| 1 |  | The Cambridge English Course 1 : Practice book / Michael Swan, Catherine Walter . - Cambridge : Cambridge University , 1986. - 128 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000194-000199 |
| 2 |  | Giáo trình hán nôm : T.1 / Phan Văn Các (ch.b.), Trương Đình Nguyên, Nguyễn Đức Sâm,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 252 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008451-008460 |
| 3 |  | Giáo trình chữ Hán / Lê Văn Quán . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 335 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 4 |  | Giáo trình ngữ pháp tiếng việt : T.1 / Lê Cận, Phan Thiều, Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung . - H. : Giáo dục , 1983. - 203 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002572-002574 |
| 5 |  | Giáo trình tiếng Nga : T.1 / Vũ Văn Thành, Hà Hiền, Nguyễn Minh Vân . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1984. - 140 tr ; 19 cm |
| 6 |  | Giáo trình tiếng Nga : T.3 / Hà Hiền, Nguyễn Minh Vân, Vũ văn Thành . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1983. - 123 tr ; 24 cm |
| 7 |  | Tiếng Việt : T.1 : Dẫn luận ngôn ngữ học, ngữ âm tiếng Việt hiện đại, từ vựng tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015949-015953 |
| 8 |  | Tiếng Việt : T.2 : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đinh Trọng Lạc, Bùi Văn Toán . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015954-015958 |
| 9 |  | Rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1993. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015924-015928 |
| 10 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Thành Thị Yên Mỹ, Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015989-015993 |
| 11 |  | Bảng thống kê từ ngữ và hiện tượng ngữ pháp trong "giáo trình tiếng Hán" chương trình A / Huỳnh Văn Trứ, Đàm Đình Tâm, Hoàng Văn ánh . - H. : Giáo dục , 1995. - 106 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018790-018794 |
| 12 |  | Giáo trình tiếng Anh : Dạy đọc hiểu cho sinh viên năm thứ 3, ngành kinh tế : Intensive book . - H. : Trường Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 107 tr ; 27 cm |
| 13 |  | The cambridge English course : T.2 : student's book / Michael Swan, Catherine Walter . - Cambridge : Cambridge University , 1988. - 160 tr ; 21 cm |
| 14 |  | Tiếng Việt : Sách dùng cho giáo sinh cao đẳng và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn . - Long An : Trường Cao đẳng sư phạm Long An , 1988. - 431 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013215-013216 |
| 15 |  | Giáo trình số học : T.2 : Tài liệu dùng cho hệ Trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Mạnh Quý, Vũ Hoàng Lâm, Nguyễn Tiến Đức, Lê Ngọc Anh . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000016-000020 |
| 16 |  | Tuyển tập các bài toán sơ cấp hình học / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - In lần thứ 3 - Có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 552 tr ; 19 cm |
| 17 |  | Tuyển tập toán về hình học sơ cấp / L.S Atanaxian, G.B.Gurêvit, A.S ilin,... ; Dịch : Vũ Quá Hải,.. . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006784-006793 VNM.001277-001279 VNM.001281-001282 |
| 18 |  | Quỹ tích / Hứa Thuần Phỏng ; Lý Bỉnh Phúc (dịch) . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006875-006882 VNM.001045-001049 |
| 19 |  | Toán : Giáo trình dùng cho các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Tiến Tài (ch.b), Chu Văn Quang . - H. : [Knxb] , 1993. - 153 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015974-015978 |
| 20 |  | Giáo trình cơ sở phương pháp tính : T.1 / Phan Văn Hạp (ch.b.), Phạm Kỳ Anh, Hoàng Đức Nguyên,.. . - H. : [Knxb] , 1990. - 137 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.001519-001523 |
| 21 |  | Giáo dục học môn toán / Phạm Văn Hoàn (ch.b.), Nguyễn Gia Cốc, Trần Thúc Trình . - H. : Giáo dục , 1981. - 286 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000698-000700 |
| 22 |  | Giáo trình đại số : Lưu hành nội bộ / Phạm Việt Hùng , Phản biện : Nguyễn Quốc Toản, Trần Trọng Huệ . - H. : [Knxb] , 1990. - 63 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001390-001394 |
| 23 |  | Giáo trình rút gọn về hình học giải tích / Đào Trọng Thi . - H. : Trường đại học tổng hợp Hà Nội , 1991. - 186 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015703-015707 |
| 24 |  | Giáo trình giải tích toán học : Dùng cho sinh viên các ngành khoa học tự nhiên không phải toán lí / Nguyễn Hữu Dư, Phạm Quang Đức, Phan Văn Hạp,.. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 197 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013632-013636 |