1 |  | EFL students’ perceptions and practices of extensive reading : A study at Quy Nhon University : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Hồ Minh Phương ; Võ Duy Đức (h.d.) = Nhận thức và việc thực hành kỹ năng đọc thông qua hình thức đọc mở rộng của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh trường Đại học Quy Nhơn: . - Bình Định, 2025. - 107 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00133 |
2 |  | Impacts of collaborative writing on EFL learners' writing ability at a High school in Gia Lai Province : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Huỳnh Thị Hồng ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Ảnh hưởng của viết hợp tác đến khả năng viết của học sinh học tiếng Anh tại một trường Trung học Phổ thông tỉnh Gia Lai: . - Bình Định, 2025. - 117 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00132 |
3 |  | University lecturers’ perceptions and practices of corrective feedback in EFL speaking classes : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Phạm Thanh Hương ; Nguyễn Thị Thu Hiền (h.d.) = Nhận thức và việc thực hành của giảng viên Đại học về hình thức phản hồi sửa lỗi trong các lớp học nói tiếng Anh: . - Bình Định, 2025. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00125 |
4 |  | Impacts of using Padlet in teaching EFL Writing skills at a high school in Gia Lai Province : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Lưu Thị Hồng Vân ; Nguyễn Thị Thu Hiền (h.d.) = Những tác động của việc sử dụng Padlet trong giảng dạy kĩ năng viết tiếng Anh ở một trường THPT tỉnh Gia Lai: . - Bình Định, 2025. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00123 |
5 |  | Impact Of using games to teach speaking skills to a Secondary School's grade 7 students : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Lê Nguyễn Gia Phúc ; Trương Văn Định (h.d.) = Tác động của việc sử dụng trò chơi để dạy kĩ năng nói cho học sinh lớp 7 ở trường Trung học cơ sở: . - Bình Định, 2025. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00122 |
6 |  | Application of Eliciting Techniques to enhance young learners' speaking skill at an English center : An action research : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Mai Phương Nghi ; Trương Văn Định (h.d.) = Ứng dụng các kĩ thuật gợi mở để nâng cao kĩ năng nói của học sinh nhở tuổi tại một trung tâm tiếng Anh : Một nghiên cứu hành động: . - Bình Định, 2025. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00121 |
7 |  | Teachers' and students' perceptions of Project-Based learning in teaching speaking skills for grade 6 at a Secondary School in Dien Khanh district. : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Bùi Thu Hà ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Nhận thức của giáo viên và học sinh về học tập theo dự án trong giảng dạy kỹ năng nói cho học sinh khối lớp 6 ở một trường Trung học Cơ sở huyện Diên Khánh: . - Bình Định, 2025. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00120 |
8 |  | Impact of using self-recording videos to practice English speaking skills among primary students at a language center in Nha Trang city : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Trần Thị Thảo Trang ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Tác động của việc sử dụng kỹ thuật tự quay Video để thực hành kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh Tiểu học tại một Trung tâm Ngoại ngữ ở Thành phố Nha Trang: . - Bình Định, 2025. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00119 |
9 |  | Students’ strategies in learning the listening skill for A2 level with “Life” textbook : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Hoàng Phương Hiền ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Chiến lược học kỹ năng nghe của học sinh viên trình độ A2 với giáo trình ''Life'': . - Bình Định, 2025. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00117 |
10 |  | English-Majored students’ perceptions and uses of using AI for practicing speaking skills : A study at Quy Nhon University : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Hà Thủy Quỳnh ; Võ Duy Đức (h.d.) = Nhận thức và ứng dụng AI của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh để rèn luyện kỹ năng nói tại Đại học Quy Nhơn: . - Bình Định, 2025. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00116 |
11 |  | The use of language games in teaching speaking skills to young learners at an English center : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Trần Vũ Như Phú ; Bùi Thị Đào (h.d.) = Việc sử dụng trò chơi ngôn ngữ trong giảng dạy kĩ năng nói cho người học nhỏ tuổi tại một trung tâm Anh ngữ: . - Bình Định, 2025. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00114 |
12 |  | Quản lý công tác giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên ở trường Đại học Quy Nhơn : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Lê Mộng Kiều ; Mai Xuân Miên, Hồ Văn Toàn (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00623 |
13 |  | Quản lý công tác giáo dục kỹ năng sống cho học sinh ở các trường Tiểu học trên địa bàn huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Trần Thị Phi ; Nguyễn Lê Hà ((h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 109 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00620 |
14 |  | Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm theo chương trình giáo dục phổ thông mới : Tiểu học / Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Lê Thái Hưng.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 144 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Rèn luyện kĩ năng nghiệp vụ sư phạm môn lịch sử Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Trịnh Đình Tùng, Trần Viết Thụ.. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm 2011. - 227tr. minh hoạ 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Giáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống Nguyễn Thanh Bình, Lê Thị Thu Hà, Đỗ Khánh Năm, Nguyễn Thị Quỳnh Phượng . - In lần thứ 6, có chỉnh lí, bổ sung. - H. Đại học Sư phạm 2017. - 248tr. hình vẽ, bảng 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Improve your skills Listening & speaking for IELTS 6.0 - 7.5 / Joanna Preshous . - London : Macmillan, 2014. - 86 tr. : 2CD ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Nghệ thuật dùng người của người Trung Quốc = 中国人的用人术 / Vương Trấn Sinh . - Thượng Hải : Cổ Tịch Thượng Hải, 1997. - 230 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000484 |
19 |  | Sự đột phá của ngôn ngữ = 语言的突破 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000322 |
20 |  | Cuộc sống tươi đẹp = 美好的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 149 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000321 |
21 |  | Nghệ thuật giao tiếp = 沟通的艺术 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000320 |
22 |  | Những điểm mạnh của con người = 人性的优点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000319 |
23 |  | Đắc Nhân Tâm = 人性的弱点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000318 |
24 |  | Cuộc sống hạnh phúc = 快乐的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 150 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000317 |