Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  477  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Hóa học và ứng dụng :Tạp chí . - H. - 27 cm
2Bài tập hóa học phổ thông : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm hóa học / Võ Văn Duyên Em, Lê Thị Đặng Chi . - Bình Định : [Knxb]. - 372 tr. ; 30 cm; [20??]
  • Thông tin xếp giá: TLG01278.0002
  • 340 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hóa học THPT 10 /Ngô Ngọc An . - H. :Đại học Sư phạm Hà Nội ,. - 167 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007118-007123
  • 4Organic chemistry /Ray Q. Brewster . - 2nd ed. - NewJersey :Prentice-Hall ,1948. - 855 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: 540/A.000016
  • 5General chemistry for colleges /B. Smith Hopkins, John C. Bailar . - 4th ed. - Boston :D.C. Heath and Company ,1951. - 694 tr ;25 cm
  • Thông tin xếp giá: 540/A.000017
  • 6College chemistry :An introductory textbook of general chemistry /Linus Pauling . - 2nd ed. - San Francisco :W.H. Freeman and Company ,1955. - 685 tr ;26 cm
  • Thông tin xếp giá: 540/A.000020
  • 7General college chemistry /Jesse Hermon Wood, Charles William Keenan . - NewYork :Harper & Brothers ,1957. - 689 tr ;25 cm
  • Thông tin xếp giá: 540/A.000019
  • 8A short history of chemistry / J. R. Partington . - 3rd ed. - New York : Dover Publications, 1957. - xiii, 415 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 540/A.000126
  • 9Hight-resolution nuclear magnetic resonance /J.A. Pople, W.G. Schneider, H.J. Bernstein . - NewYork :McGraw Hill ,1959. - 501 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: 530/A.000015
  • 10The Merck Index of chemicals and drugs :An encyclopedia for chemists, pharmacists, physicians, and members of allied professions /Paul G. Stecher . - 7th ed. - New Jersey :Merck & Co ,1960. - XI,1642 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000277
  • 11Geochemistry of sediments :A brief survey /Egon T. Degens . - New Jersey :Prentice-Hall ,1965. - 342 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: 550/A.000005
  • 12College chemistry /Bruce H. Mahan . - Amsterdam :Addison- Wesley ,1966. - XIV,666 tr ;25 cm
  • Thông tin xếp giá: 540/A.000015
  • 13College chemistry /Harry H. Sisler, C.A. VanderWerf, Arthur W. Davidson . - 3rd ed. - NewYork :The Macmillan ,1967. - 915 tr ;25 cm
  • Thông tin xếp giá: 540/A.000018
  • 14Handbook of chemistry /Norbert Adolph Lange . - NewYork :McGraw Hill ,1967. - XIV,2001 tr ;21 cm. - ( A reference volume for all requiring ready access to chemical and physical data used in laboratory work and manufacturing )
  • Thông tin xếp giá: 540/A.000001
  • 15Handbook of chemistry and physics :A ready - Reference book of chemical and physical data /Robert C. Weast . - 50th ed. - Ohio :The Chemical Rubber ,1969. - [2380 tr. đánh số từng phần] ;29 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000279
  • 16Hóa học hữu cơ :Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp . - In lần 5. - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1970. - 165tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 17Hóa học hữu cơ :Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp . - In lần 5. - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1970. - 165tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18Hóa học đại cương :Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /Nguyễn Hoàng Giám, Lê Văn Ngọc, Tô Vũ Tuấn biên soạn . - In lần 9. - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1970. - 128tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 19Từ nguyên tử đến sự sống :Những hiểu biết cơ bản về hóa học /Nguyễn Đình Chi . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1970. - 239tr : hình vẽ ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003231-003232
                                         VNM.004186-004191
                                         VNM.013687-013689
  • 20Crystallography and crystal chemistry :An introduction /F. Donald Bloss . - NewYork :Holt, Rinehart and Winston ,1971. - 545 tr ;25 cm
  • Thông tin xếp giá: 540/A.000026
  • 21Những phương pháp hóa lý trong phân tích :T.2 : Những phương pháp điện học và phương pháp khác /Yu.X. Lyalicôv ; Dịch : Từ Vọng Nghi,... ; Cù Thành Long (h.đ.) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1971. - 346tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003602-003603
                                         VNM.004537-004539
  • 22Chemistry :A life science approach /Stuart J. Baum, Charles W. J. Scaife . - NewYork :Macmillan Publishing ,1975. - XX,746 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: 540/A.000028
  • 23Concepts in modern chemistry /Patrick Kavanah, Jack Robbins, Joseph Oberkneser . - NewYork :Cambridge Book Company ,1976. - 569 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: 540/A.000009
  • 24The Merck index :An encyclopedia of chemicals and drugs /Martha Windholz . - 9th ed. - New Jersey :Merck & Co ,1976. - [1952 tr. đánh số từng phần] ;26 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000278
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.521.652

    : 541.082