1 |  | Rèn luyện kĩ năng nghiệp vụ sư phạm môn lịch sử Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Trịnh Đình Tùng, Trần Viết Thụ.. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm 2011. - 227tr. minh hoạ 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống Nguyễn Thanh Bình, Lê Thị Thu Hà, Đỗ Khánh Năm, Nguyễn Thị Quỳnh Phượng . - In lần thứ 6, có chỉnh lí, bổ sung. - H. Đại học Sư phạm 2017. - 248tr. hình vẽ, bảng 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Improve your skills Listening & speaking for IELTS 6.0 - 7.5 / Joanna Preshous . - London : Macmillan, 2014. - 86 tr. : 2CD ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Nghệ thuật dùng người của người Trung Quốc = 中国人的用人术 / Vương Trấn Sinh . - Thượng Hải : Cổ Tịch Thượng Hải, 1997. - 230 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000484 |
5 |  | Sự đột phá của ngôn ngữ = 语言的突破 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000322 |
6 |  | Cuộc sống tươi đẹp = 美好的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 149 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000321 |
7 |  | Nghệ thuật giao tiếp = 沟通的艺术 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000320 |
8 |  | Những điểm mạnh của con người = 人性的优点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000319 |
9 |  | Đắc Nhân Tâm = 人性的弱点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000318 |
10 |  | Cuộc sống hạnh phúc = 快乐的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 150 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000317 |
11 |  | Vi Nhân Tam Hội : Biết nói chuyện, biết làm việc, biết đối nhân xử thế = 为人 三 会 : 会 说话 , 会 办事 , 会 做人 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000298 |
12 |  | Sejong Hakdang Hangugeo 2 : Tiếng Hàn King Sejong Institute 2 / Lý Chính Anh, Lý Thắng Nguyên, Trịnh Chính Lan = 바로 배워 바로 쓰는 세종학당 한국어 2: . - Hàn Quốc : Quỹ Học viện Sejong, 2024. - 278 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000020-000022 NVG00057.0001-0017 |
13 |  | Great Writing 3 : From Great Paragraphs to Great Essays/ Keith Folse, Elena Vestri, David Clabeaux . - Australia : National Geogrạpic Learning, 2020. - xi, 211 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000478 |
14 |  | Use of AI chatbot in developing high school students' English Writing skills : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Hồ Thị Mỹ Hằng ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Ứng dụng AI chatbot trong việc phát triển kĩ năng viết tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 124 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00105 |
15 |  | Young EFL learners’ perceptions and practices of project-based learning in learning speaking skills at an English centre in Quy Nhon City : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Nguyễn Thanh Thảo ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Nhận thức và thực hành phương pháp học tiếng Anh thông qua dự án trong kỹ năng nói của học sinh tiếng Anh tại một trung tâm tiếng Anh tại thành phố Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00104 |
16 |  | Chu Van An high school grade 11 English students’ perceptions and practice of collaborative writing to improve argumentative essay writing : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Huỳnh Nguyễn Phúc Duyên ; Trương Văn Định (h.d.) = Nhận thức của học sinh chuyên tiếng Anh lớp 11 Trường THPT chuyên Chu Văn An về sử dụng viết hợp tác để phát triển kĩ năng viết luận : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00103 |
17 |  | Students’ perceptions and practices of learning speaking at Nguyen Hue high school : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Nguyễn Thị Thanh Ngọc ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Nhận thức và thực hành của học sinh về việc học nói tại Trường trung học phổ thông Nguyễn Huệ : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00097 |
18 |  | Factors influencing Grade 10 students’ learning of reading comprehension: A study at Nguyen Dieu High School, Tuy Phuoc : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Chế Việt Hà ; Trương Văn Định(h.d.) = Yếu tố ảnh hưởng đến việc học kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh của học sinh lớp 10 - một nghiên cứu tại trường THPT Nguyễn Diêu, Tuy Phước : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00095 |
19 |  | Writing an academic paper in English : Intermediate level / Adrian Wallwork . - Switzerland : Springer, 2002. - 200 p. ; 24 cm. - ( English for academic research ) Thông tin xếp giá: 800/A.000459 |
20 |  | Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên Trường Đại học FPT : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lí Giáo dục / Nguyễn Hải Nam ; Nguyễn Lê Hà (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00611 |
21 |  | Quản lý công tác phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại các trường Tiểu học huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lí Giáo dục / Huỳnh Thanh Vương ; H.d.: Mai Xuân Miên, Trần Quốc Tuấn . - Bình Định, 2024. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00609 |
22 |  | Quản lý giáo dục kỹ năng sống qua hoạt động chơi cho trẻ mẫu giáo ở các trường mầm non thành Phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lí Giáo dục / Nguyễn Thị Nhật Lệ ; H.d.: Dương Bạch Dương, Trần Quốc Tuấn . - Bình Định, 2024. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00608 |
23 |  | Succeeding with your literature review : A handbook for students / Paul Oliver . - New York : Open University Press, 2012. - vii, 152 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000460 |
24 |  | ICT and literacy : Information and communications technology, media, reading and writing / Editor: Nikki Gamble, Nick Easingwood . - London : Continuum, 2000. - vi, 118 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000202 |