1 | | I think I can / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith . - New York : Macmillan , 1987. - 88 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000093-000094 |
2 | | McGraw-Hill English / Elizabeth Sulzby, Marvin Klein, William Teale, James V. Hoffman . - New York : McGraw-Hill , 1990. - 196 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001885 |
3 | | Tra cứu nhanh Excel for Windows 95 bằng hình ảnh / Cathy Kenny ; First News (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019346-019348 |
4 | | Tra cứu nhanh windows 95 bằng hình ảnh / Michael Watson ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019343-019345 |
5 | | Just look'n learn English : Picture dictionary . - NewYork : McGraw Hill , 1997. - 95 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000053 |
6 | | Art connections : SRA : Level 1 / Rosalind Ragans, Willis Bing Davis, Tina Farrell,.. . - Columbus : McGraw Hill , 1998. - 168 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000068-000072 |
7 | | Image ang enterprise : The photographs of Adolphe Braun / Maureen C. O'Brien, Mary Bergstein . - London : Thames & Hudson , 2000. - 159 tr ; 31 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000095 |
8 | | Tìm hiểu 3D studio viz 3.0 : T.2 . - H. : Thống kê , 2000. - 350 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003837-003839 VVM.004378-004379 |
9 | | Tìm hiểu 3D studio viz 3.0 : T.1 / Nhóm tác giả Elicom . - H. : Thống kê , 2000. - 361 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003854-003856 VVM.004376-004377 |
10 | | 55 năm ngành học sư phạm Việt Nam (1946-2001) : Tư liệu, hồi ký và hình ảnh . - H. : [Knxb] , 2001. - 196 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002999-003001 VVM.003744-003745 |
11 | | Xử lý hình ảnh với các kênh màu trong photoshop / Lê Quang Liêm . - H. : Thống kê , 2002. - 110 tr ; 21 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày. Đồ hoạ máy tính ) Thông tin xếp giá: VND.027483-027485 VNG02546.0001-0015 |
12 | | Hướng dẫn thực hành Photoshop 7.0 bằng hình / Hoàng Thanh . - H. : Thống kê , 2002. - 419 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006249-006250 VVM.005492-005494 |
13 | | How to do everything with photoshop elements 4.0 / David Plotkin . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - XVIII,426 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/6/A.000533 |
14 | | Designing with Creo parametric 1.0 / Michael J. Rider . - New York : McGraw Hill , 2013. - xii,529 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001278 |
15 | | Evaluative meanings in beauty product advertisement in English - an analysis from visual semiotics and appraisal perpectives = ý nghĩa đánh giá trong quảng cáo sản phẩm làm đẹp bằng tiếng Anh - phân tích từ phương diện ký hiệu hình ảnh và thuyết đánh giá : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Tôn Nữ Mỹ Nhật (h.d.) ; Hoàng Ly Na . - Bình Định , 2015. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00070 |
16 | | Nghiên cứu nhận dạng biểu cảm khuôn mặt : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Ngọc Hưng ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00086 |
17 | | Phân cùng tự động ảnh chụp cộng hưởng từ dựa trên kỹ thuật phân ngưỡng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thị Thanh Trà ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00084 |
18 | | Nghiên cứu một số kỹ thuật phát hiện vùng quan tâm trong ảnh y tế dicom : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Thị Kim Nga (h.d.) ; Nguyễn Thị Toán . - Bình Định , 2017. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00097 |
19 | | Nghiên cứu một số kỹ thuật tra cứu ảnh và ứng dụng trong kiểm kê, quản lý thiết bị dạy nghề : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Hồ Trọng Tuấn ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00105 |
20 | | Giải một số bài toán đại số và hình học bằng phương pháp sử dụng hình ảnh : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Trần Thị Hồng Loan ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00230 |
21 | | Nghiên cứu một số kỹ thuật thị giác máy trong hỗ trợ chẩn đoán bệnh giãn phế quản trên dữ liệu ảnh X-Quang thường quy : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Phạm Thị Chi ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00149 |
22 | | Các mô hình mã hóa nhằm nâng cao hiệu năng cho hệ thống OCC : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Thị Hải ; Nguyễn Duy Thông (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00030 |
23 | | Ứng dụng học máy trong nghiên cứu bài toán phân loại dữ liệu hình ảnh X-quang lồng ngực : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Lê Phương Thảo ; Nguyễn Văn Vũ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00018 |