Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  18  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Khẩu tài tam tuyệt : Biết khen ngợi, biết hài hước, biết từ chối = 口才 三绝 : 会 赞美 , 会 幽默 , 会 拒绝 / Trần Lượng Lượng, Lý Hoành, Lưu Thiếu Năng . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000300
  • 2 Bắc Đại - Khẩu tài = 北大口才课 / Bác Văn . - Trường Xuân : Cát Lâm, 2017. - 248 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000217
  • 3 Speak well / Liz O'Brien . - New York : McGraw Hill , 2013. - xxxii,456 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000401-000402
  • 4 Public speaking for college & career / Hamilton Gregory . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2010. - xxiii,426 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000400
  • 5 Read reason write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2010. - Xviii,649 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000395
  • 6 The aims of argument / Timothy W. Crusius, Carolyn e. Channell . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2006. - [340 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000347
  • 7 Ispeak : Public speaking for contemporary life / Paul E. Nelson, Scott Titsworth, Judy C. Pearson . - 2008 ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - [347 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000333
  • 8 75 readings plus / Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - xxv, 530 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000311
  • 9 On writing : A process reader / Wendy Bishop . - Boston : McGraw Hill , 2004. - [681 tr. đánh số từng phần] ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000298-000300
  • 10 Fact, value, policy : Reading and writing arguments / A. Harris Fairbanks . - NewYork : McGraw Hill , 1994. - XIX,534 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000115-000116
  • 11 Reasoning and writing well : A rhetoric, research guide, reader, and handbook / Betty Mattix Dietsch . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - [732 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000094-000095
  • 12 Now and then : Current issues in historical context / Judith Stanford . - Boston : McGraw Hill , 2006. - [477 tr.đánh số từng phần] ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000184
  • 13 Patterns for a purpose : A rhetorical reader / Barbara Fine Clouse . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - [711 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000178
  • 14 The aims of argument : A text and reader / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - [959 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000166
  • 15 Easy access : THe reference handbook for writers / Michael L. Keene, Katherine H. Adams . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - XXI, 506 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000100
  • 16 The basics : A Rhetoric and Handbook / Santi V. Buscemi, Albert H. Nicolai, Richart strugala . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2000. - XXX, 501 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000214
  • 17 Motives for writing / Robert Keith Miller . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill , 2003. - 767 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000139
  • 18 Phương pháp biện luận, thuật hùng biện : Thắng bằng logic, thắng bằng nghệ thuật ngôn từ, thắng bằng mưu chước, thắng bằng vạch trần nguỵ biện / Triệu Truyền Đống ; Nguyễn Quốc Siêu (dịch) . - H. : Giáo dục , 1999. - 551 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002207-002211
                                         VVG00286.0001-0003
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.613.473

    : 861.144