| 1 |  | Từ điển sinh học Anh-Việt và Việt-Anh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 1693 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000221-000222 N/TD.000374 N/TD.000440-000442 NVM.00156-00157 |
| 2 |  | Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 23, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1990. - 62 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013416-013418 |
| 3 |  | Tự nhiên và xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 56 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018911-018915 |
| 4 |  | Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 29. - H. : Giáo dục , 1996. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019197-019201 |
| 5 |  | Tự nhiên và xã hội 1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 48 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018906-018910 |
| 6 |  | Tự nhiên và xã hội 2 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018995-018999 |
| 7 |  | Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019018-019022 |
| 8 |  | Tự nhiên và xã hội 3 / Bùi Phương Nga, Nguyễn Thượng chung . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019023-019027 |
| 9 |  | Hướng dẫn giảng dạy khoa học thường thức 5 : Sách giáo viên / Vũ Xuân Đĩnh . - H. : Giáo dục , 1990. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013419-013421 |
| 10 |  | Khoa học thường thức lớp bốn phổ thông : Hệ 12 năm . - Xb. lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 1990. - 71 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013359-013361 |
| 11 |  | Bút ký triết học / V.I. Lênin . - Xb. lần thứ 30. - H. : Sự thật , 1976. - 583 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002373-002374 VNM.012122-012124 |
| 12 |  | Triết học Mác-Lênin : T.1 / Vũ Ngọc Pha (ch.b.) . - Xb. lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1995. - 214 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018067-018071 |
| 13 |  | Triết học Mác-Lênin : T.1 : Dùng trong trường Đại học - Cao đẳng từ năm học 1991-1992 / Vũ Ngọc Pha (ch.b.) . - Xb. lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1992. - 218 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014993-014997 |
| 14 |  | Triết học Mác-Lênin / Vũ Ngọc Pha (ch.b.) . - In lần thứ 1. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1991. - 378 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014373-014377 |
| 15 |  | Một số vấn đề cơ bản về nội dung và phương pháp luận triết học Mác-Lênin : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH / Mai Văn Bính (ch.b.), Nguyễn Văn Tân, Vương Tất Đạt . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1990. - 159 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013140-013141 |
| 16 |  | Triết học Mác-Lênin : Chủ nghĩa duy vật biện chứng : Dùng trong các trường đại học và cao đẳng . - Tp. Hồ Chí Minh : Tuyên Huấn , 1988. - 196 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012483-012487 |
| 17 |  | Chủ nghĩa duy vật lịch sử : T.1 . - H. : Trường đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 180 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách trường đại học tổng hợp Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VND.013549-013553 |
| 18 |  | Chủ nghĩa duy vật biện chứng / Vũ Viết Mỹ, Trần Bạch Tuyết, Trịnh Ngọc Thạch . - H. : Trường đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 279 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách trường đại học tổng hợp ) Thông tin xếp giá: VND.013544-013548 |
| 19 |  | Triết học Mác-Lênin : Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Chương trình trung cấp . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 178 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004047-004048 VNM.013955-013956 |
| 20 |  | Các dạng đạo đức xã hội : Dùng trong các trường đại học cao đẳng / Trần Hậu Kiêm (ch.b.), Nguyễn Văn Huyên, Lê Thị Quý,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016034-016038 |
| 21 |  | Chủ nghĩa xã hội khoa học : Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học Cao đẳng từ năm học 1991-1992 . - H. : [Knxb] , 1991. - 151 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014388-014392 |
| 22 |  | Hướng dẫn ôn tập chủ nghĩa xã hội khoa học. Câu hỏi và trả lời : Dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng / Phùng Khắc Bình (ch.b.) . - H. : Nxb. Tư tưởng văn hóa , 1991. - 111 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013710-013714 |
| 23 |  | Hướng dẫn ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học / Nguyễn Văn Dương (ch.b.) . - H. : Nxb. Tư tưởng văn hóa , 1992. - 70 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015230-015234 |
| 24 |  | Đề cương bài giảng chủ nghĩa cộng sản khoa học / Trần Trọng Cao (ch.b.), Kiều Xuân Dũng, Phạm Thanh, .. . - H. : Trường Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 199 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013510-013514 |