| 1 |  | Cẩm nang nhà kinh doanh chứng khoán tại Việt Nam / Bùi Viết Thuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 242tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003714-003716 VVM.004247-004248 |
| 2 |  | Thị trường chứng khoán : Dành cho những người mới bắt đầu . - H. : Thống kê , 2001. - 367tr : bảng ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029585-029587 VNG02630.0001-0020 |
| 3 |  | Hỏi đáp về thị trường chứng khoán / Đặng Quang Gia . - H. : Thống kê , 2000. - 400tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030864-030868 VNG02695.0001-0017 VNM.038893-038897 |
| 4 |  | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán . - H. : Thống kê , 2001. - 302 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024668-024672 VNM.033459-033463 |
| 5 |  | Thị trường chứng khoán và cổ phiếu / Brian J. Milard ; Noly Trần Hồ (dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 267 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025283-025287 VNM.033925-033929 |
| 6 |  | Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán / Christine Stopp ; Dịch : Minh Đức,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 368 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025802-025811 VNM.034528-034537 |
| 7 |  | Bí quyết đầu tư chứng khoán / Kennetha Stern . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 391 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025812-025821 VNM.034538-034547 |
| 8 |  | Hướng dẫn soạn thảo văn bản giao dịch trên thị trường chứng khoán và những quy định mới nhất cần quan tâm / Nguyễn Minh Đức, Lê Thành Kính, Phan Thành Đạt . - H. : Thống kê , 2000. - 525 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030020-030022 VNM.037992-037993 |
| 9 |  | Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng . - H. : Thống kê , 1996. - 1200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000486-000488 |
| 10 |  | Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt / Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 1186 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | It was a very good year : Extraordinary moments in stock market history / Martin S. Fridson . - New York : John Wiley & Sons , 1998. - X, 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000024 |
| 12 |  | What is Sarbanes - Oxley ? / Guy P. Lander . - New York : McGraw Hill , 2004. - XIV, 114 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000024-000026 340/A.000054 |
| 13 |  | Julian robertson : A tiger in the land of bulls and bears / Daniel A. Strachman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XVII, 270 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000061 |
| 14 |  | Stock trader's almanac 2004 / Yale Hirsch, Jeffrey A. Hirsch . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000174 |
| 15 |  | Reminiscences of a stock operator / Edwin Lefèvre . - Illustrated edition. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - XV,253 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000162-000163 |
| 16 |  | Equity valuation and analysis with eval / Russell Lundholm ; Richard Sloan . - Boston : McGraw Hill , 2004. - XI,252 tr. ; 24 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/330/A.000102 |
| 17 |  | Screening the market : A four-step method to find, analyze, buy, and sell stocks / Marc H. Gerstein . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2002. - VII,296 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000011-000012 |
| 18 |  | Outperform the Dow : Using options, futures, and portfolio strategies to beat the market / Gunter Meissner, Randall Folsom . - NewYork : John Wiley & Sons , 2000. - XIV,210 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000072 |
| 19 |  | How to get started in electronic day trading / David S. Nassar . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - XIX, 233 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000122 |
| 20 |  | Cách đọc bản cáo bạch : Người đầu tư chứng khoán khôn ngoan cần biết / ủy ban chứng khoán nhà nước . - H. : Thế giới , 2000. - 47 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.031894-031896 VNM.039986-039987 |
| 21 |  | High performance options trading : Option volatility & pricing strategies / Leonard Yates . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XVIII,221 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000014 |
| 22 |  | What is sarbanes - oxley? / Guy P. Lander . - NewYork : McGraw Hill , 2004. - 114 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000542 |
| 23 |  | The smartmoney stock picker's bible / Nellie S. Huang, Peter Finch . - New York : John Wiley & Sons , 2002. - xi,290 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000240 |
| 24 |  | The entrepreneurial investor : The Art, science, and business of value investing / Paul Orfalea, Lance Helferd, Atticus Lowe, Dean Zatkowsky . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - xxi,170 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000249-000250 |