1 |  | Bức tranh thế giới đương đại : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Vũ Văn Hiền, Bùi Đình Bôn . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 339 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình thể chế chính trị thế giới / Phạm Quang Minh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 182 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Câu hỏi và trả lời về môn thể chế chính trị thế giới đương đại : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Phượng . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 298 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Di sản thế giới ở Việt Nam / Nam Phong s.t., tuyển chọn . - H. : Hồng Đức, 2024. - 203 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Một số chuyên đề lịch sử thế giới : T.3 / Ch.b.: Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim . - H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015. - 646tr. bảng 24cm |
6 |  | Thế giới trong mắt tôi : Đi là học. Đi là yêu = To travel is to learn. To travel is to love / Đoàn Văn Bình . - H. : Thế giới, 2024. - 523 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038080 |
7 |  | Tạp chí những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới . - H. : Viện kinh tế thế giới. - 27 cm Thông tin xếp giá: NVDKT/2021.0001-0012 NVDKT/2022.0001-0012 NVDKT/2023.0001-0012 NVDKT/2024.0002-0006 NVDKT/2024.0010-0012 NVDKT/2025.0001-0003 |
8 |  | Những nhân chứng cuối cùng : Solo cho giọng trẻ em / Svetlana Alexievich ; Phan Xuân Loan dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 326 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015257 |
9 |  | Giáo trình kinh tế quốc tế / Nguyễn Phú Tụ (ch.b.), Trần Thị Bích Vân = International economics: . - Tp. Hồ Chí Minh. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 351 tr. ; 24 cm |
10 |  | Nâng cao sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với chất lượng dịch vụ bảo hiểm xe cơ giới của Công ty Bảo hiểm Hàng không Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Hoài Hảo ; Phạm Thị Bích Duyên (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00206 |
11 |  | Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh với phụ nữ, phong trào phụ nữ và bình đẳng giới / B.s. : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như ý . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 119 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: VND.037989-037990 |
12 |  | Những năng động kinh tế - xã hội ở vùng biên giới Việt - Trung từ 1990 đến nay : Sách chuyên khảo / Tạ Thị Tâm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 298 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037938-037939 |
13 |  | Luật Bình đẳng giới (hiện hành) . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 40 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037920 VNG03140.0001-0002 |
14 |  | Cẩm nang pháp luật về môi giới và đầu tư kinh doanh bất động sản / Tuyển chọn và hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương . - H. : Hồng Đức, 2019. - 400 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015004 VVG01543.0001-0002 |
15 |  | Nghiên cứu đa hình gen liên quan đến vô sinh ở nam giới thăm khám tại bệnh viện trường Đại học Y Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Đoàn Thị Huyền Trang ; H.d. : Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Thị Mộng Điệp . - Bình Định, 2022. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00388 |
16 |  | Quan hệ Attapeu (Lào) - Kon Tum (Việt Nam) từ năm 1991 đến năm 2017 : Luận án Tiến sĩ Lịch sử: Chuyên ngành Lịch sử thế giới / Lê Thanh Hải ; H.d.: Văn Ngọc Thành, Nguyễn Văn Tuấn . - Nghệ An, 2023. - 175 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000094 |
17 |  | Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục , 2012. - 383 tr ; 21 cm |
18 |  | Giới hạn của dãy tích phân : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Nguyễn Thị Nhung ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00232 |
19 |  | Giới hạn của dãy truy hồi phi tuyến : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Lữ Thị Lê Thạnh ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00210 |
20 |  | International politic and state strength / Thomas J. Volgy, Alison Bailin . - London : Lynne Rienner Publishers, 2003. - IX, 429 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000002 |
21 |  | Pháp luật về môi giới bất động sản ở Việt Nam / Doãn Hồng Nhung (ch.b.), Trần Thị Mỹ Hạnh . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Tư pháp, 2019. - 171 tr. : 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037800-037801 |
22 |  | Nhân học đối diện với những vấn đề của thế giới hiện đại / Claude Lesvi Strauss ; Nguyễn Thị Hiệp (dịch) = L'anthropologie face aux problèmes du monde moderne: . - Đà Nẵng ; H. : Nxb. Đà Nẵng ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2020. - 158 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037795 |
23 |  | Tập bài giảng Lịch sử thế giới cổ trung đại I : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Quy Nhơn : [Knxb] , 2015. - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01386.0001 |
24 |  | Lịch sử thế giới hiện đại 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Lịch sử, Lịch sử . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01128.0001 |