| 1 |  | Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm : T.3 / N. Kolmogorov, S.V. Fomine ; Võ Tiếp (dịch) . - H. : Giáo dục , 1983. - 156 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002652-002654 |
| 2 |  | Giải tích toán học : T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H. : Giáo dục , 1977. - 249 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007381-007389 VNM.000873-000876 |
| 3 |  | Giải tích toán học : T.3 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H. : Giáo dục , 1977. - 383 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007398-007402 VNM.000882-000884 VNM.000886 |
| 4 |  | Các phản ví dụ trong giải tích / B. Gelbaum, J. Olmsted ; Dịch : Lê Đình Thịnh,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.001647-001651 VNM.010881-010885 |
| 5 |  | Bài tập giải tích : T.3 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cấn Tuất . - H. : Giáo dục , 1980. - 168 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
| 6 |  | Cơ sở giải tích toán học : T.1 / Fich G.M. Tengôn . - H. : Đại học chuyên nghiệp , 1972. - 407 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002808-002809 VVM.003615-003617 |
| 7 |  | Giải tích toán học : T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H. : Giáo dục , 1977. - 271 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007391-007397 VNM.000878-000880 |
| 8 |  | Bài tập giải tích : T.4 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cấn Tuất . - H. : Giáo dục , 1980. - 108 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
| 9 |  | Hãy tập vận dụng toán học : T.1 / Iu. V. Pukhnasen, Iu. P. Popov ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011950 VNM.026000-026001 |
| 10 |  | Chuỗi fourier và ứng dụng / G.P. Tôlxtôv ; Bùi Hữu Dân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 337tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000263-000264 |
| 11 |  | Bài tập và các định lý giải tích : T.1 , Q1 : Chuỗi, phép tính tích phân, lý thuyết hàm / G. Pôlya, G. Xegơ ; Nguyễn Thanh Thủy (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 276tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.002851-002852 VNM.013010 VNM.013012 |
| 12 |  | Toán chuyên đề / Phan Quốc Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030722-030726 VNM.038787-038790 |
| 13 |  | Cơ sở giải tích toán học : T.2 / GM. Fich Tengôn . - H. : Đại học chuyên nghiệp , 1972. - 377 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002810-002811 VVM.003618-003620 |
| 14 |  | The analysis of linear partial differential operators I : Distribution theory and fourier analysis / Lars Hormander . - 2nd ed. - Berlin : Springer , 2003. - XI,440 tr ; 23 cm. - ( Classics in mathamatics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000287 |
| 15 |  | Biến đổi tích phân / Đặng Đình áng, Trần Lưu Cường, Huỳnh Bá Lân,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 212 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008902-008906 VVM.005941-005945 |
| 16 |  | Giáo trình giải tích : T.2 : Phép tính tích phân hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Tùng . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033704-033708 VNG03099.0001-0003 |
| 17 |  | Operations now : Supply chain profitability and performace / Byron J. Finch . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - [832 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm 1DVD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.001003-001004 1D/600/A.001212 |
| 18 |  | Bài tập toán cao cấp : T.2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 2010. - 271 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02271.0036-0040 |
| 19 |  | Không gian dãy các hệ số của chuỗi DIRICHLET một biến phức : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành toán giải tích: 60 46 01 / Trần Thị Thanh Minh ; Trịnh Đào Chiến (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 52tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00069 |
| 20 |  | Vành chuỗi và một số vấn đề liên quan : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Lê Kim Ly ; Lê Đức Thoang (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00117 |
| 21 |  | Đối sách chuỗi theo hướng tiếp cận Automat mờ : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Trí Quốc ; Lê Xuân việt (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00042 |
| 22 |  | Kỹ thuật khai phá dữ liệu chuỗi thời gian và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Đào Minh Cư ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00093 |
| 23 |  | Chuỗi luỹ thừa hình thức giá trị Fréchet : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 8 46 01 02 / Võ Thành Công ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00253 |
| 24 |  | Cơ sở chuẩn tắc của Iđêan trong vành các chuỗi luỹ thừa hình thức : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lí thuyết số: 8 46 01 04 / Võ Thanh Thiện ; Phạm Thùy Hương (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 38 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00219 |