| 1 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ-nhiệt : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 198 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001481-001485 VVM.002378-002380 |
| 2 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.3 : Quang học-Vật lý lượng tử : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo, ban hành năm 1990: Dùng cho các trường Đại học và các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018022-018026 VNM.014906 |
| 3 |  | Dao động và sóng / Nguyễn Thị Bảo Ngọc . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 182 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.015778-015782 |
| 4 |  | Cơ học môi trường liên tục : T.2 / L.I. Xeđôp ; Người dịch : Trương Minh Chánh, Bùi Hữu Dân . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 537 tr ; 24 cm |
| 5 |  | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 8, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 890 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004726-004728 VNM.004731-004732 VNM.004734-004736 VNM.008770-008772 |
| 6 |  | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam : Có sửa chữa và bổ sung / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học , 2000. - 774 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022364-022366 VNM.031881-031882 |
| 7 |  | Phương pháp giải các bài toán : Dao động cơ học và sóng cơ học, điện xoay chiều, quang hình học / Phạm Hùng Quyết . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 416 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách vật lý và tuổi trẻ ) Thông tin xếp giá: VND.022470-022472 VNG02335.0001-0012 VNM.032058 |
| 8 |  | Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt / Triều Nguyên . - Thuận Hoá : Nxb. Thuận Hoá , 2000. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022833-022834 |
| 9 |  | Thế ứng xử xã hội cổ truyền của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua một số ca dao-tục ngữ / Trần Thuý Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022988-022992 VNM.032472-032476 |
| 10 |  | Ca dao lưu truyền ở Bình Định / S.t. : Văn Trọng Hùng, Nguyễn Thanh Mừng, Trần Thị Huyền Trang... ; H.đ : Trần Xuân Toàn . - Quy Nhơn : Nxb. Sở văn hoá thông tin Bình Định , 2000. - 200 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023350-023351 |
| 11 |  | Vật lý đại cương : T.2 : Điện học-Dao động sóng dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình chủ biên . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 220 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001486-001490 |
| 12 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.2 : Điện-Dao động sóng. Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018017-018021 |
| 13 |  | Truyện cổ Dao / Doãn Thanh, Lê Trung Vũ, Trần Nguyên, Nguyễn Hà . - In lần 2, có chọn lọc. - H. : Văn hóa , 1985. - 202tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010755 VNM.024280-024281 |
| 14 |  | Ca dao ngạn ngữ Hà Nội : T.2 / B.s. : Chu Hà, Trần Lê Văn, Nguyễn Vinh Phúc . - H. : Hội văn nghệ Hà Nội , 1981. - 63tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007594-007595 VNM.011556-011558 VNM.014411-014413 |
| 15 |  | Bước đường tôi đi : Sách in hai ngữ : Quốc ngữ và Dao / Bàn Tài Đoàn . - H. : Văn hóa , 1985. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009880 VNM.022972-022973 |
| 16 |  | Ca dao chống Mỹ cứu nước chọn lọc / Trần Quang Nhật (b.s.) . - H. : Quân đội nhân dân , 1980. - 172tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006407-006408 VNM.017369-017371 |
| 17 |  | Ca dao dân ca Nam Bộ / Bảo Định Giang, Nguyễn Tấn Phát, Trần Tấn Vĩnh, Bùi Mạnh Nhị . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 507tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009296-009298 VNM.018065 VNM.018067-018071 |
| 18 |  | Bàn tay xây dựng : T.7 : Ca dao chiến sĩ / Nguyễn Thị Thắm, Tiên Trung, Võ Đức Khuyến,.. . - H. : Quân đội nhân dân , 1978. - 51tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004538-004539 VNM.003908-003912 VNM.020983-020985 |
| 19 |  | Truyện cổ dao / Doãn Thanh, Lê Trung Vũ, Trần Nguyên,.. . - H. : Văn hóa dân tộc , 1978. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005394 VNM.005350 |
| 20 |  | Ca dao ngạn ngữ Hà Nội : T.2 / B.s. : Chu Hà, Trần Lê Văn, Nguyễn Vinh Phúc . - H. : Nxb. Hội văn nghệ Hà Nội , 1981. - 63tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002057-002058 |
| 21 |  | Cuộc đời Landao / Maiya Betxarap ; Đoàn Phú Lộc (dịch) ; Đặng Mộng Lân (h.đ.) . - H. : Thanh niên , 1978. - 154tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004764-004765 VNM.016984-016992 |
| 22 |  | Ca dao Việt Nam / B.s. : Đinh Gia Khánh (ch.b.), Nguyễn Xuân Kính, Phan Hồng Sơn . - H. : Văn học , 1983. - 169tr ; 19cm. - ( Tủ sách văn học mọi nhà. Văn học Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.002202-002204 VNM.011884-011890 |
| 23 |  | Ca dao Việt Nam (1945-1975) : Tuyển tập ca dao Việt Nam / Nguyễn Hữu Dân (s.t.) . - H. : Văn hóa thông tin , 1997. - 311tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020112 |
| 24 |  | Nhà cửa các dân tộc ở trung du Bắc bộ Việt Nam / Nguyễn Khắc Tụng . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 154tr : ảnh ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000576 VVM.000794-000796 VVM.001949 |