| 1 |  | Tâm lý học gia đình / Ngô Công Hoàn . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1993. - 145 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015818-015822 |
| 2 |  | Hỏi, đáp về dân số và giáo dục dân số / Nghiêm Chưởng Châu, Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Minh Quang, Vũ Xuân Ba . - H. : Sự thật , 1988. - 78 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012307-012311 |
| 3 |  | Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam / Hà Thị Mai Hiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cừ . - H. : Nxb. Trường đại học Tổng hợp Hà Nội , 1994. - 264 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019262-019264 |
| 4 |  | Tìm hiểu các qui định pháp luật về hôn nhân và gia đình / Nguyễn Quốc Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 287 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017417-017421 |
| 5 |  | Pháp lệnh hôn nhân và gia đình giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 24 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018506-018508 |
| 6 |  | Kĩ thuật 10 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên : Ban khoa học xã hội, Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật / Nguyễn Thị Hạnh, Vũ Thùy Dương, Nguyễn Thị Tho . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017750-017754 |
| 7 |  | Kĩ thuật 10 : Kinh tế gia đình: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên xã hội: Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Doan, Nguyễn Thị Thọ . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016938-016942 |
| 8 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình: Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2000. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023440-023441 |
| 9 |  | ông bà cha mẹ trong gia đình / Phạm Khắc Chương, Huỳnh Phước . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thanh niên , 2000. - 152 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023569-023573 |
| 10 |  | 100 lời khuyên khoa học trong gia đình / Nguyễn Hữu Thăng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 82 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014673 VNM.027653 |
| 11 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003114-003115 VVD.003269-003273 |
| 12 |  | Văn bản pháp luật về dân sự, hôn nhân gia đình và tố tụng dân sự : T.2 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 633tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VVD.002130-002132 |
| 13 |  | Pháp luật về quản lý thị trường : T.1 . - H. : Pháp lý , 1984. - 367tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008246 VNM.015428-015429 |
| 14 |  | Hướng dẫn thi hành luật hôn nhân và gia đình . - H. : Pháp lý , 1982. - 75tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000983 VNM.009811-009812 |
| 15 |  | Luật hôn nhân và gia đình : Trả lời 120 câu hỏi / Nguyễn Thế Giai (b.s.) . - In lần 4 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 144tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016532-016533 VNM.028621-028623 |
| 16 |  | Tình yêu, gia đình hạnh phúc / G. Băndalatdê ; Hoàng Ngọc Hiến (dịch) . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1978. - 46tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003509-003510 VNM.004036-004040 VNM.020673-020674 |
| 17 |  | Nói với nhau về tình yêu - Hạnh phúc - Gia đình / Nguyễn Thị Liễu . - H. : Phụ nữ , 1987. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011916 VNM.025827-025828 |
| 18 |  | Lối sống gia đình ngày nay / Mai Huy Bích . - H. : Phụ nữ , 1987. - 174tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011630 VNM.025633 |
| 19 |  | Hướng dẫn tổ chức lễ kết hôn theo nghi thức mới . - H. : Cục văn hóa quần chúng , 1986. - 15tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010836-010838 VNM.024301-024305 |
| 20 |  | Xây dựng gia đình / L. Côvalêva ; Nguyễn Minh Châu (dịch) . - H. : Thanh niên , 1986. - 88tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010607 VNM.024076-024077 |
| 21 |  | Cẩm nang của người cha : T.1 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 214tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014785 |
| 22 |  | Cẩm nang của người cha : T.2 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 202tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014786 |
| 23 |  | Đời sống mới / Tân Sinh . - H. : Lao động , 1976. - 31tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004911-004912 VNM.004298-004305 VNM.021460-021464 |
| 24 |  | Nền nếp gia phong / Phạm Côn Sơn . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1996. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018633 VNM.029434-029435 |