1 |  | Giáo trình địa tin học ứng dụng : = Applied geoinformatics / Nguyễn Ngọc Thạch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 747 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Management information systems : Managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 17th ed. - Harlow, England : Pearson, 2022. - 648 p. : ill. ; 28 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 600/A.001608 |
3 |  | Kiểm soát hệ thống thông tin kế toán tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu - chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kế toán / Mai Như Phương ; Đào Nhật Minh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00743 |
4 |  | Nghiên cứu ước lượng kênh cho hệ thống MIMO với sự hỗ trợ của bề mặt phản xạ thông minh dựa trên mô hình Tensor : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Trịnh Tiến Long ; Đào Minh Hưng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00048 |
5 |  | Nghiên cứu mạng truy nhập vô tuyến 5G và giải pháp triển khai cho Vinaphone Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Đình Cường ; Lê Thị Cẩm Hà (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00043 |
6 |  | Giáo trình hệ thống thông tin kế toán / Lê Văn Tân (ch.b.), Đào Nhật Minh, Trần Xuân Quân.. . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 284 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015207-015208 VVG01670.0001-0008 |
7 |  | Thực hành hệ thống thông tin kế toán / Lương Đức Thuận, Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Hữu Bình (ch.b.), Huỳnh Văn Hiếu . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 357 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015149 VVG01640.0001-0004 |
8 |  | Giáo trình hệ thống thông tin trong quản lý giáo dục / Nguyễn Lê Hà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 157 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015064-015065 VVG01566.0001-0008 |
9 |  | Giáo trình Hệ thống thông tin địa lý (GIS) / Ngô Anh Tú (ch.b.), Đặng Ngô Bảo Toàn . - H. : Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2022. - 153 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014937-014939 VVG01495.0001-0007 |
10 |  | Phân tích . thiết kế thu nhỏ kích thước bộ lọc thông dải ứng dụng cho hệ thống thông tin di động : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Văn Minh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00018 |
11 |  | Nghiên cứu thiết kế Anten mảng phẳng hiệu suất cao , độ lợi lớn ứng dụng trong hệ thống thông tin di động 4G : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Đinh Hùng Tuấn ; Hồ Văn Phi (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00014 |
12 |  | Nghiên cứu , thiết kế và chế tạo thử nghiệm Anten Mimo cho hệ thống thông tin 5G : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Đặng Anh Khoa ; Huỳnh Nguyễn Bảo Phương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00010 |
13 |  | Nghiên cứu, thiết kế anten mảng có độ lớn ứng dụng cho hệ thống thông tin ở bước sóng MM : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Võ Thành Pháp ; Huỳnh Nguyễn Bảo Phương (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00033 |
14 |  | Nghiên cứu, thiết kế anten MIMO có hệ số cách ly cao ứng dụng cho hệ thống thông tin 5G : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Lê Minh Hoàng ; Huỳnh Nguyễn Bảo Phương (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00034 |
15 |  | Giải pháp tối ưu dung lượng trong hệ thống thông tin di động LTE : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Dương Nguyễn Hiển Hoàng ; Hồ Văn Phi (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00039 |
16 |  | Geoinformation : Remote sesing, photogrammetry, and geographic information systems/ Gottfried Konecny . - 2nd ed. - Boca Raton, CRC Press, 2014. - 436 p. 24 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000046 |
17 |  | Giáo trình Hệ thống thông tin quản lý/ Trần Thị Song Minh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - XXIV, 503tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014551-014553 VVG00965.0001-0027 |
18 |  | Ứng dụng công nghệ GIS xây dựng hệ thống cảnh báo lũ sớm : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Tấn Khôi (h.d.) ; Lê Chí Nghĩa . - Bình Định , 2017. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00096 |
19 |  | Tìm hiểu một số giải pháp truyền thông trên mô hình mạng vệ tinh tốc độ cao : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Minh Phương ; Võ Thanh Tú (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00027 |
20 |  | Nghiên cứu bộ khuếch đại Raman trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học : Chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Chấn Hùng (h.d.) ; Lê Thị Cẩm Hà . - H. , 2008. - 108 tr. ; 30 cm + Thông tin xếp giá: LV09.00011 |
21 |  | Xây dựng cơ sở dữ liệu WebGIS quản lý môi trường đảo vùng quần đảo Trường Sa / Đỗ Huy Cường (ch.b.), Bùi Bảo Anh, Nguyễn Thị Nhân . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2019. - 299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014419-014423 |
22 |  | Maximizing return on investment using ERP applications / Arthur J. Worster, Thomas R. Weirich, Frank J. C. Adera . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xxviii,211 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001428 |
23 |  | Transforming business : Big data, mobility, and globalization / Allison Cerra, Kevin Easterwood, Jerry Power . - Hoboken : John wiley & Sons , 2013. - xx,236 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001361-001362 |
24 |  | Contemporary communication systems / M F Mesiya . - New York : McGraw Hill , 2013. - xviii,942 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000025 |