| 1 |  | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ : T.1 / Ch.b. : Hoàng Hưng, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo, .. . - H. : Lao động , 1999. - 519 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021821 VNM.031448-031449 |
| 2 |  | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ / Ch.b. : Hoàng Hưng, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo, .. . - H. : Lao động , 2000. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021823 VNM.031452-031453 |
| 3 |  | Danh nhân toán học thế giới / Lê Hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 214 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022838-022840 VNM.032336-032338 |
| 4 |  | Danh nhân Hồ Chí Minh . - H. : Lao động , 2000. - 1171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023130-023131 |
| 5 |  | Sổ tay danh nhân thế giới / B.s. : Nguyễn Thế Phiệt, Ngô Trọng Quốc (ch.b.), Vũ Thọ Nhân,.. . - H. : Thanh niên , 1992. - 560 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014723 VNM.027728-027729 |
| 6 |  | Nguyễn Bỉnh Khiêm danh nhân văn hoá : Chuyên khảo / Nguyễn Huệ Chi (ch.b.) ; Biên tập : Trần Thị Băng Thanh,.. . - H. : Bộ văn hoá thông tin và thể thao , 1991. - 410 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014690-014691 VNM.027700-027702 |
| 7 |  | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 688 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003091-003092 VVM.003812 |
| 8 |  | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ / Hoàng Hưng, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo, .. . - H. : Lao động , 1999. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021822 VNM.031450-031451 |
| 9 |  | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ / Hoàng Hưng, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo,.. . - H. : Lao động , 2000. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021824 VNM.031454-031455 |
| 10 |  | Chân dung văn hóa Việt Nam : T.1 / Tạ Ngọc Liễn . - H. : Thanh niên , 1998. - 359tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020422 VNM.030129-030130 |
| 11 |  | Na-dim Hit-met : Truyện ký danh nhân / Alêchxăng Tvécskôi ; Nguyễn Chí Thắng (dịch) . - H. : Văn hóa , 1984. - 231tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008076-008077 VNM.015201-015203 |
| 12 |  | Trạng, Nghè, Cống / Nguyễn Tường Phượng (b.s.) . - In lần 2. - Hà Bắc : [Knxb] , 1984. - 121tr ; 19cm. - ( Loại sách danh nhân Hà Bắc ) Thông tin xếp giá: VND.008111-008112 VNM.015209-015211 |
| 13 |  | Sô-panh / Ph.M. Ôcgiêkhốpxkaia ; Vũ Việt (dịch) . - H. : Giáo dục , 1984. - 307tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008280-008281 VNM.015376-015378 |
| 14 |  | Những vì sao đất nước : T.3 : Phần giữ nước. Truyện ngắn / Nguyễn Anh, Quỳnh Cư . - In lần 3. - H. : Thanh niên , 1985. - 111tr ; 20cm. - ( Danh nhân Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.010640 VNM.024153-024154 |
| 15 |  | Nguyễn Khuyến : 1835-1909 / Giang Hà Vị, Viết Linh . - H. : Văn hóa , 1987. - 197tr ; 19cm. - ( Tủ sách danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.011301 VNM.025067-025068 |
| 16 |  | Mùa xuân của một thiên tài : Tuổi trẻ Enghen : Tiểu thuyết / Xtêphan Prôđép ; Dịch : Trần Tuyến,.. . - In lần thứ 3. - H. : Thanh niên , 1986. - 322tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011396 VNM.025187-025188 |
| 17 |  | A. X. Xêraphimôvich (1863-1949) / G.A. Ersốp ; Nguyễn Phi Hùng (dịch) . - H. : Văn hóa , 1987. - 223tr ; 19cm. - ( Tủ sách danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.011294 VNM.025051-025052 |
| 18 |  | Đào Tấn - nhà thơ, nghệ sĩ tuồng xuất sắc : Kỷ yếu hội nghị . - Nghĩa Bình : [Knxb] , 1978. - 474tr : chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005042-005043 VNM.003156-003159 VNM.004001-004002 VNM.021445-021450 |
| 19 |  | Những vì sao đất nước : P.4 : Phần giữ nước / Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh . - In lần 3. - H. : Thanh niên , 1985. - 107tr ; 20cm. - ( Danh nhân Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.010843-010844 VNM.024384 |
| 20 |  | Giăng Giắc Ru xô / Phùng Văn Tửu . - H. : Văn hóa , 1978. - 389tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005477-005478 VNM.002976-002980 VNM.018287-018289 |
| 21 |  | Mi-ken Lan-Giê-Lô / Iêcvin Stôun ; Vũ Ngọc Hà (dịch) . - H. : Văn hóa , 1978. - 269tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005392-005393 VNM.004868-004881 VNM.018423-018425 |
| 22 |  | Lu-i Pa-xtơ / Thanh Sơn . - H. : Văn hóa , 1977. - 494tr ; 19cm. - ( Tủ sách danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.004305-004307 VNM.003357-003363 VNM.019185-019189 VNM.022497-022503 |
| 23 |  | Đại nghĩa thắng hung tàn : T.3 : Những người trẻ làm nên lịch sử / Nguyễn Lương Bích . - H. : Thanh niên , 1984. - 197tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007994-007995 VNM.015101-015103 |
| 24 |  | Ra-pha-ê-lô Xan-ti / Nguyễn Quân . - H. : Văn hóa , 1983. - 259tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007749-007750 VNM.013040-013042 VNM.014426-014428 |