1 | | Giáo trình công tác đội TNTP Hồ Chí Minh :T.2 /Nguyễn Tùng Sơn, Nguyễn Hiệp, Phạm Văn Hanh .. . - H. :Trung tâm khăn quàng đỏ ,. - ;27 cm |
2 | | Giáo trình công tác đội TNTP Hồ Chí Minh :T.1 /Nguyễn Tùng Sơn, Nguyễn Hiệp, Phạm Văn Hanh,.. . - H. :[Knxb] ,19?. - ;27 cm |
3 | | Chủ nghĩa anh hùng Cách mạng trong văn học Việt Nam hiện đại :Thơ văn Hồ Chủ Tịch . - [K.đ.] :[Knxb] ,19?. - 15 tr ;28 cm Thông tin xếp giá: TLD.000084 |
4 | | Truyền thống đấu tranh cách mạng vẻ vang của Đoàn . - H. :Sự thật ,1968. - 131 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.008859 |
5 | | Một vài suy nghĩ về đạo lý làm người của Hồ Chủ Tịch /Hà Huy Giáp . - H. :Thanh niên ,1969. - 56 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.001122 |
6 | | Hồ Chủ Tịch với công tác sử học :Chuyên đề nghiên cứu cho sinh viên năm IV có kèm theo một số tác phẩm và lịch sử của Hồ Chủ Tịch /Phan Ngọc Liên . - H. :Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 ,1972. - 160 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000204 |
7 | | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch /Trần Dân Tiên . - In lần 8. - H. :Văn học ,1972. - 139tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Văn Hồ Chí Minh :Tác phẩm chọn lọc : Dùng trong nhà trường . - H. :Giáo dục Giải phóng ,1973. - 260 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: VND.003604-003606 VNM.002754-002763 |
9 | | Thơ ca Hồ Chí Minh . - [K.đ.] :Giáo dục giải phóng ,1974. - 159tr : 1 ảnh chân dung ;22cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.003633-003635 VNM.004999-005006 VNM.022719-022723 VNM.022725 |
10 | | Truyện và Ký /Hồ Chí Minh ; Phạm Huy Thông (dịch và giới thiệu) . - H. :Văn học ,1974. - 83tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004464-004469 VNM.004828-004833 |
11 | | Hồ Chủ Tịch nhà chiến lược thiên tài, người cha thân yêu của các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam /Võ Nguyên Giáp . - In lần 3, có sửa chữa. - H. :Sự thật ,1975. - 40tr : 1 ảnh chân dung, 2 ảnh tư liệu ;19cm Thông tin xếp giá: VND.006511-006514 |
12 | | Miền Nam trong lòng Bác :Hồi ký . - H. :Thanh niên ,1975. - 223tr : ảnh ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004455 VNM.004090-004091 VNM.016248-016249 |
13 | | Về hợp tác hóa nông nghiệp /Hồ Chí Minh . - H. :Sự thật ,1975. - 95tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004328 |
14 | | Thơ /Hồ Chí Minh . - In lần thứ 3. - H. :Văn học ,1975. - 135tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004177-004178 VNM.003655-003656 |
15 | | Bác Hồ :Hồi ký /Bùi Lâm, Nguyễn Lương Bằng, Lê Mạnh Trinh.. . - In lần 2. - H. :Văn học ,1975. - 221tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004031 VNM.004281-004282 VNM.013921-013922 |
16 | | Giáo trình cổ văn :Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm- Nguyễn Du- Hồ Chủ Tịch . - H. :Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 ,1976. - 23 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000075 |
17 | | Thơ Bác Hồ :Thơ /Hồ Chí Minh . - H. :Quân đội nhân dân ,1976. - 152tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004779-004780 VNM.003339-003343 VNM.003798-003799 |
18 | | Tìm hiểu thơ Hồ Chủ Tịch /Hoàng Xuân Nhị . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1976. - 318 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.004261-004263 VNM.004957-004960 |
19 | | Vừa đi đường vừa kể chuyện :Một số mẩu chuyện về Bác Hồ trước năm 1945 /T. Lan . - In lần thứ 2. - H. :Sự thật ,1976. - 82 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.004453-004454 VNM.002705-002715 VNM.016276-016281 |
20 | | A Voóc Hồ :Hồi ký /Lê Quảng Ba, Thuý Bách, Chu Văn Tấn,.. . - H. :Văn hóa dân tộc ,1977. - 221tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004073-004074 VNM.014002-014004 |
21 | | Đại thắng mùa xuân /Văn Tiến Dũng . - In lần 2. - H. :Quân đội ,1977. - 322tr : ảnh, bản vẽ ;20cm Thông tin xếp giá: VND.005473-005474 VNM.017237-017249 |
22 | | Bác Hồ kính yêu :Một số mẩu chuyện về đời hoạt động của Bác Hồ . - In lần 3. - H. :Kim Đồng ,1977. - 147tr : ảnh ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Về phát triển sản xuất thực hành tiết kiệm /Hồ Chí Minh . - In lần 2. - H. :Sự thật ,1977. - 199tr : ảnh ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004205-004206 VNM.006396-006402 VNM.016270-016275 |
24 | | Về vấn đề giáo dục /Hồ Chí Minh . - H. :Giáo dục ,1977. - 175 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.005947-005949 VNM.016326-016332 |