1 |  | Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên Trường Đại học FPT : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lí Giáo dục / Nguyễn Hải Nam ; Nguyễn Lê Hà (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00611 |
2 |  | Thực hiện quy chế dân chủ trong hoạt động của các trường đại học trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa : Đề án Thạc sĩ ngành Chính trị học / Ngô Thị Quỳnh Châu ; Đoàn Thế Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00133 |
3 |  | Mô hình đào tạo giáo viên và quy hoạch mạng lưới các trường Sư phạm ở Việt Nam / Phạm Hồng Quang, Nguyễn Danh Nam . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2020. - 246 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015277 |
4 |  | Phát triển năng lực công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm đáp ứng yêu cầu giáo dục 4.0 / Lê Thị Hồng Chi (ch.b.), Phan Thị Tình, Hoàng Thanh Phương.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038003-038004 |
5 |  | Quản lý hoạt động giáo dục thể chất cho sinh viên Trường Đại học Quy Nhơn trong giai đoạn hiên nay: Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 14 01 14 / Nguyễn Anh Tuấn ; Lê Quang Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00548 |
6 |  | Quản lý công tác giáo dục chính trị tư tưởng cho sinh viên trường Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 8 14 01 14 / Đào Phương Hoa ; Lê Quang Sơn (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 118 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00377 |
7 |  | Quản lý hoạt động đào tạo hình thức Vừa làm vừa học tại Trường Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Trương Thanh Sơn ; Võ Nguyên Du (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00281 |
8 |  | Biện pháp quản lý hoạt động tự đánh giá trong kiểm định chất lượng giáo dục của trường Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Nguyễn Thị Kiều Thu ; Trần Xuân Bách (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00178 |
9 |  | Biện pháp quản lý ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động dạy học tại trường Đại học Đà Lạt : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáodục: 60 14 01 14 / Nguyễn Vũ Kỳ Phong ; Trần Văn Hiếu (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00139 |
10 |  | The skillfull teacher : On technique, trust, and responsivensess in the classroom / Stephen D. Brookfield . - 2nd ed. - San Francisco : Jossey-Bass , 2006. - xx,297 tr ; 24 cm. - ( Jossey-Bass higher and adult education series ) Thông tin xếp giá: 370/A.000194 |
11 |  | Create success agile social learning / Jon Doyle . - New York : McGraw Hill , 2013. - [405 tr.đánh số từng phần] tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000181 |
12 |  | Create success : Agile social learning / Jon Doyle . - New York : McGraw Hill , 2013. - xxxi,408 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000174 |
13 |  | Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 245 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010594-010598 VVD.010948-010954 VVG00772.0001-0010 |
14 |  | Chương trình đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí đất đai . - Cần Thơ : Đại học Cần thơ , 2013. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010599-010603 VVD.010911-010917 VVG00773.0001-0010 VVM.007126-007130 |
15 |  | Chương trình đào tạo giáo viên Trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành Tự động hóa . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 221 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010918 VVD.011003 |
16 |  | Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật ô tô . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 272 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010944-010947 |
17 |  | Xây dựng chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật may . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 263 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010940-010943 |
18 |  | Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành công nghệ hàn và gia công tấm . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 279 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010936-010939 VVD.011029-011032 |
19 |  | Chương trình đào tạo giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kỹ thuật điện . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 352 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010931-010935 |
20 |  | Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành kĩ thuật công nghệ thông tin . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 227 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010926-010930 VVG00803.0001-0010 VVM.007451-007455 |
21 |  | Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành quản lí công nghiệp và môi trường . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 233 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010919-010925 VVG00809.0001-0009 VVM.007443-007450 |
22 |  | Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm kĩ thuật công nghiệp . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010901-010910 |
23 |  | Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật nông nghiệp . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 291 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010891-010900 |
24 |  | Chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật cơ khí động lực . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 287 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010831-010837 |