| 1 |  | Sổ tay vệ sinh gia súc và phòng các bệnh truyền nhiễm vùng nhiệt đới / J. Pagot (ch.b.) ; Trịnh Văn Thịnh (h.đ) ; Dịch : Dương Công Thuận,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 186 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003473-003475 VND.005022-005024 VNM.001579-001583 VNM.020339-020345 VNM.021400 |
| 2 |  | Bệnh sinh sản của gia súc / Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đăng Phong . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 238 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006221-006222 VNM.001722-001726 |
| 3 |  | Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc : Dùng để giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp / Nguyễn Vĩnh Phước (ch.b.) . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 471 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.000508 |
| 4 |  | Thức ăn bổ sung cho gia súc / Vũ Duy Giảng . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1983. - 78tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.008161 VNM.015238-015241 |
| 5 |  | Hướng dẫn thiến gia súc, gia cầm / Huỳnh Văn Kháng . - In lần 3 có sửa chữa. - H. : Nông nghiệp , 1984. - 39tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008798 VNM.008914-008915 VNM.016081-016082 |
| 6 |  | Bảng thành phần hóa học giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc Việt Nam / Viện chăn nuôi Bộ Nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 64tr ; 24x15cm Thông tin xếp giá: VND.006234 VNM.020991-020993 |
| 7 |  | Nghiên cứu về cây thức ăn cho gia súc ở Việt Nam : T. 1 : Những loài cây bộ đậu Fabales / Nguyễn Đăng Khôi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 223tr : minh họa ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.006231-006232 VNM.002176-002183 |
| 8 |  | Thuốc nam chữa bệnh gia súc gia cầm / Nguyễn Hữu Nhạ, Hoàng Quang Nghị . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 142tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005230-005231 VNM.008121-008130 VNM.020515-020521 |
| 9 |  | Cảm nhiễm vi rút hỗn hợp ở động vật nông nghiệp / V.M. Apachenko ; Phan Thanh Thượng (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009180-009182 VNM.017787-017793 |
| 10 |  | Bệnh tụ huyết trùng gia súc-gia cầm / Phan Thanh Phượng . - H. : Nông nghiệp , 1986. - 27tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010839 VNM.024380-024381 |
| 11 |  | Luật lệ hiện hành về thú y . - H. : Nông thôn , 1976. - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004951-004952 |
| 12 |  | Cây họ đậu nhiệt đới làm thức ăn gia súc / Dương Hữu Thời, Dương Thanh Liêm, Nguyễn Văn Uyển . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1982. - 255tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.007889-007890 VNM.014971-014973 |
| 13 |  | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở gia súc : Giáo trình dùng cho học sinh các lớp chăn nuôi thú y các trường trung học nông nghiệp / Nguyễn Trọng Nội, Lưu Ngọc Bích, Phạm Xuân Dự . - H. : Nông nghiệp , 1980. - 304tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007987-007989 VNM.001672-001681 VNM.015081-015087 VNM.018523-018525 VNM.021641-021643 |
| 14 |  | Di truyền học hóa sinh - sinh lý ứng dụng trong công tác giống gia súc ở Việt Nam / Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Đặng Hữu Lanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 199tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010188-010189 VNM.023389-023391 |
| 15 |  | Thuốc nam chữa bệnh gia súc / Trần Minh Hùng . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 95tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010035-010036 VNM.023234-023236 |
| 16 |  | Cây họ đậu nhiệt đới làm thức ăn gia súc / Dương Hữu Thời, Dương Thanh Liêm, Nguyễn Văn Uyển . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1982. - 255tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.002005-002006 VNM.011451-011453 |
| 17 |  | Giáo trình thanh tra thú sản : Dùng để giảng dạy trong các trường trung học nông nghiệp / Nguyễn Trọng Nội, Nguyễn Quang Toàn . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002072 VNM.011589-011592 |
| 18 |  | Thuốc thú y : T.2 / Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đăng Phong . - H. : Nông nghiệp , 1986. - 192tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010610 VNM.024024-024025 |
| 19 |  | Bệnh ngoại khoa gia súc / Huỳnh Văn Khang . - In lần 2 có bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 54tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004956-004958 VNM.001835-001836 |
| 20 |  | Bệnh truyền nhiễm ở gia súc, gia cầm : Những bệnh thường có ở nước ta / Trịnh Văn Thịnh . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 129tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004897-004899 VNM.001655-001661 VNM.021090-021093 |
| 21 |  | Những vấn đề sinh vật học trong chăn nuôi / Giôn Hammôn ; Trần Đình Miên (dịch) . - H. : Nông thôn , 1971. - 167tr : bảng, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004722-004724 VNM.001932-001934 |
| 22 |  | Phương pháp dự trữ, chế biến thức ăn gia súc / Lê Sinh Tặng, Nguyễn Chính, Nguyễn Đức Trân . - In lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 60tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004918-004919 VNM.001603-001606 VNM.018410-018412 |
| 23 |  | Chuyên đề chăn nuôi : T.4 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 374tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003495-003496 VNM.001846-001848 |
| 24 |  | Chọn giống và nhân giống gia súc / Trần Đình Miên, Vũ Kính Trực . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 376tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003589-003590 VNM.008105-008107 |