| 1 |  | Hệ thống câu hỏi và bài tập kế toán tài chính / Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Kế toán . - H. : [Knxb] , 1997. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020426-020428 VNG02003.0001-0012 |
| 2 |  | Hệ thống câu hỏi và bài tập môn học phân tích hoạt động kinh doanh : Lưu hành nội bộ . - H. : Nxb. Hà Nội , 1998. - 51 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020652-020654 VNG02098.0001-0015 |
| 3 |  | Hệ thống câu hỏi và bài tập môn học lý thuyết hạch toán kế toán : Lưu hành nội bộ . - H. : , 1997. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020522-020524 VNG02071.0001-0009 |
| 4 |  | Hệ thống hoá kiến thức hoá học / K. Somme ; Nguyễn Văn Thông (dịch) . - H. : Giáo dục , 1981. - 262 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001537-001538 |
| 5 |  | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 354 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014960-014964 |
| 6 |  | Về tính hệ thống của văn học : Sách hướng dẫn giảng dạy văn học / Nguyễn Trung Hiếu . - Vinh : Đại học Sư phạm Vinh , 1983. - 116 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000864-000867 |
| 7 |  | Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện / Lã Văn út . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 210 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002599-002603 VVM.003446-003450 |
| 8 |  | Tính toán, phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 220 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002633-002637 VVM.003484-003488 |
| 9 |  | Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002654-002658 VVM.003505-003509 |
| 10 |  | Những quy định về kiểm toán và kế toán . - H. : Thống kê , 1996. - 374 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002941-002943 VVM.003675-003676 |
| 11 |  | Con người khoa học kỹ thuật : Nghiên cứu, phân tích cách mạng khoa học - kỹ thuật theo quan điểm Mác-xít . - H. : Sự thật , 1981. - 306 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001498-001499 VNM.010369-010371 |
| 12 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
| 13 |  | Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam . - H. : Pháp lý , 1987. - 269tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011703 VNM.025684-025685 |
| 14 |  | Quản lý hệ thống thông tin trong du lịch và khách sạn / Phạm Trường Hoàng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 152tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021119-021123 |
| 15 |  | Hệ thống điện : T.2 : Giải tích, thiết kế, độ tin cậy và chất lượng điện năng của mạng điện / Đặng Ngọc Dinh, Ngô Hồng Quang, Trần Bách, Trịnh Hùng Thám . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 389tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000154-000155 VVM.001151-001153 |
| 16 |  | Cơ sở thiết kế hệ thống thông tin tính toán / K.N. Evsiukob, K.K. Kolin ; Dịch : Nguyễn Công Hòa,.. . - H. : Thống kê , 1982. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001526-001527 VNM.010598-010600 |
| 17 |  | Toán học là gì? : T.1: Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp / R. Courant, H. Robbins ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009093-009095 VNM.017731-017737 |
| 18 |  | Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương : Bản dịch lại / Yu.X. Xtêphanov ; Dịch : Trần Khang,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 503tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009219-009221 VNM.017928-017929 VNM.017931-017934 |
| 19 |  | Hệ thống giáo dục phổ thông mới / Hoàng Ngọc Di . - H. : Sự thật , 1982. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001849-001850 VNM.011096-011108 |
| 20 |  | Đảng Cộng sản Liên Xô trong hệ thống chính trị của xã hội Xô Viết : Những vấn đề phương pháp luận nghiên cứu / V. Ia. Bônđarơ . - H. : Thông tin lý luận , 1986. - 90tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011232 VNM.024986-024987 |
| 21 |  | Hỏi đáp về cấu tạo và sửa chữa hệ thống điện ô tô / Hoàng Khánh Châu . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1980. - 229tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006403-006404 |
| 22 |  | Hệ sinh thái nông nghiệp / Đào Thế Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 174tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007840-007841 VND.007847 VNM.014774-014779 |
| 23 |  | Xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa và nhà nước pháp quyền / Đỗ Nguyên Phương, Trần Ngọc Đường . - H. : Sự thật , 1992. - 88tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015605 VNM.028156-028157 |
| 24 |  | Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 208tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019813 |