1 |  | Tín ngưỡng và văn hoá tín ngưỡng ở Việt Nam B.s: Ngô Đức Thịnh (Ch.b), Nguyễn Ngọc Hinh, Phạm Quỳnh Phương. . - H. Khoa học Xã hội 2025. - 514tr 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.1, Văn học dân gian - Q.3 / Ch.b.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế . - H. : Văn học, 2024. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038092-038093 |
3 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.1, Văn học dân gian - Q.2 / Ch.b.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế . - H. : Văn học, 2024. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038090-038091 |
4 |  | Ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày / Lê Thị Như Nguyệt . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038085 |
5 |  | Tranh vẽ mười hai con giáp cho trẻ em : Bản in màu bìa cứng = 画给孩子的十二生肖 : 精装彩绘本 / Thi Anh (b.s.) . - Trường Xuân : Mỹ thuật Cát Lâm, 2019. - 48 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000433 |
6 |  | Toàn truyện Bát Tiên = 八仙全传 / Vô Cấu Đạo Nhân . - Cáp Nhĩ Tân : Văn nghệ Phương Bắc, 2012. - 501 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000431 |
7 |  | Thần thoại và truyền thuyết Trung Quốc = 中国神话传说 / Viên Kha (b.s.) . - Bắc Kinh : Công ty Xuất bản Liên hợp Bắc Kinh, 2015. - 328 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000429 |
8 |  | Tổng tập Thần thoại và Truyền thuyết dân gian Trung Quốc = 中国神话与民间传说大全集 / Lưu Viên (b.s.) . - Bắc Kinh : Hoa Kiều Trung Quốc, 2010. - 369 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000427 |
9 |  | Điển cố Trung Hoa = 中华典故 / Lý Hán Văn (b.s.) . - Thẩm Dương : Công ty Xuất bản Vạn Quyển, 2007. - 341 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000422 |
10 |  | Toàn tập các câu chuyện thành ngữ Trung Hoa = 中华成语故事全集 / Ba Thành (ch.b.) . - Bắc Kinh : Hoa Kiều Trung Quốc, 2015. - 618 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000407 |
11 |  | Tinh hoa văn hóa dân gian Trung Quốc. T.4 = 中国民俗文化精粹 - 第四册 / Vương Lệ Na (ch.b) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2016. - 438 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000360 |
12 |  | Tinh hoa văn hóa dân gian Trung Quốc. T.3 = 中国民俗文化精粹 - 第三册 / Vương Lệ Na (ch.b) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2016. - 438 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000359 |
13 |  | Tinh hoa văn hóa dân gian Trung Quốc. T.2 = 中国民俗文化精粹 - 第二册 / Vương Lệ Na (ch.b) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2016. - 440 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000358 |
14 |  | Tinh hoa văn hóa dân gian Trung Quốc. T.1 = 中国民俗文化精粹 - 第一册 / Vương Lệ Na (ch.b) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2016. - 430 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000357 |
15 |  | Tạp chí nghiên cứu văn hóa Việt Nam . - H. : Viện Nghiên cứu Văn hóa-Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. - 30 cm Thông tin xếp giá: NCVHVN/2015.0001-0006 NCVHVN/2016.0001-0006 NCVHVN/2017.0001-0006 NCVHVN/2018.0001-0006 NCVHVN/2019.0001-0006 NCVHVN/2020.0001-0004 NCVHVN/2020.0006 NCVHVN/2021.0001-0006 NCVHVN/2022.0001 NCVHVN/2022.0003-0006 NCVHVN/2023.0001-0006 NCVHVN/2024.0001-0003 NCVHVN/2024.0005-0006 NCVHVN/2025.0001-0002 |
16 |  | Truyện xưa nước Nam. T.2, Truyện các tiên thánh / Đặng Xuân Khanh s.t., dịch Nôm ; Tuyển chọn, giới thiệu, phiên Nôm: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Thanh, Dương Văn Hoàn . - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 599 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015197 |
17 |  | Văn học dân gian. Q.1 / Ch.b.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế . - H. : Văn học, 2023. - 297 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038007 |
18 |  | Truyện thơ Thái ở Việt Nam : Đặc điểm thi pháp của thể loại / Lê Thị Hiền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 298 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037960 |
19 |  | Truyền thuyết dân gian về Lê Lợi và khởi nghĩa Lam Sơn : Tác phẩm và nghiên cứu / Nguyễn Thị Thanh Trâm (ch.b.), Hoàng Minh Đạo . - Nghệ An : Đại học Vinh, 2022. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037955-037956 |
20 |  | Tín ngưỡng dân gian trong đời sống tinh thần của người dân vùng Đồng bằng sông Hồng hiện nay / Hoàng Thị Lan (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Yến, Lê Văn Lợi.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037940-037941 |
21 |  | Kiến trúc cổ Việt Nam / Vũ Tam Lang . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 216 tr. : hình vẽ, ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014976 VVG01514.0001-0002 |
22 |  | Đào nương và nghệ thuật hát trong ca trù / Lê Thị Bạch Vân . - H. : Nxb. Hà Nội, 2019. - 299 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VND.037872 |
23 |  | Ca dao Bình Định dưới góc nhìn Ngôn ngữ học : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Chuyên ngành Ngôn ngữ học / Võ Thị Kim Lan ; Nguyễn Văn Lập (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00093 |
24 |  | Từ phố về làng / Vũ Kiêm Ninh . - H. : Nxb Hà Nội, 2019. - 266 tr. : ảnh ; 21 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VND.037838 |