Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  111  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kinh tế thương mại dịch vụ : Tổ chức và quản lý kinh doanh / Đặng Đình Đào_(ch.b.) . - In lần thứ 2, có chỉnh lý. - H. : Thống kê , 1997. - 286 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020715-020719
                                         VNG02206.0001-0022
  • 2 Kinh tế thương mại-dịch vụ : Tổ chức và quản lý kinh doanh / Đặng Đình Đào (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 286 tr ; 19 cm
    3 Quản lý chất lượng hàng hoá và dịch vụ / Trần Sửu (ch.b.), Nguyễn Chí Tụng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 227 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019934-019936
                                         VNG01995.0001-0013
  • 4 Kế toán thương mại và dịch vụ / Hà Xuân Thạch . - H. : Tài chính , 1998. - 414 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002969-002973
                                         VVM.003724-003726
  • 5 Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023867-023876
                                         VNM.033037-033046
  • 6 Marketing căn bản / B.s. : Phan Thăng, Phan Đình Quyền . - H. : Thống kê , 2000. - 318tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004252-004257
                                         VVM.004581-004584
  • 7 Những công nghệ viễn thông hiện đại / Nhóm tác giả Elicom . - H. : Thống kê , 2001. - 319tr ; 27cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup )
    8 Cẩm nang sử dụng dịch vụ chat : Trên internet và điện thoại di động / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê , 2002. - 230 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027772-027775
                                         VNG02559.0001-0010
  • 9 Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thương mại, dịch vụ / Nguyễn Văn Nhiệm . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Thống kê , 2001. - 707 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004085-004090
                                         VVM.004558-004561
  • 10 Kế toán tài chính . - H. : Thống kê , 2001. - 409 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005047-005049
                                         VVM.005030-005032
  • 11 Quản trị sản xuất dịch vụ / Đồng Thị Thanh Phương . - H. : Thống kê , 2002. - 291 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030835-030839
                                         VNM.038883-038887
  • 12 Tiếng Anh thực hành trong dịch vụ mua sắm và chiến lược kinh doanh : Dùng kèm với 3 băng cassette / Dịch : Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Nguyễn Thành Thư,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003. - 472 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000023-000025
  • 13 Auditing and assurance services / Jack C. Robertson, Timothy J. Louwers . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - XV,728 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000111
  • 14 Nghề truyền thống trên đất Phú Yên / Bùi Tân . - H. : Văn hoá Thông tin , 2010. - 378 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.033410
  • 15 Contemporary social work practice / Marty Dewees . - Boston : McGraw Hill , 2006. - [410 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/360/A.000120
  • 16 Asian American communities and health : Context, research, policy, and action / B.s. : Châu Trinh-Shevrin, Nadia Shilpi Islam, Mariano Jose Rey . - San Francisco : Jossey-Bass , 2009. - xxxix,692 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000145
  • 17 The paramedic companion : A case-based worktext / Arthur Hsich, Kevin Boone . - Boston : McGraw Hill , 2009. - XXii,738 tr ; 28 cm 퐠
  • Thông tin xếp giá: 1CD/360/A.0000151
  • 18 Orphan case : A comparative view / Jo Daugherty Bailey . - Sterting : Kumarian Press , 2012. - xi,197 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000147
  • 19 Địa lý dịch vụ : T.1: Địa lý giao thông vận tải / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Mỹ Dung.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 263 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011700-011709
                                         VVG01184.0001-0010
  • 20 Địa lý dịch vụ : T.2: Địa lý thương mại và du lịch / Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông, Phạm Ngọc Trụ.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 279 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011710-011719
                                         VVG01183.0001-0010
  • 21 Ios cloud development for dummies / Neal Goldstein . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xviii,460 tr ; 24 cm. - ( For dummies )
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000446
  • 22 Customer experience for dummies / Roy Barnes, Bob Kelleher . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2015. - xiv,342 tr ; 24 cm. - ( For dummies, A Wiley brand )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001407
  • 23 Your customer rules ! : Delivering the Me2B experiences that today's customers demand / Bill Price, David Jaffe . - San Francisco : Jossey-Bass , 2015. - xi,251 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001431
  • 24 Đo lường chất lượng dịch vụ tại Việt Nam nhìn từ phía khách hàng : Sách chuyên khảo / Hà Nam Khánh Giao . - Tp.Hồ Chí Minh : Tài Chính , 2018. - 490 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.013862-013863
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    25.002.839

    : 316.772