1 |  | Giáo trình Thị trường chứng khoán nợ / Ch.b.: Lê Thị Hương Lan, Vũ Thị Thuý Vân . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2024. - 338 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình Chứng khoán phái sinh / Ch.b. : Nguyễn Thị Minh Huệ, Nguyễn Ngọc Trâm . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2024. - 325 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Giáo trình phân tích và đầu tư chứng khoán / B.s.: Tô Kim Ngọc, Trần Thị Xuân Anh (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương.. . - H. : Lao động ; 2023. - 455 tr. : hình vẽ, bảng, 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015123 VVG01619.0001-0004 |
4 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của công bố thông tin kế toán đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Kế toán / Lê Nguyễn Lan Anh ; Lê Thị Thanh Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00726 |
5 |  | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng điến hiệu quả kinh doanh của các công ty ngành y tế trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Lương Thị Mỹ Liêm ; Đỗ Huyền Trang (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00697 |
6 |  | Nghiên cứu các nhân tố bên trong ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp vật liệu xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Kiều Bích Phượng ; Văn Thị Thái Thu (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00339 |
7 |  | Hoàn thiện công bố thông tin kế toán đáp ứng nhu cầu nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Nguyễn Thị Ngọc Hoa ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00639 |
8 |  | Giáo trình phân tích đầu tư chứng khoán Ch.b. : Nguyễn Thị Minh Huệ, Trần Đăng Khâm . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - 495 tr : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014475-014477 VVG00941.0001-0012 |
9 |  | Thị trường chứng khoán : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tài chính ngân hàng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 144 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00666.0001 |
10 |  | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoáng Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Trần Thị Hoàng Anh ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00564 |
11 |  | Các nhân tố tác động đến tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu của Công ty ngành xây dựng niêm yết trên thị trường Chứng khoáng Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Lê Thị Anh Thư ; Hà Xuân Thạch (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00396 |
12 |  | Nghiên cứu yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam niêm yết trên thị trường chứng khoán : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Phan Vĩnh Cường ; Trương Bá Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00212 |
13 |  | Phân tích nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các công ty ngành công nghệ viễn thông niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Võ Thị Thu Hằng ; Đỗ Huyền Trang (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00165 |
14 |  | Phân tích hiệu quả kinh doanh tại công ty cổ phần chứng khoán ngân hàng Sài Gòn Thương Tín : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Trần Anh Quốc ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00030 |
15 |  | Financial markets and institutions / Jeff Madura . - 12th ed. - Australia : Cengage , 2018. - xxxii,766 tr ; 26 cm 1 tài liệu kèm theo. - ( Cengage technology edition ) Thông tin xếp giá: 1TL/332/A.000381 |
16 |  | Investment analysis and portfolio management / Frank K. Reilly, Keith C. Brown, Sanford J. Leeds . - 11th ed. - Australia : Cengage , 2019. - xxiii,786 tr ; 26 cm. - ( Asia edition ) Thông tin xếp giá: 330/A.000378 |
17 |  | Financial markets and institutions / Frederic S. Mishkin, Stanley G. Eakins . - 9th ed. - London : Pearson , 2017. - 688 tr ; 26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 1TL/330/A.000372-000373 |
18 |  | The complete book of option spreads and combinations : Strategies for income generation, directional moves, and risk reduction / Scott Nations . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2014. - x,254 tr ; 24 cm. - ( Wiley trading series ) Thông tin xếp giá: 330/A.000359 |
19 |  | Investing online for dummies / Matt Krantz . - 8th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xx,408 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000355 |
20 |  | Giáo trình thị trường vốn / Phạm Văn Hùng (ch.b.) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2010. - 334 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036074-036078 VNG02780.0001-0015 |
21 |  | Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư : Soạn theo chương trình mới của uỷ ban chứng khoán nhà nước / Bùi Kim Yến . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài Chính , 2014. - 628 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012873-012877 VVG00863.0001-0005 |
22 |  | Confidence game : How a hedge fund manager called wall street's bluff / Christine S.Richard . - Hoboken : John wiley & Sons , 2010. - xvi,335 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000152 |
23 |  | The complete practitioner's guide to the bond market / Steven I. Dym . - New York : McGraw Hill , 2010. - vi,457 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000302 |
24 |  | Fundamantals of investment : Valuation and management / Bradford D. Jordan, Thomas W. Miller . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xL,675 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000294 |