1 |  | Giáo trình tiến hoá / Nguyễn Xuân Viết . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 287 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009406-009410 |
2 |  | Readings in social theory : The classic tradition to post-Modernism / James Farganis . - 4th ed. - Boston : Mcgraw Hill , 2004. - xii,450 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000226-000227 |
3 |  | Dòng sông trôi khuất địa đàng : Một góc nhìn theo học thuyết Darwin về sự sống / Richrd Dawkins, Ch.b.: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Văn Liễn, Vũ Công Lập ; Dịch : Ngô Toàn, Mai Hiên . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2010. - 186 tr ; 21 cm. - ( Khoa học và khám phá ) Thông tin xếp giá: VND.033963-033964 |
4 |  | Lịch sử và lý thuyết xã hội học : Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 491 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02753.0001-0020 |
5 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Phạm Quang Phan, An Như Hải . - H. : Giáo dục , 2009. - 295 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008791-008795 VVG00705.0001-0015 |
6 |  | Giáo trình những nguyễn lý cơ bản của chủ nghiac Mac - Lênin : Dành cho sinh viên đại, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2010. - 483 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033368-033372 |
7 |  | Lịch sử và lý thuyết xã hội học : Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 491 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033128-033132 |
8 |  | Theory and problems of genetics / Susan L. Elrod, William D. Stansfield . - 4th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2002. - 500 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000006 |
9 |  | Einstein's clocks, poincare's maps : Empires of time / Peter Galison . - NewYork : W.W.Norton , 2003. - 389 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000001-000005 |
10 |  | Theory and method / Mel Churton . - Houndmills : Macmillan , 2000. - XII,324 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000142 |
11 |  | Organization theory : Tension and change / David Jaffee . - 1st ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2001. - XX,315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000308 |
12 |  | Classical sociological theory / George Ritzer . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - XVIII,552 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000070 |
13 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng . - H. : Thống kê, 2003. - 334 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032560-032564 VNG02741.0001-0019 |
14 |  | Những nguyên tắc Lêninit về kích thích sản xuất / M.N. Laptin ; Lê Hữu Đào (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 55tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế / Nguyễn Hữu Thảo (ch.b.), Trương Văn Phùng, Hoàng An Quốc, Ninh Văn Toản . - H. : Thống kê , 2001. - 153 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025413-025417 VNG02495.0001-0036 |
16 |  | Lịch sử các học thuyết chính trị - pháp lý / Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 224tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030265-030267 VNG02659.0001-0015 |
17 |  | Tìm hiểu quan điểm giữ nước và sự hình thành học thuyết quân sự Việt Nam : Sách tham khảo / Bùi Phan Kỳ . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 258tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030227-030229 VNM.038405-038406 |
18 |  | Freud và tâm phân học / Phạm Minh Lăng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 365tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029091-029093 VNM.037346-037347 |
19 |  | Phát huy yếu tố con người trong lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay / Hồ Anh Dũng . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 166tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027389-027398 VNM.036080-036089 |
20 |  | Các học thuyết của nền kinh tế thị trường : Tài liệu tham khảo / Việt Phương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 156tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024101-024102 |
21 |  | Tiến hoá trong sinh giới : Giáo trình ngắn dành cho sinh viên năm thứ 1 hệ 4 năm . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1974. - 83 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000260 |
22 |  | Xoa bóp dân tộc / Hoàng Bảo Châu, Trần Quốc Bảo . - H. : Y học , 1982. - 154tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001394-001395 VNM.010519-010521 |
23 |  | Một số quan điểm cơ bản về công tác Đảng công tác chính trị / V.I. Lênin . - H. : Quân đội nhân dân , 1981. - 82tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000732-000733 VNM.009318-009320 |
24 |  | Những bế tắc của lầu năm góc "sau Việt Nam" / Nhuận Vũ . - H. : Quân đội nhân dân , 1981. - 277tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000588 VNM.008997-008998 |