| 1 |  | Bài tập nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 191 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.003761-003765 VNM.000437-000441 |
| 2 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001739-001742 |
| 3 |  | Dụng cụ quang học / Ngô Quốc Quýnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 185tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005134-005135 VNM.000416-000426 VNM.019523-019529 |
| 4 |  | Máy nâng chuyển : T.3 / Đào Trọng Thường (ch.b.), Nguyễn Đăng Hiếu, Trần Doãn Trường . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 165tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011042 VNM.024688-024689 |
| 5 |  | Máy - cơ sở của kỹ thuật hiện đại / Đỗ Ngọc Hà (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 128tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005240-005242 VNM.000490-000499 VNM.019660-019666 |
| 6 |  | Truyền dẫn thuỷ lực trong chế tạo máy / Trần Doãn Đỉnh, Nguyễn Ngọc Lê, Phạm Xuân Mão, Nguyễn Thế Thưởng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 305tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009155 VNM.017710-017711 |
| 7 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.5 / Nguyễn Ngọc Anh, Tạ Ngọc Phách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009414 VNM.019235-019236 |
| 8 |  | Hỏi đáp về đồ gá / Trần Đình Phi . - H. : Lao động , 1977. - 103tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004949 VNM.000535-000537 VNM.018918-018919 |
| 9 |  | Hỏi đáp về nhiệt luyện / Dịch : Tạ Anh Tuấn, Hà Kim Thành . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 310tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.004943-004944 VNM.000472-000474 VNM.018599-018600 |
| 10 |  | Nhiệt luyện / Dịch : Biên Ngọc Minh,Phùng Hằng, Trần Xuân Hồng . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 153tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005856-005858 |
| 11 |  | Cơ sở dung sai và đo lường trong chế tạo máy / Hồ Đức Thọ, Ninh Đức Tốn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 359tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006988-006992 VNM.000391-000405 |
| 12 |  | Tìm hiểu về vận tải ôtô / Nguyễn Kim Lân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005151-005152 VNM.000747-000751 |
| 13 |  | Sách tra cứu kiểm tra sản xuất trong chế tạo máy : T.2 / A.K. Kutai . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 556tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009118 |
| 14 |  | Lý thuyết ô tô máy kéo / Phạm Minh Thái (ch.b.), Nguyễn Hữu Cần, Nguyễn Văn Tài, Dư Quốc Thịnh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 270tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000616-000617 VVM.000307-000313 VVM.001769-001774 |
| 15 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.2,3,4 / Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Thư, Hà Văn Vui . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 1068tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000722 VVM.000155-000162 VVM.001977 |
| 16 |  | Từ điển chế tạo máy Pháp - Việt : Khoảng 21.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 375tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/TD.000689 VND.011637 |
| 17 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí : T.1 / Trần Văn Bảo, Bùi Công Diễn, Trương Quốc Điện . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 509tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000375 VVM.000382-000383 VVM.002042-002043 |
| 18 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.1 / Nguyễn Ngọc Anh, Tống Công Nhị, Nguyễn Văn Sắt,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 571tr ; 32cm Thông tin xếp giá: VVD.000388-000389 VVM.000095-000099 VVM.001973-001975 |
| 19 |  | Bào và xọc / B.B. Côpưlôp ; Hoàng Trọng Thanh (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 251tr.: hình vẽ ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.000742 VVM.002251-002254 |
| 20 |  | ứng dụng các phương pháp toán học vào kinh tế và tổ chức của ngành chế tạo máy / X.A. Xôcôlitxưn ; Người dịch : Phan Văn Cự,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 196tr ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.000782 VVM.000655-000669 VVM.002122-002125 |
| 21 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.1 : Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 255tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000833-000834 VVM.001390-001392 |
| 22 |  | Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy / Hồ Đắc Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 201tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000987-000988 VVM.001646-001648 |
| 23 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.7 / Nguyễn Ngọc Anh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 139tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001071 VVM.002374-002375 |
| 24 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.2 : Diễn tả trạng thái các hệ rời rạc tối ưu đồng nhất hóa: Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 179tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001144 VVM.002479-002480 |