| 1 |  | Bảo vệ và phát triển chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh là nhiệm vụ quan trọng và bức thiết / Nguyễn Đức Bình . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 108 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016688-016692 |
| 2 |  | Kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1997. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020601-020604 VNG02077.0001-0018 |
| 3 |  | Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh trong việc dạy học tiếng Việt : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên phổ thông trung học và trung học chuyên ban / Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1998. - 99 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020661-020663 |
| 4 |  | Toán phát triển Đại số 8 : Theo sách giáo khoa chỉnh lí . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1997. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020319-020321 |
| 5 |  | Toán phát triển Đại số 9 : Theo sách giáo khoa chỉnh lí / Nguyễn Ngọc Đạm, Trương Công Thành . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1997. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020385-020387 |
| 6 |  | Toán phát triển hình học 8 : Theo sách giáo khoa chỉnh lí / Vũ Hữu Bình, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1997. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020322-020324 |
| 7 |  | Toán phát triển hình học 9 : Theo sách giáo khoa chỉnh lí / Nguyễn Ngọc Đạm, Trương Công Thành . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1997. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020382-020384 |
| 8 |  | Phát triển học sinh trong giảng dạy hóa học / M.V. Zueva ; Dịch : Dương Tất Tốn,.. . - H. : Giáo dục , 1982. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013213-013214 |
| 9 |  | Sinh lý học sinh trưởng và phát triển của thực vật / Nguyễn Như Khanh . - H. : Giáo dục , 1996. - 316 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021053-021057 VNG02234.0001-0021 |
| 10 |  | Toàn cầu hoá và khu vực hoá cơ hội và thách thức đối với các nước đang phát triển . - H. : Thông tin Khoa học Xã hội , 2000. - 319 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021988-021989 VNM.031486 |
| 11 |  | Tri thức thông tin và phát triển . - H. : Thông tin Khoa học Xã hội , 2000. - 370 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022001-022003 VNM.031493-031494 |
| 12 |  | Pronunciation plus : Practice through interaction / Martin Hewings, Sharon Goldstein ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 229 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000498-000500 NNG00123.0001-0003 |
| 13 |  | Clear Speech : Pronunciation and listening comprehension in North American English / Judy B. Gilbert ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 228p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000478-000480 NNM.001404-001405 |
| 14 |  | Một số vấn đề cơ bản về phát triển nhận thức kinh tế học chính trị Mác-Lênin trong quá trình đổi mới ở nước ta / Nguyễn Đình Kháng (ch.b.) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 140 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023132-023136 VNM.032657-032661 |
| 15 |  | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia , 2000. - 341 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023384-023388 VNM.032745-032749 |
| 16 |  | Các phát minh toán học / Irving Adler ; Lê Đình Phi (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 140 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023502-023506 VNM.032801-032805 |
| 17 |  | Xây dựng và nhân điển hình / Quang Nguyên . - H. : Thanh niên , 1981. - 131 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.001242-001243 VNM.010002-010004 |
| 18 |  | Quy định và hướng dẫn về công tác phát triển Đoàn và giới thiệu Đoàn viên ưu tú với Đảng để lựa chọn kết nạp . - H. : Thanh Niên , 1978. - 72 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.003360-003361 VNM.006485-006492 VNM.019100-019104 |
| 19 |  | Về Đảng Cộng sản / C. Mác, Ph. ănghen, V.I. Lênin . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 319 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020159 VNM.030019-030020 |
| 20 |  | Truyền thông hỗ trợ phát triển . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1986. - 274 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011177 VNM.024876-024877 |
| 21 |  | Phát hành sách 1952-1987 . - H. : Tổng công ty phát hành sách , 1987. - 64 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001192 VVM.002548-002549 |
| 22 |  | Chất lượng : vấn đề then chốt để xây dựng chủ nghĩa xã hội phát triển / Tô-Đo Gíp-Cốp . - H. : Sự thật , 1986. - 198 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011031 VNM.024676-024677 |
| 23 |  | Tích cực hoá tư duy của học sinh trong giờ học vật lí / N.M. Zvereva . - H. : Giáo dục , 1985. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010295-010297 VNM.023529-023535 |
| 24 |  | Phát triển ngôn ngữ trẻ em : Dưới tuổi đến trường phổ thông: dành cho cô, thầy giáo ở các trường mẫu giáo / E.I. Tikhêêva ; H.đ. : Ngô Hào Hiệp,... ; Trương Thiên Thanh (dịch) . - H. : Giáo dục , 1977. - 214 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.006211-006212 |