1 | | Hóa học và ứng dụng :Tạp chí . - H. - 27 cm |
2 | | Bài tập hóa học phổ thông : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm hóa học / Võ Văn Duyên Em, Lê Thị Đặng Chi . - Bình Định : [Knxb]. - 372 tr. ; 30 cm; [20??] Thông tin xếp giá: TLG01278.0002 |
3 | | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hóa học THPT 10 /Ngô Ngọc An . - H. :Đại học Sư phạm Hà Nội ,. - 167 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007118-007123 |
4 | | Organic chemistry /Ray Q. Brewster . - 2nd ed. - NewJersey :Prentice-Hall ,1948. - 855 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000016 |
5 | | General chemistry for colleges /B. Smith Hopkins, John C. Bailar . - 4th ed. - Boston :D.C. Heath and Company ,1951. - 694 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000017 |
6 | | College chemistry :An introductory textbook of general chemistry /Linus Pauling . - 2nd ed. - San Francisco :W.H. Freeman and Company ,1955. - 685 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000020 |
7 | | General college chemistry /Jesse Hermon Wood, Charles William Keenan . - NewYork :Harper & Brothers ,1957. - 689 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000019 |
8 | | A short history of chemistry / J. R. Partington . - 3rd ed. - New York : Dover Publications, 1957. - xiii, 415 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000126 |
9 | | Hight-resolution nuclear magnetic resonance /J.A. Pople, W.G. Schneider, H.J. Bernstein . - NewYork :McGraw Hill ,1959. - 501 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000015 |
10 | | The Merck Index of chemicals and drugs :An encyclopedia for chemists, pharmacists, physicians, and members of allied professions /Paul G. Stecher . - 7th ed. - New Jersey :Merck & Co ,1960. - XI,1642 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000277 |
11 | | Geochemistry of sediments :A brief survey /Egon T. Degens . - New Jersey :Prentice-Hall ,1965. - 342 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000005 |
12 | | College chemistry /Bruce H. Mahan . - Amsterdam :Addison- Wesley ,1966. - XIV,666 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000015 |
13 | | College chemistry /Harry H. Sisler, C.A. VanderWerf, Arthur W. Davidson . - 3rd ed. - NewYork :The Macmillan ,1967. - 915 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000018 |
14 | | Handbook of chemistry /Norbert Adolph Lange . - NewYork :McGraw Hill ,1967. - XIV,2001 tr ;21 cm. - ( A reference volume for all requiring ready access to chemical and physical data used in laboratory work and manufacturing ) Thông tin xếp giá: 540/A.000001 |
15 | | Handbook of chemistry and physics :A ready - Reference book of chemical and physical data /Robert C. Weast . - 50th ed. - Ohio :The Chemical Rubber ,1969. - [2380 tr. đánh số từng phần] ;29 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000279 |
16 | | Hóa học hữu cơ :Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp . - In lần 5. - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1970. - 165tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Hóa học hữu cơ :Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp . - In lần 5. - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1970. - 165tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Hóa học đại cương :Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /Nguyễn Hoàng Giám, Lê Văn Ngọc, Tô Vũ Tuấn biên soạn . - In lần 9. - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1970. - 128tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Từ nguyên tử đến sự sống :Những hiểu biết cơ bản về hóa học /Nguyễn Đình Chi . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1970. - 239tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003231-003232 VNM.004186-004191 VNM.013687-013689 |
20 | | Crystallography and crystal chemistry :An introduction /F. Donald Bloss . - NewYork :Holt, Rinehart and Winston ,1971. - 545 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000026 |
21 | | Những phương pháp hóa lý trong phân tích :T.2 : Những phương pháp điện học và phương pháp khác /Yu.X. Lyalicôv ; Dịch : Từ Vọng Nghi,... ; Cù Thành Long (h.đ.) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1971. - 346tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003602-003603 VNM.004537-004539 |
22 | | Chemistry :A life science approach /Stuart J. Baum, Charles W. J. Scaife . - NewYork :Macmillan Publishing ,1975. - XX,746 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000028 |
23 | | Concepts in modern chemistry /Patrick Kavanah, Jack Robbins, Joseph Oberkneser . - NewYork :Cambridge Book Company ,1976. - 569 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000009 |
24 | | The Merck index :An encyclopedia of chemicals and drugs /Martha Windholz . - 9th ed. - New Jersey :Merck & Co ,1976. - [1952 tr. đánh số từng phần] ;26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000278 |