| 1 |  | Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 71 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018512-018514 |
| 2 |  | Luật thuế chuyển quyền sử dụng đất . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018500-018502 |
| 3 |  | Pháp luật về thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018530-018532 |
| 4 |  | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và hướng dẫn thi hành . - H. : Pháp lý , 1992. - 605 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017563-017565 |
| 5 |  | Luật thuế lợi tức và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 88 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018479-018481 |
| 6 |  | Luật thuế doanh thu và hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 91 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017541-017545 |
| 7 |  | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt thuế xuất, nhập khẩu và thuế thu nhập doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 1999. - 490 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002817-002821 VVM.003621-003625 |
| 8 |  | Bàn về thuế lương thực : ý nghĩa của chính sách mới và những điều kiện của chính sách ấy / V.I. Lênin . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1975. - 67 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004462-004463 VNM.006972-006981 VNM.016252-016259 |
| 9 |  | Các văn bản pháp luật về thuế / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 644tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017251-017252 |
| 10 |  | Pháp luật về quản lý thị trường : T.1 . - H. : Pháp lý , 1984. - 367tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008246 VNM.015428-015429 |
| 11 |  | Pháp lệnh về thuế nhà, đất / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016683-016687 VNM.028783-028787 |
| 12 |  | Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp và hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 110tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018440-018441 VNM.029289-029290 |
| 13 |  | Hỏi đáp về pháp luật thuế . - H. : Pháp lý , 1991. - 81tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018436-018437 VNM.029294-029296 |
| 14 |  | Bắc Hải Vân xuân 1975 : Ký sự / Xuân Thiều . - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 271tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004221-004222 VNM.003988-003990 |
| 15 |  | Món ăn Huế : T.2 / Hoàng Thị Kim Cúc . - H. : Phụ nữ , 1983. - 126tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002141-002142 VNM.011760-011762 |
| 16 |  | Tìm hiểu chính sách thuế hiện hành / Huỳnh Viết Tấn . - H. : Chính trị quốc gia , 1993. - 262tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016590-016591 VNM.028713-028715 |
| 17 |  | Công nhân Long Thọ Huế dưới thời thuộc Pháp 1896-1945 / Nguyễn Thị Đảm . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1996. - 168tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.019709-019710 VNM.029644-029647 |
| 18 |  | Từ triều đình Huế đến chiến khu Việt Bắc : Hồi ký / Phạm Khắc Hòe . - H. : Nxb. Hà Nội , 1983. - 283tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003173 VNM.013299-013300 |
| 19 |  | Món ăn Huế : T.1 / Hoàng Thị Kim Cúc . - H. : Phụ nữ , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001595-001596 VNM.010751 VNM.010753 |
| 20 |  | Hỏi đáp về điện tử học : T.3 / I. Khablốpxki, V. Sculimôpxki ; Người dịch : Nguyễn Xuân Nhung,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 87tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011963 VNM.025940-025941 |
| 21 |  | Máy khuếch đại tín hiệu / Nguyễn Trọng Kính . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1986. - 189tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001134-001135 VVM.002486-002488 |
| 22 |  | Sách hỏi - đáp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế, kế toán, thống kê / Lê Văn Chấn . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu pháp luật dành cho các doanh nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.024236-024238 VNM.033093-033094 |
| 23 |  | Những văn bản pháp quy về thuế : T.2 . - H. : Tài chính , 2001. - 900tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024803-024804 VNM.039149-039151 |
| 24 |  | Kế toán doanh nghiệp lý thuyết bài tập mẫu và bài giải / Nguyễn Văn Công (ch.b.) . - In lần thứ 5, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Tài chính , 2002. - 328tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024818-024825 VNM.033600-033606 |