Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  53  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang nhà kinh doanh chứng khoán tại Việt Nam / Bùi Viết Thuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 242tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003714-003716
                                         VVM.004247-004248
  • 2 Thị trường chứng khoán : Dành cho những người mới bắt đầu . - H. : Thống kê , 2001. - 367tr : bảng ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029585-029587
                                         VNG02630.0001-0020
  • 3 Hỏi đáp về thị trường chứng khoán / Đặng Quang Gia . - H. : Thống kê , 2000. - 400tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030864-030868
                                         VNG02695.0001-0017
                                         VNM.038893-038897
  • 4 Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán . - H. : Thống kê , 2001. - 302 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024668-024672
                                         VNM.033459-033463
  • 5 Thị trường chứng khoán và cổ phiếu / Brian J. Milard ; Noly Trần Hồ (dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 267 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025283-025287
                                         VNM.033925-033929
  • 6 Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán / Christine Stopp ; Dịch : Minh Đức,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 368 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025802-025811
                                         VNM.034528-034537
  • 7 Bí quyết đầu tư chứng khoán / Kennetha Stern . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 391 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025812-025821
                                         VNM.034538-034547
  • 8 Hướng dẫn soạn thảo văn bản giao dịch trên thị trường chứng khoán và những quy định mới nhất cần quan tâm / Nguyễn Minh Đức, Lê Thành Kính, Phan Thành Đạt . - H. : Thống kê , 2000. - 525 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030020-030022
                                         VNM.037992-037993
  • 9 Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng . - H. : Thống kê , 1996. - 1200 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000486-000488
  • 10 Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt / Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 1186 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 It was a very good year : Extraordinary moments in stock market history / Martin S. Fridson . - New York : John Wiley & Sons , 1998. - X, 244 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000024
  • 12 What is Sarbanes - Oxley ? / Guy P. Lander . - New York : McGraw Hill , 2004. - XIV, 114 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 340/A.000024-000026
                                         340/A.000054
  • 13 Julian robertson : A tiger in the land of bulls and bears / Daniel A. Strachman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XVII, 270 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000061
  • 14 Stock trader's almanac 2004 / Yale Hirsch, Jeffrey A. Hirsch . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - 192 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000174
  • 15 Reminiscences of a stock operator / Edwin Lefèvre . - Illustrated edition. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - XV,253 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000162-000163
  • 16 Equity valuation and analysis with eval / Russell Lundholm ; Richard Sloan . - Boston : McGraw Hill , 2004. - XI,252 tr. ; 24 cm퐠
  • Thông tin xếp giá: 1D/330/A.000102
  • 17 Screening the market : A four-step method to find, analyze, buy, and sell stocks / Marc H. Gerstein . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2002. - VII,296 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 380/A.000011-000012
  • 18 Outperform the Dow : Using options, futures, and portfolio strategies to beat the market / Gunter Meissner, Randall Folsom . - NewYork : John Wiley & Sons , 2000. - XIV,210 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000072
  • 19 How to get started in electronic day trading / David S. Nassar . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - XIX, 233 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000122
  • 20 Cách đọc bản cáo bạch : Người đầu tư chứng khoán khôn ngoan cần biết / ủy ban chứng khoán nhà nước . - H. : Thế giới , 2000. - 47 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.031894-031896
                                         VNM.039986-039987
  • 21 High performance options trading : Option volatility & pricing strategies / Leonard Yates . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XVIII,221 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000014
  • 22 What is sarbanes - oxley? / Guy P. Lander . - NewYork : McGraw Hill , 2004. - 114 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/3/A.000542
  • 23 The smartmoney stock picker's bible / Nellie S. Huang, Peter Finch . - New York : John Wiley & Sons , 2002. - xi,290 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000240
  • 24 The entrepreneurial investor : The Art, science, and business of value investing / Paul Orfalea, Lance Helferd, Atticus Lowe, Dean Zatkowsky . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - xxi,170 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000249-000250
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.961.871

    : 275.804