| 1 |  | Nhập môn các hệ cơ sở dữ liệu : T.1 / C. J. Date ; Hồ Thuần (dịch) . - H. : Thống kê , 1986. - 299tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010574-010575 VNM.024175-024177 |
| 2 |  | Tự sửa máy vi tính của bạn : Dùng cho mọi loại máy tính cho đến 486 / Susan Sasser, Mary Ralston, Robert Mclaughlin ; Bùi Xuân Toại (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 341tr : hình vẽ,ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.019808-019810 VNM.030662-030663 |
| 3 |  | Phân tích dữ liệu trong dự án đầu tư khả thi / Đặng Văn Ngọc . - H. : Thống kê , 2000. - 259tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024764-024768 VNG02474.0001-0023 |
| 4 |  | Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic, SQL Server / Võ Phước Linh . - H. : Thống kê , 2001. - 499tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025233-025237 VNM.034110-034114 |
| 5 |  | SQL Plus for Windows NT và Windows 95/98 / Lê Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 365tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tin học Phương Nam ) Thông tin xếp giá: VND.025892-025894 VNM.034593-034594 |
| 6 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ / Lê Tiến Vương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thống kê , 2000. - 199tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026123-026125 |
| 7 |  | Microsoft SQL server : Hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp / Lê Minh Trung, Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê , 1999. - 620tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027001-027005 VNM.035822-035826 |
| 8 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán : T.1 / M. Tamer Ozsu, Patrick Valduriez ; Trần Đức Quang (biên dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 287tr : hình vẽ ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.004428-004430 |
| 9 |  | Mạng và truyền thông dữ liệu : Song ngữ Anh Việt / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (dịch) . - H. : Thống kê , 2002. - 97 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003840-003841 VVM.004388-004389 |
| 10 |  | Phần mềm biểu diễn và quản trị cơ sở dữ liệu : Song ngữ Anh Việt / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (dịch) . - H. : Thống kê , 2002. - 87 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003842-003844 VVM.004386-004387 |
| 11 |  | Xử lý dữ liệu : Song ngữ Anh-Việt / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (dịch) . - H. : Thống kê , 2002. - 99 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003845-003847 VVM.004384-004385 |
| 12 |  | Thuật toán & cấu trúc dữ liệu Java / Lê Minh Trung . - H. : Thống kê , 2001. - 522 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004295-004297 VVM.003885-003886 |
| 13 |  | Quản lý dữ liệu trong Access / Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân . - H. : Thống kê , 2002. - 134 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027700-027707 VNM.036314-036320 |
| 14 |  | Cấu trúc dữ liệu : T.3 : Công nghệ xử lý thông tin . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 51 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004462-004466 |
| 15 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán : T.2 / M. Tamer Ozsu, Patrick Valduriez ; Trần Đức Quang (dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 705 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.004431-004433 |
| 16 |  | Cơ sở của khoa học máy tính ấn bản C : T.2 / Alfred V. Aho, Jeffrey D. Ullman . - H. : Thống kê , 1999. - 679 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.004975 |
| 17 |  | Phân tích và quản lí dữ liệu Access 2000 cho người mới bắt đầu : Tin học quản lí / Hồ Tấn Mẫn . - H. : Thanh niên , 2000. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031105-031106 |
| 18 |  | Cấu trúc dữ liệu giải phẫu = chương trình / Niklaux Wirth ; Người dịch : Nguyễn Văn Ba,.. . - H. : Thống kê , 1982. - 499tr.: hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Tự học xử lý bảng tính với Excel 2003 / Quang Huy, Tín Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê , 2004. - 494 tr ; 20 cm. - ( Tủ sách tin học ) Thông tin xếp giá: VND.032532-032534 |
| 20 |  | Thành thạo Oracle 9i-Quản trị cơ sở dữ liệu : T.1 / Nguyễn Thiên Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (h.đ) . - H. : Lao động Xã hội , 2005. - 246 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006240-006241 VVM.005477-005479 |
| 21 |  | Thành thạo Oracle 9i-Quản trị cơ sở dữ liệu : T.2 / Nguyễn Ngọc Minh, Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (h.đ) . - H. : Thống kê , 2004. - 266 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006242-006243 VVM.005480-005482 |
| 22 |  | Hoàn thiện công việc văn phòng với Access 2003 / Nguyễn Minh Đức . - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải , 2004. - 423 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032553-032557 VNG02744.0001-0005 VNM.040396-040400 |
| 23 |  | Science: Be a sientist / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett.. . - New York : McGraw-Hill , 2000. - VII,67 tr ; 28 cm |
| 24 |  | Microsoft Access 2002 / Hutchinson Sarah E., Glen J. Coulthard . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - 210 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000059 |