| 1 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh môn nói trình độ A : áp dụng từ kỳ thi tháng 7.1999 đến tháng 11.2001 / Nguyễn Trung Tánh . - ấn bản mới. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 192 p ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002013-002015 NNG00111.0001-0003 |
| 2 |  | Functions of American English : Communication activities for the classroom : Tài liệu tiếng Mỹ luyện kỹ năng giao tiếp trình độ trên trung cấp và nâng cao / Leo Jones, C. Von Baeyer ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 162 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000469-000470 N/400/A.000943 NNG00112.0001-0003 |
| 3 |  | Let's Talk : Activities for intermediate students : Thực hành nghe nói tiếng Anh trình độ trung cấp / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 295 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 4 |  | Speak up : Conversation for cross culture al commucication : Luyện kỹ năng đàm thoại trong giao tiếp luyện văn hoá / Bev Kusuya, Naoko Ozeki ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 250 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000461-000463 NNM.001410-001411 |
| 5 |  | Luyện nói tiếng Anh : Giao tiếp tiếng Anh trong sinh hoạt hàng ngày / Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Minh Thứ . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2000. - 209 p ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000464-000466 NNM.001412-001413 |
| 6 |  | Bài tập nghe nói tiếng Anh : Trình độ A, B, C : 120 listening exercises, 14 oral topics, kèm băng cassette nghe, nói và tapescripts / Lê Văn Sự . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000648-000650 NNM.001426-001427 |
| 7 |  | Functions of English : A course for upper intermediate and more advanced students : Tài liệu tiếng Anh luyện kỹ năng giao tiếp trình độ trên trung cấp và nâng cao / Leo Jones ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 229 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000467-000468 N/400/A.000942 NNM.001430-001431 NNM.002071-002078 NNM.002081-002082 |
| 8 |  | Một số vấn đề dạy ngôn bản nói và viết ở tiểu học theo hướng giao tiếp : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học / Nguyễn Quang Ninh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 87tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031095-031099 VNM.039123-039125 |
| 9 |  | A listening / Speaking skills book / Judith Tanka ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 188 tr ; 24 cm. - ( Interactions one ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001120-001122 NVG00022.0001-0010 |
| 10 |  | Giáo trình nghe & nói tiếng Trung Quốc : Tự học tiếng Hoa; có băng cassette / Meek Catherine, Mao Yan . - H. : Thanh niên , 1999. - 234 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000086-000090 NNG00169.0001-0005 NNM.001876-001880 |
| 11 |  | How to prepare for IELTS : Tài liệu luyện thi IELTS đọc-viết-nghe-nói / Ray De Witt . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp , 2004. - 125 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: NNG00226.0001-0025 NNM.002260-002264 |
| 12 |  | Read, Reason, Write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - XIX, 668 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000131 |
| 13 |  | The basics : A Rhetoric and Handbook / Santi V. Buscemi, Albert H. Nicolai, Richart strugala . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2000. - XXX, 501 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000214 |
| 14 |  | College English and comunication / Sue C. Camp, Marilyn L. Satterwhite . - 8th ed. - New WorK : McGraw-Hill , 2002. - XVI, 701 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000259-000260 |
| 15 |  | Kaleidoscope : EFL activities in speaking and writing / Dean Curry . - Washington : United States Department of state , 2005. - 52 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000073 |
| 16 |  | Functional approaches to written text : Classroom applications / Tom Miller (b.s.) . - Washington : United States Information Agency , 2005. - VI,288 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000249 |
| 17 |  | Mosaic 1 : Listening/Spearking / Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley . - 4th ed. - New York : Mc Graw Hill , 2002. - XIII, 199 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000069 |
| 18 |  | Nexus : Person - to - person: Listening and speaking skills / Timothy Kiggell . - Lincolnwood : National Textbook , 1999. - 75 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000181 |
| 19 |  | Interactions 1 : Integrated skills : Low intermediate / Linda R. Baker, Damela Hartmann, Darey Jack . - New York : McGraw Hill , 2003. - XII,308 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000155 |
| 20 |  | Interactions 2 : Integrated skills : Intermediate / Linda R. Baker, Damela Hartmann, Darey Jack . - New York : McGraw Hill , 2003. - XII,307 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000156 |
| 21 |  | Interactions 1 : Listening / Speaking / Judith Tanka, Paul Most, Lida R. Baker . - 4th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - XI,270 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000157 |
| 22 |  | Interactions 2 : Listening / Speaking / Judith Tanka, Lida R. Baker . - 4th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - XI,352 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000158 |
| 23 |  | How to be an effctive speaker : The essential guide to making the most of your communication skills / Cristina Stuart . - Lincoln Wood : NTC Publishing Group , 1989. - XIV,238 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000248 |
| 24 |  | Listen in : Book 1 / David Nunan ; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Xuất bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 212 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00040.0001-0015 |