Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 The Cambridge English Course 1 : Practice book / Michael Swan, Catherine Walter . - Cambridge : Cambridge University , 1986. - 128 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000194-000199
  • 2 Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 23, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1990. - 62 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013416-013418
  • 3 Tự nhiên và xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 56 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018911-018915
  • 4 Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 29. - H. : Giáo dục , 1996. - 64 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019197-019201
  • 5 Tự nhiên và xã hội 1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 48 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018906-018910
  • 6 Tự nhiên và xã hội 2 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 72 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018995-018999
  • 7 Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 104 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019018-019022
  • 8 Tự nhiên và xã hội 3 / Bùi Phương Nga, Nguyễn Thượng chung . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019023-019027
  • 9 Hướng dẫn giảng dạy khoa học thường thức 5 : Sách giáo viên / Vũ Xuân Đĩnh . - H. : Giáo dục , 1990. - 92 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013419-013421
  • 10 Khoa học thường thức lớp bốn phổ thông : Hệ 12 năm . - Xb. lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 1990. - 71 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013359-013361
  • 11 Triết học 10 : Tài liệu giáo khoa thí điểm: Ban KHXH / Nguyễn Duy Quý (Tổng ch.b.), Lê Đức Quảng(ch.b.), Mai Văn Bình, Bùi Thanh Quất . - Lần xuất bản thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018104-018108
  • 12 Những phẩm chất tâm lý của người giáo viên : T.1 / Ph.N. Gônôbôlin ; Dịch : Nguyễn Thế Hùng, Ninh Giang . - H. : Giáo dục , . - ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004712-004714
  • 13 35 năm phát triển sự nghiệp giáo dục phổ thông / Võ Thuần Nho, Hoàng Ngọc Di, Nguyễn Thị Bích Đào, .. . - H. : Giáo dục , 1980. - 196 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000034-000038
  • 14 Đạo đức 5 / Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Ngọc Nhị . - In lần thứ 5, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 52 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016309-016311
  • 15 Một số vấn đề tâm lí học về giao tiếp sư phạm : Tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên tiểu học / Ngô Công Hoan . - H. : Nxb. Hà Nội , 1994. - 121 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017154-017158
  • 16 Tổ chức hoạt động giáo dục : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Hà Nhật Thăng, Lê Tiến Hùng . - H. : [Knxb] , 1995. - 122 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018596-018599
                                         VNG01730.0001-0010
  • 17 Nghị quyết của Bộ chính trị về cải cách giáo dục : Lưu hành nội bộ . - H. : Giáo dục , 1979. - 47 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18 Về giáo dục / C. Mác, Ph.ănghen, V.I. Lênin, I.V. Xtalin . - In lần thứ hai. - H. : Sự thật , 1978. - 317 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003607-003608
  • 19 Về công tác bảo vệ, chăm sóc và giáo dục thiếu niên, nhi đồng / C. Mác, Ph.ănghen, V.I. Lênin .. . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1978. - 119 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003651-003652
  • 20 Địa lý nông nghiệp : Sách bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Ông Thị Đan Thanh . - H. : Giáo dục , 1996. - 116 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019991-019993
                                         VNG01972.0001-0018
  • 21 Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống : Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số / R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ : Dhandat Rai & Sons , 1990. - 200 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013652-013654
  • 22 Giáo dục dân số / Nguyễn Đức Minh (ch.b.), Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Hữu Dũng,.. . - H. : Hà Nội , 1988. - 167 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012863-012865
  • 23 Hỏi, đáp về dân số và giáo dục dân số / Nghiêm Chưởng Châu, Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Minh Quang, Vũ Xuân Ba . - H. : Sự thật , 1988. - 78 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012307-012311
  • 24 Tài liệu kết hợp GDDS vào các giáo trình sinh học ở trường CĐSP và ĐHSP / Trần Bá Hoàng, Nguyễn Quang Vinh, Phan Nguyên Hồng . - H. : [Knxb] , 1989. - 141 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012970-012972
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.941.656

    : 255.591