| 1 |  | Dinh dưỡng Nitơ và khoáng của thực vật : Tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên sinh học trường PTTH cơ sở: lưu hành nội bộ / Nguyễn Như Khanh . - H. : [Knxb] , 1994. - 142 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017149-017153 |
| 2 |  | Các nguyên lý và quá trình sinh học : T.2 / C. Vili, V. Đêthiơ ; Dịch và hiệu đính : Nguyễn Như Hiền, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 704tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.006361-006362 VNM.017261-017263 |
| 3 |  | Vi sinh vật đất và sự chuyển hoá các hợp chất cacbon, nitơ / Nguyễn Lân Dũng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 224tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008991-008992 VNM.017576-017578 |
| 4 |  | Chế độ ăn trong một số bệnh nội khoa / Mai Lê Hiệp . - H. : Y học , 1984. - 152tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008922 VNM.017442-017443 |
| 5 |  | Sổ tay nuôi heo : T.1 : Thức ăn cho heo / Nguyễn Chính, Việt Châu, Hoàng Ngưu . - Tái bản lần 1. - H. : Nông nghiệp , 1985. - 163tr : bảng ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009148-009150 VNM.009364-009366 VNM.017712-017718 VNM.019214-019216 |
| 6 |  | Giải đáp về bệnh tật trẻ em : T.1 / Đặng Phương Kiệt . - H. : Y học , 1980. - 102tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006375-006376 |
| 7 |  | Sữa mẹ nguồn dinh dưỡng quí giá / Nguyễn Lân Đính, Phạm Khắc Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1983. - 32tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.003233-003234 VNM.013269-013271 |
| 8 |  | Những bệnh suy dinh dưỡng thường gặp / Mai Lê Hiệp . - H. : Y học , 1982. - 187tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.002216 VNM.011910-011911 |
| 9 |  | Sổ tay nuôi lợn : T.1 : Thức ăn cho heo / Nguyễn Chính, Việt Châu, Hoàng Ngưu . - Tái bản lần 1. - H. : Nông nghiệp , 1981. - 163tr : bảng ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000837-000838 |
| 10 |  | Tiêu chuẩn ăn cho lợn / Nguyễn Đức Trân . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 47tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001800 |
| 11 |  | Mấy suy nghĩ về bữa ăn / Từ Giấy . - H. : Sự thật , 1984. - 102tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009479 VNM.022015-022016 |
| 12 |  | Sinh lí cây gỗ : T.1 / H. Lyr, H. Polster, H.J. Fiedler ; Dịch : Nguyễn Ngọc Tâm,.. . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 149tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000223 VVM.001314-001317 |
| 13 |  | Những vấn đề hóa sinh dinh dưỡng động vật / Phí Văn Ba, Lê Doãn Diên, Nguyễn Lân Dũng,... ; Lê Thành Uyên (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1975. - 262tr : hìnhvẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000294 |
| 14 |  | Đạm phi prôtêin trong dinh dưỡng của loài nhai lại / J.K. Luxli, I.W.Mac Đônan ; Hoàng Văn Đức (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 115 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001015-001018 VNM.009724-009729 |
| 15 |  | Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đối / B.s. : Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 47tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028509-028513 VNM.036864-036868 |
| 16 |  | Dinh dưỡng để thành công trong thể thao / Nguyễn Thị Kim Hưng, Bùi Thị Hoàng Mai . - H. : Phụ nữ , 2002. - 127 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026348-026350 VNM.035062-035063 |
| 17 |  | Ngộ độc thức ăn / Đỗ Đình Địch . - H. : Y học , 1976. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Poverty in Russia : Public policy and private responses / Jeni Klugman . - Washington, D.C : The World Bank , 1997. - 281 tr ; 24 cm. - ( Economic development institute of the world ) Thông tin xếp giá: 360/A.000054 |
| 19 |  | The world food problem : Tackling the causes of undernutrition in the third world / Phillips Foster, Howard D. Leathers . - 2nd. - Boulder : Lynne Rienner , 1999. - XV, 411 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000057 |
| 20 |  | Nutrition & Wellness / Roberta Larson Duyff . - New York : Glencoe , 2000. - 576 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/5A/A.0000039 |
| 21 |  | Core concepts in health / Paul M. Insel, Walton T. Roth . - 2004 update, brief 9th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [484 tr. đánh số từng phần] ; Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000659-000661 |
| 22 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - Chicago : Everyday Learning , 1999. - XXV, 232 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000616 |
| 23 |  | Totally anesome health / Lida Meeks, Philip Heit . - Chicago : Everyday learning , 1999. - XXV, 207 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000617-000618 |
| 24 |  | Core concepts in health / Paul M. Insel, Walton T. Roth . - Update 9th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [760 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000661 1D/600/A.000662 |