Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  145  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Basics in writing : Tasks for beginning writers / Ann Chenoweth ; Curtis Kelly ; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 167 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kĩ năng viết trình độ sơ cấp )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000792-000794
                                         NNG00109.0001-0003
  • 2 Please write : Kỹ năng viết câu dành cho người bắt đầu học tiếng Anh / Patricia Ackert ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 235 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000801-000803
                                         NNM.001418-001419
  • 3 Practical English writing skills : A complete guide to writing in English / Nguyễn Thị ái Nguyệt (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 218 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000778
                                         NNG00116.0001-0003
  • 4 Introduction to Rhetoric : Developing the EFL students composition skills / Ton Nu My Nhat . - H. : Giáo dục , 2001. - 53 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001185-001190
                                         NVG00020.0001-0200
  • 5 Progress to proficiency / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 548tr : ảnh ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001002-001005
                                         NNM.001559-001562
  • 6 Một số vấn đề dạy ngôn bản nói và viết ở tiểu học theo hướng giao tiếp : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học / Nguyễn Quang Ninh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 87tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.031095-031099
                                         VNM.039123-039125
  • 7 A Content - based writing book / Laurie Blass, Meredith Pike-Baky ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 261 tr ; 24 cm. - ( Moraic one )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001136-001138
                                         NVM.00175-00176
  • 8 Refining composition skills : Luyện thi chứng chỉ B, C, cử nhân Anh văn / Soạn và chú giải : Nguyễn Thị Tuyết, Phương Ân . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 611 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000950-000952
                                         NNG00136.0001-0005
                                         NNM.001616-001618
  • 9 Luận Anh văn từ sơ cấp đến nâng cao : Luyện thi chứng chỉ quốc gia A-B-C. Luyện thi Việt Anh - Anh Việt / Phạm Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 239 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002006-002009
                                         NNM.001695-001699
  • 10 Bài tập hoàn tất câu tiếng Anh / Nguyễn Tấn Lực . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia , 2002. - 112 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách tiếng Anh thực hành )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001065-001067
                                         NNG00157.0001-0005
  • 11 Bài tập dùng đúng dạng từ tiếng Anh / Nguyễn Tấn Lực . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia , 2002. - 117 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách tiếng Anh thực hành )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001059-001061
                                         NNG00158.0001-0005
  • 12 Bài tập ghép câu tiếng Anh / Nguyễn Tấn Lực . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2002. - 130 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001062-001064
                                         NNG00159.0001-0005
  • 13 Căn bản nghệ thuật thư pháp / Nguyễn Bá Hoàn . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2002. - 106 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027986-027987
                                         VNM.036481-036482
  • 14 Writing skills : Trình độ sơ cấp / Anne Parry, Sharon Hartle, Mark Bartram ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 152 tr ; 21 cm. - ( Penguin elementary )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001488-001490
                                         NNG00171.0001-0005
  • 15 Tự học tiếng phổ thông Trung Quốc : Phát triển kỹ năng Đọc và Viết / Elizabeth Scurfield, Song Lianyi . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 208 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000136-000138
                                         NNG00184.0001-0005
  • 16 Luận Anh văn : Phương pháp và bài làm mẫu : Tuyển tập các bài luận Anh văn các chủ đề viết luận : Tài liệu luyện thi: chứng chỉ B, C, TOEFL, FCE, CPE, CAE, IELTS / Nguyễn Trùng Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 230 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001438-001440
                                         NNG00190.0001-0005
                                         NNM.001963
  • 17 Luyện kỹ năng viết câu trong tiếng Anh / Janet Lane, Eilen Lange ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 381 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001327-001329
                                         NNG00207.0001-0005
                                         NNM.002051-002052
  • 18 Luyện viết từ đúng chính tả / P. Walker . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001563-001567
  • 19 Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142
                                         NNG00204.0001-0005
                                         NNM.001782-001783
  • 20 Ready to write : Luyện kỹ năng viết tiếng Anh : Trình độ tiền trung cấp. A first composition text / Karen Banchard, Christine Root ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 172 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001719-001723
                                         NNM.002250-002254
  • 21 How to prepare for IELTS : Tài liệu luyện thi IELTS đọc-viết-nghe-nói / Ray De Witt . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp , 2004. - 125 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00226.0001-0025
                                         NNM.002260-002264
  • 22 Motives for writing / Robert Keith Miller . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill , 2003. - 767 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000139
  • 23 Read, Reason, Write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - XIX, 668 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000131
  • 24 A writer's resource : A handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz . - New York : McGraw-Hill , 2003. - 496 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000216
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.950.115

    : 264.048