10 Selected topics : Hight - Intermediate listening comprehension / Ellen Kisslinger, Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 206 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001558-001559
  • 11 How to prepare for IELTS : Tài liệu luyện thi IELTS đọc-viết-nghe-nói / Ray De Witt . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp , 2004. - 125 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00226.0001-0025
                                         NNM.002260-002264
  • 12 College English and comunication / Sue C. Camp, Marilyn L. Satterwhite . - 8th ed. - New WorK : McGraw-Hill , 2002. - XVI, 701 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000259-000260
  • 13 Creative classroom activities : English teaching forum / Thomas Kral (b.s.) . - Washington : U.S.Departmen of State , 1995. - 163 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000182
  • 14 "The Lighter side " of TEFL : A teacher's resource book of fun activities for students of english as a foreign language / Thomas Kral (b.s.) . - Washington : Office of English language programs , 2005. - 135 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000178
  • 15 How about...science and technology reports : Video segments : For intermediate and advanced level students of English as a foreign language / Anna Maria Malkoc . - Washington : United States Department of state , [200?]. - 81 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000246
  • 16 Mosaic 1 : Listening/Spearking / Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley . - 4th ed. - New York : Mc Graw Hill , 2002. - XIII, 199 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000069
  • 17 Nexus : Person - to - person: Listening and speaking skills / Timothy Kiggell . - Lincolnwood : National Textbook , 1999. - 75 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000181
  • 18 Interactions 1 : Integrated skills : Low intermediate / Linda R. Baker, Damela Hartmann, Darey Jack . - New York : McGraw Hill , 2003. - XII,308 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000155
  • 19 Interactions 2 : Integrated skills : Intermediate / Linda R. Baker, Damela Hartmann, Darey Jack . - New York : McGraw Hill , 2003. - XII,307 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000156
  • 20 Interactions 1 : Listening / Speaking / Judith Tanka, Paul Most, Lida R. Baker . - 4th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - XI,270 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000157
  • 21 Learning to listen in English : Beginning level / Virginia Nelson . - Lincolnwood : NTC , 1991. - VI,137 tr ; 27 cm 4 băng cassette
  • Thông tin xếp giá: 4S/400/A.000200
  • 22 Learning to listen in English : Beginning level : Answer key / Virginia Nelson . - Lincolnwood : NTC , 1991. - 40 tr ; 27 cm
    23 Listening to communicate in English : Intermediate level / Virginia Nelson . - Lincolnwood : NTC , 1991. - VI,165 tr ; 29 cm 4 băng cassette
  • Thông tin xếp giá: 4S/400/A.000201
  • 24 Listening to communicate in English : Intermediate level : Answer key / Virginia Nelson . - Lincolnwood : NTC , 1991. - 41 tr ; 27 cm
    Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.949.639

    : 263.572