1 |  | Chọn giống vật nuôi : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00507.0001-0010 |
2 |  | Phân lập tuyển chọn một số chủng Trichoderma từ đất tỉnh Bình Định có đặc tính đối kháng vi sinh gây bệnh thối cổ rễ trên cây ớt : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Nguyễn Thị Thu Thảo ; Trần Văn Lư (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 59 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00093 |
3 |  | The complete book of option spreads and combinations : Strategies for income generation, directional moves, and risk reduction / Scott Nations . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2014. - x,254 tr ; 24 cm. - ( Wiley trading series ) Thông tin xếp giá: 330/A.000359 |
4 |  | Tuyển chọn và đào tạo tài năng trẻ / Nguyễn Văn Trọng . - H. : Thể dục Thể thao , 2008. - 311 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033941 |
5 |  | Life changes through time . - NewYork : Macmillan , 1995. - 104 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000019-000023 |
6 |  | Tuyển chọn những bài toán hay thế giới : T.2 / Lê Hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 366 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032993-032997 |
7 |  | Những vấn đề cơ bản trong đào tạo và sử dụng nhân lực : T.2 : Hướng nghiệp - chọn nghề / Ch.b. : Phạm Văn Sơn, Lê Trung Tiến . - H. : [Knxb] , 2006. - 147 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032670-032672 |
8 |  | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh hiện đại / B.s. : Nguyễn Thị Tuyết, Lý Thanh Trúc . - H. : Giáo dục , 1999. - 564tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001326 |
9 |  | Cơ sở di truyền chọn giống thực vật : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh, ... ngành sinh học các trường Khoa học tự nhiên, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp / Lê Duy Thành . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 158tr : hình vẽ ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.003488-003492 VVG00414.0001-0010 |
10 |  | 150 câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hóa, sinh thái học, cơ sở chọn giống : Sách dùng cho ôn luyện thi Đại học, Cao đẳng, ôn luyện thi tốt nghiệp THPT / Lê Đình Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 250tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024162-024164 VNG02455.0001-0022 |
11 |  | Thông tin điện thoại chọn tần / Lê Cương Phượng . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 215tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.001064 VVM.002370-002371 |
12 |  | Giáo trình thực hành chọn giống và nhân giống gia súc : dùng để giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp / Nguyễn Hải Quân, Nguyễn Thiện ; Trần Đình Miên (h.đ.) . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 170tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000404-000405 VVM.000449-000450 |
13 |  | Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật / B.s.: Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Tạ Toàn, Trần Đình Trọng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 349tr.: hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000327-000328 VVM.000509-000513 VVM.001695 VVM.001697 |
14 |  | Giáo trình chọn tạo và sản xuất giống cây trồng : Dùng để giảng dạy trong các trường đại học nông nghiệp / Luyện Hữu Chỉ, Trần Như Nguyện . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 231tr: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000156-000157 VVM.001154-001156 |
15 |  | Di truyền học đại cương : Sách dùng cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm / Phan Cự Nhân . - H. : Giáo dục , 1981. - 206tr ; 19cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.001371-001372 VNM.010331-010334 |
16 |  | Sổ tay chọn, bảo quản và kiểm nghiệm giống cây trồng ở cơ sở sản xuất / Lâm Thế Viễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 142tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000229 |
17 |  | Kỹ thuật nuôi heo gia đình / Nguyễn Bạch Trà, Lê Minh Chí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1980. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000228 |
18 |  | Nghiên cứu về lúa ở nước ngoài : T.3 : Chọn giống lúa / T. Akihama, H.M. Beachell, R. Chabrolin,... ; Dịch : Nguyễn Xuân Hiển,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 824tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003682-003683 VNM.001483-001485 |
19 |  | Di truyền học và cơ sở chọn giống / Đ.Ph. Pêtrôp ; Dịch : Nguyễn Thị Thuận,.. . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 448tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.009446-009447 VNM.019423-019429 |
20 |  | Cơ sở chọn giống và nhân giống cây rừng / Ngô Quang Đê . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009954 VNM.023001-023002 |
21 |  | Sổ tay chọn, bảo quản và kiểm nghiệm giống cây trồng ở cơ sở sản xuất / Lâm Thế Viễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 142tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005957-005958 VNM.001491-001496 VNM.020351-020352 |
22 |  | Những bài toán sơ cấp chọn lọc : T.1 / Doãn Minh Cường, Nguyễn Huy Đoan, Ngô Xuân Sơn, Đỗ Đức Thái . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 263tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011295-011298 VNM.025061-025065 |
23 |  | Cây điều và kỹ thuật trồng / Phan Thúc Huân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008729 VNM.015949-015950 |
24 |  | Di truyền học quần thể dùng cho các nhà chọn giống động vật / W. Stahb, D. Rasch, R. Siler, J. Vahal ; Dịch : Trương Xuân Ngọc,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 268tr : minh hoạ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008598-008600 VNM.015801-015807 |