1 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Vật lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 621 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0020 |
2 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Vật lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 265 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0019 |
3 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Địa lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 304 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0018 |
4 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Địa lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 218 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0017 |
5 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Tin học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 426 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0016 |
6 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Tin học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 263 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0015 |
7 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Công nghệ Thực phẩm : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 315 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0014 |
8 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Công nghệ Thực phẩm : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 218 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0013 |
9 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Toán ứng dụng : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 214 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0012 |
10 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Toán ứng dụng : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 234 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0011 |
11 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Sinh học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 495 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0010 |
12 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Sinh học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 266 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0009 |
13 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Lịch sử : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 397 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0008 |
14 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Lịch sử : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 245 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0007 |
15 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Luật : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 418 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0006 |
16 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Luật : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 262 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0005 |
17 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Giáo dục Chính trị : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 424 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0004 |
18 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Giáo dục Chính trị : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 272 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0003 |
19 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 269 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0002 |
20 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 267 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0001 |
21 |  | Nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính tại Bưu điện tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh / Trần Thị Hòa ; Đặng Thị Thanh Loan (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00257 |
22 |  | Quản lý chất lượng môi trường / Nguyễn Thị Vân Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 415 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Self-assessment report bachelor of Economics : Department of Economics and Accounting Quy Nhon University = Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kinh tế : Trình độ Đại học : Khoa Kinh tế - Kế toán trường Đại học Quy Nhơn . - Bình Định, 2024. - vii, 78 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2024.0001 |
24 |  | Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 326 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0008 |