| 1 |  | Kinh tế thương mại dịch vụ : Tổ chức và quản lý kinh doanh / Đặng Đình Đào_(ch.b.) . - In lần thứ 2, có chỉnh lý. - H. : Thống kê , 1997. - 286 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020715-020719 VNG02206.0001-0022 |
| 2 |  | Kinh tế thương mại-dịch vụ : Tổ chức và quản lý kinh doanh / Đặng Đình Đào (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 286 tr ; 19 cm |
| 3 |  | Quản lý chất lượng hàng hoá và dịch vụ / Trần Sửu (ch.b.), Nguyễn Chí Tụng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019934-019936 VNG01995.0001-0013 |
| 4 |  | Kế toán thương mại và dịch vụ / Hà Xuân Thạch . - H. : Tài chính , 1998. - 414 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.002969-002973 VVM.003724-003726 |
| 5 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
| 6 |  | Marketing căn bản / B.s. : Phan Thăng, Phan Đình Quyền . - H. : Thống kê , 2000. - 318tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004252-004257 VVM.004581-004584 |
| 7 |  | Những công nghệ viễn thông hiện đại / Nhóm tác giả Elicom . - H. : Thống kê , 2001. - 319tr ; 27cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ) |
| 8 |  | Cẩm nang sử dụng dịch vụ chat : Trên internet và điện thoại di động / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê , 2002. - 230 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027772-027775 VNG02559.0001-0010 |
| 9 |  | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thương mại, dịch vụ / Nguyễn Văn Nhiệm . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Thống kê , 2001. - 707 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.004085-004090 VVM.004558-004561 |
| 10 |  | Kế toán tài chính . - H. : Thống kê , 2001. - 409 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005047-005049 VVM.005030-005032 |
| 11 |  | Quản trị sản xuất dịch vụ / Đồng Thị Thanh Phương . - H. : Thống kê , 2002. - 291 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030835-030839 VNM.038883-038887 |
| 12 |  | Tiếng Anh thực hành trong dịch vụ mua sắm và chiến lược kinh doanh : Dùng kèm với 3 băng cassette / Dịch : Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Nguyễn Thành Thư,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003. - 472 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000023-000025 |
| 13 |  | Auditing and assurance services / Jack C. Robertson, Timothy J. Louwers . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - XV,728 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000111 |
| 14 |  | Nghề truyền thống trên đất Phú Yên / Bùi Tân . - H. : Văn hoá Thông tin , 2010. - 378 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033410 |
| 15 |  | Contemporary social work practice / Marty Dewees . - Boston : McGraw Hill , 2006. - [410 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/360/A.000120 |
| 16 |  | Asian American communities and health : Context, research, policy, and action / B.s. : Châu Trinh-Shevrin, Nadia Shilpi Islam, Mariano Jose Rey . - San Francisco : Jossey-Bass , 2009. - xxxix,692 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000145 |
| 17 |  | The paramedic companion : A case-based worktext / Arthur Hsich, Kevin Boone . - Boston : McGraw Hill , 2009. - XXii,738 tr ; 28 cm 퐠 Thông tin xếp giá: 1CD/360/A.0000151 |
| 18 |  | Orphan case : A comparative view / Jo Daugherty Bailey . - Sterting : Kumarian Press , 2012. - xi,197 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000147 |
| 19 |  | Địa lý dịch vụ : T.1: Địa lý giao thông vận tải / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Mỹ Dung.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 263 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011700-011709 VVG01184.0001-0010 |
| 20 |  | Địa lý dịch vụ : T.2: Địa lý thương mại và du lịch / Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông, Phạm Ngọc Trụ.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 279 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011710-011719 VVG01183.0001-0010 |
| 21 |  | Ios cloud development for dummies / Neal Goldstein . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xviii,460 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 000/A.000446 |
| 22 |  | Customer experience for dummies / Roy Barnes, Bob Kelleher . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2015. - xiv,342 tr ; 24 cm. - ( For dummies, A Wiley brand ) Thông tin xếp giá: 600/A.001407 |
| 23 |  | Your customer rules ! : Delivering the Me2B experiences that today's customers demand / Bill Price, David Jaffe . - San Francisco : Jossey-Bass , 2015. - xi,251 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001431 |
| 24 |  | Đo lường chất lượng dịch vụ tại Việt Nam nhìn từ phía khách hàng : Sách chuyên khảo / Hà Nam Khánh Giao . - Tp.Hồ Chí Minh : Tài Chính , 2018. - 490 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013862-013863 |