1 |  | Lời nguyện cầu Chernobyl : Biên niên sử của tương lai / Svetlana Alexievich ; Dịch: Phạm Ngọc Thạch, Nguyễn Bích Lan . - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 368 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015258 |
2 |  | Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T.3, P.1: Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (ch.b.), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục, 2016. - 247 tr. ; 21 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VNG02873.0001-0005 |
3 |  | Hạt nhân và hạt cơ bản : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00698.0001 |
4 |  | Cơ sở vật lý hạt nhân / Ngô Quang Huy . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 398 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009936-009945 VVG01231.0001-0010 |
5 |  | Giáo trình cấu trúc hạt nhân và hạt cơ bản / Đặng Văn Soa . - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035472-035481 VNG03061.0001-0010 |
6 |  | Vật lý đại cương : T.2 : Quang học - Cơ học lượng tử - Vật lý hạt nhân / Cao Long Vân . - H. : Giáo dục , 2008. - 371 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008726-008730 VVG00699.0001-0011 |
7 |  | The bomb in my garden : The secrets of Saddam's nuclear mastermind / Mahdi Obeidi, Kurt Pitzer . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XIII,242 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000227 |
8 |  | Các bài thực tập vật lý hạt nhân đại cương / Nguyễn Triệu Tú . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2005. - IX, 159 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008296-008300 |
9 |  | Bài tập & lời giải vật lý nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản / Yung-Kuo Lim ; Dịch : Dương Ngọc Huyền, Nguyễn Trường Luyện . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2008. - 691 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008461-008463 |
10 |  | Hight-resolution nuclear magnetic resonance / J.A. Pople, W.G. Schneider, H.J. Bernstein . - NewYork : McGraw Hill , 1959. - 501 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000015 |
11 |  | Problems and solutions on atomic, nuclear and particle physics / Lim Yung-kuo . - Singapore : World Scientific , 2003. - 717 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000098 |
12 |  | Strategic thinking : An introduction and farewell / Philip Windsor . - London : Rienner , 2002. - XI,199 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 350/A.000005 |
13 |  | Những cuộc chiến tranh trong tương lai / Pascal Boniface ; Thu Ngân (dịch) . - H. : Thông tấn , 2002. - 209 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026698-026700 VNM.035417-035418 |
14 |  | Bài tập vật lí sơ cấp : T.3 : Quang học-Sóng lượng tử ánh sáng-Vật lí hạt nhân / Vũ Thanh Khiết . - H. : Giáo dục , 2000. - 275 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024886-024890 VNG02483.0001-0010 VNM.033654-033658 |
15 |  | Cơ sở điện hạt nhân / Phạm Quốc Hùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 144tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024947-024950 VNM.033719-033724 |
16 |  | Vật lý cơ sở dùng cho cán bộ sinh học, y học, địa chất / L. Lliboutry ; Người dịch : Lê Minh Triết,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 389tr.: minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000551-000552 VVM.000431-000435 |
17 |  | Vật lý cơ sở dùng cho cán bộ sinh học, y học, địa chất / L. Lliboutry ; Người dịch : Lê Minh Triết,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 389tr.: minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000258-000259 VVM.000841-000850 VVM.002063-002068 |
18 |  | Năng lượng nguyên tử / K.A. Gladkov ; Dịch : Trần Đại Nghiệp,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 406tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000781-000782 VNM.009382-009384 |
19 |  | Hóa lý : T.2 / Farrington Daniels, R.A. Alberty ; Dịch : Phạm Ngọc Thanh,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 344tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000639-000640 |
20 |  | Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Phạm Duy Hiển . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1983. - 194tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002543-002545 |
21 |  | Giáo trình vật lý nguyên tử và hạt nhân / Phạm Duy Hiển . - H. : Giáo dục , 1971. - 223tr ; 19cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007419-007421 |
22 |  | Hỏi đáp về những hiện tượng vật lý : T.5 / Trần Đại Nghiệp . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 215tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005301-005303 VNM.000475-000484 VNM.018909-018910 VNM.018912 VNM.018914-018915 |
23 |  | Tìm hiểu thế giới nguyên tử / Nguyễn Ngọc Giao . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010033-010034 VNM.023229-023231 |
24 |  | Nguyên tử hôm nay và ngày mai / J. W. Gardner ; Dịch : Nguyễn Xuân Hàm,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 140tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010450 VNM.023801-023802 |