| 1 |  | Những quy định cơ bản của nhà nước về lâm nghiệp / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Sự thật , 1978. - 427tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003726 VNM.007787-007791 VNM.020022-020025 |
| 2 |  | Kinh tế sử dụng tổng hợp gỗ / T.S. Lôbôvikốp, A.P.Pêtơrốp ; Tô Đình Mai (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 284tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009098 VNM.017776-017777 |
| 3 |  | Nuôi vịt ngỗng chăn thả / Đào Đức Long, Nguyễn Chí Bảo . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 209tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006296-006297 VNM.018706-018713 |
| 4 |  | Phương pháp tăng năng xuất lao động khai thác gỗ ở vùng núi / L.V. Berg ; Dịch : Lê Thư,.. . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009222-009223 VNM.018093-018095 |
| 5 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.5 / Nguyễn Ngọc Anh, Tạ Ngọc Phách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009414 VNM.019235-019236 |
| 6 |  | Tranh dân gian Việt Nam / Nguyễn Bá Vân, Chu Quang Trứ . - H. : Văn hóa , 1984. - 127tr : 10 tờ tranh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.009404-009405 VNM.019437-019438 |
| 7 |  | Thao tác kỹ thuật trong chế biến gỗ / Võ Quý Khanh . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 69tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009392-009393 VNM.019356-019358 |
| 8 |  | 150 lời khuyên thực hành về gia công kim loại, thủy tinh, gỗ, điều chế và sử dụng keo, kỹ thuật in ảnh và trang trí / V.G. Baxtanov ; Dịch : Đặng Văn Sử,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014293 VNM.027476 |
| 9 |  | Công nghệ cưa xẻ gỗ / Võ Quý Khanh . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 227tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000612-000613 VVM.000362-000376 VVM.001926-001928 |
| 10 |  | Những vấn đề lâm nghiệp thế giới / G.I. Vorobiep ; Dịch : Trần Mão,.. . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001198-001199 VNM.010085-010087 |
| 11 |  | Chim Việt Nam : T.2 : Hình thái và phân loại / Võ Quý . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 394tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000077-000078 VVM.001025-001027 |
| 12 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam : T.4 . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 204tr:hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000120-000121 VVM.001120-001122 |
| 13 |  | Sinh lí cây gỗ : T.1 / H. Lyr, H. Polster, H.J. Fiedler ; Dịch : Nguyễn Ngọc Tâm,.. . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 149tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000223 VVM.001314-001317 |
| 14 |  | Kết cấu công trình : T.2 / Nguyễn Văn Đạt, Huỳnh Chánh Thiên . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1982. - 210tr: minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000832 VVM.001388-001389 |
| 15 |  | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Xb. lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Xây dựng , 1999. - 257tr : bảng, hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VND.026694-026697 VNG02524.0001-0012 |
| 16 |  | Sự tương tác hóa sinh của những cây thân gỗ / M.V. Koloxnitsenko ; Dịch : Nguyễn Sĩ Đương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 222tr ; 20cm |
| 17 |  | Sự tương tác hóa sinh của những cây thân gỗ / M.V. Koloxnitsenko ; Dịch : Nguyễn Sĩ Đương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 222tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Nghệ thuật tượng gỗ dân gian Tây nguyên / Nguyễn Tấn Cứ (s.t.) . - H. : Văn hóa , 1983. - 46tr : ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Wood : Technology and processes / John L. Feirer . - 4th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1994. - 573 tr ; 26 cm Minh họa Thông tin xếp giá: 600/A.000497 |
| 20 |  | Plywood design specification . - [S.l.] : The engineer wood association , 1997. - 31 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000775 |
| 21 |  | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - Tp. Hồ Chí Minh : Thời đại , 2009. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033383 |
| 22 |  | Tìm hiểu làng nghề thủ công Điêu Khắc - Cổ truyền / Chu Quang Trứ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 123 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 23 |  | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng Đồng bằng Sông Hồng / Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 403 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 24 |  | Kiểm soát nội bộ chi phí sản xuất tại công ty cổ phần kỹ nghệ gỗ Tiến đạt : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Đặng Thị Quỳnh Như ; Đoàn Thị Ngọc Trai (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00028 |