1 |  | Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp / Lê Văn Kiểm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 594 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015088 VVG01587.0001-0002 |
2 |  | Giáo trình cấp thoát nước trong nhà / B.s. : Trần Thị Mai (ch.b.), Trần Thị Sen, Nguyễn Đình Hải . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 197 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015074 VVG01576.0001-0004 |
3 |  | Kiến trúc dân dụng : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00877.0001 |
4 |  | Kiến trúc dân dụng : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 24 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00261.0001-0010 |
5 |  | Thi công lắp ghép dân dụng và công nghiệp / Lê Văn Kiểm . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2014. - tr ; cm Thông tin xếp giá: VVD.011412-011421 VVG01164.0001-0010 |
6 |  | Residential wiring for the trades / H. Brooke Stauffer . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - ix,405 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000988 |
7 |  | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà / Trần Duy Phụng . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000. - 246 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004618-004620 VVG00497.0001-0010 |
8 |  | Tìm hiểu và sử dụng đồ dùng điện trong gia đình : Máy giặt, tủ lạnh, máy bơm nước, bình nước nóng, nồi cơm điện, máy điều hòa không khí, phích nước điện... / Nguyễn Tiến Tôn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 180tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030414-030418 VNM.038511-038515 |
9 |  | Tủ lạnh gia đình : Chủng loại, kết cấu, lựa chọn và sử dụng / Trần Khánh Hà . - Tái bản, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 72tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029658-029665 VNM.037879-037885 |
10 |  | Nghề điện dân dụng / B.s. : Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 152tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004655-004659 VVM.004734-004738 |
11 |  | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu nhà cửa / Nguyễn Đình Cống, Ngô Thế Phong, Huỳnh Chánh Thiên . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 303tr.: minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000517 VVM.000170-000174 VVM.001716 VVM.001719 |
12 |  | Sổ tay thợ điện trẻ / A.M. Vistôc, M.B. Dêvin, E.P. Parini . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 278tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000823 VNM.009495-009496 |
13 |  | Kỹ thuật lắp ống công nghệ và dân dụng / Nguyễn Canh Cơ (b.s.) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 165tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000618 VVM.000131-000135 VVM.001702-001705 |
14 |  | Đồ điện trong nhà / B.s. : Hồng Quang, Đinh Hạnh Hưng . - H. : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam , 1986. - 72tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010738 VNM.024337 |
15 |  | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật hàng không dân dụng Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 20 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018503-018505 |
16 |  | Luật hàng không dân dụng Việt Nam và các công ước có liên quan . - H. : Pháp lý , 1992. - 267 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018464-018466 |