1 |  | Giao dịch dân sự về bất động sản : Sách chuyên khảo. T.2 / B.S.: Đỗ Văn Đại (ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Trọng Luận.. . - H. : Công an nhân dân, 2025. - 940 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giao dịch dân sự về bất động sản : Sách chuyên khảo. T.1 / B.S.: Đỗ Văn Đại (ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Trọng Luận.. . - H. : Công an nhân dân, 2025. - 961 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Nghiệp vụ dành cho công chứng viên và cán bộ tư pháp - hộ tịch. Hướng dẫn cấp bản sao từ bản chính, chứng thực chữ ký và chứng thực hợp đồng, giao dịch : Theo Thông tư số : 01/2020/TT-BTP ngày 03-03-2020 / Tuyển chọn và hệ thống : Tăng Bình, Ái Phương . - H. : Hồng Đức, 2020. - 416 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Building blockchain projects : Building decentralized blockchain applications with ethreum and solidity / Narayan Prusty . - Birmingham : Packt Publishing, 2017. - vi, 250 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000391 |
5 |  | Mastering blockchain : A deep dive into distrituted ledgers, consensus protocols, smart constracts, DApps, cryptocurrencies, Ethereum, and more / Imran Bashir . - 3rd ed. - Birmingham : Packt, 2020. - xx,778 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000390 |
6 |  | Mastering blockmain: Distributed ledger technology, decentralization, and smart contracts explained/ Imran Bashir . - 2nd ed. - Birmingham: Packt publishing, 2018. - xvi, 633 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000386 |
7 |  | Tiếng Việt trong giao dịch thương mại / Nguyễn Anh Quế, Hà Thị Quế Hương . - H. : Văn Hoá Thông Tin , 2000. - 169 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000031-000033 |
8 |  | College accounting : Chapters 1-32 / John Ellis Price, M. David Hadock, Horace R. Brock . - 11th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [1226 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000998-000999 600/A.001105 |
9 |  | College accounting : Chapters 1-32 / John Ellis Price, M. David Haddock . - Updated 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - XXXIV,1197 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000512 |
10 |  | International M & A, joint ventures & beyond : Doing the deal / David J. BenDaniel, Arthur H. Rosenbloom, James J. Hanks Jr . - 2nd ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - XXIV,592 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000768 |
11 |  | The law of intermediate sanctions : A guide for nonprofits / Bruce R. Hopkins . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XXII, 362 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000051 |
12 |  | Issuer Perspectives on Securitization / Frank J. Fabozzi . - Hoboken : John Wiley & Sons , 1998. - IV,169 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000194 |
13 |  | Enterprise one : Giáo trình nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại / C.J. Moore, Judy West ; Ban biên dịch First News (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001546-001550 NNM.001945-001949 |
14 |  | Check your vocabulary for business / David Riley ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000010-000014 NNG00173.0001-0005 |
15 |  | Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thống kê , 2001. - 575 tr : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003598-003602 VVM.004199-004203 |
16 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế / Nguyễn Duy Bột (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020759-020763 VNG02207.0001-0027 |