| 1 |  | Pháp lệnh chất lượng hàng hoá và những văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Pháp lý , 1992. - 346 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018527-018529 |
| 2 |  | Quản lý chất lượng hàng hoá và dịch vụ / Trần Sửu (ch.b.), Nguyễn Chí Tụng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019934-019936 VNG01995.0001-0013 |
| 3 |  | Góp phần vào công tác giáo dục và nghiên cứu lý luận / Nguyễn Đức Bình . - H. : [Knxb] , 1986. - 363tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010216 VNM.023479-023480 |
| 4 |  | Nâng cao chất lượng nông sản : T.1 : Cây lương thực lấy hạt / Lê Doãn Diên, Nguyễn Bá Trinh . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 383tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001599 VNM.010739-010740 |
| 5 |  | Kiểm tra chất lượng những phân tích hoá học lâm sàng / D. Stamm ; Người dịch : Lương Tấn Thành,.. . - H. : Y học , 1984. - 131tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000980 VVM.001599-001600 |
| 6 |  | Quy định quản lí chất lượng công trình xây dựng : Ban hành kèm theo quyết định số 17/2000/QĐ-BXD ngày 02 tháng 8 năm 2000 của Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng , 2000. - 85tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028875-028879 VNM.037266-037270 |
| 7 |  | Đánh giá tác động môi trường : Giáo trình cao học / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288tr : biểu đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.031058-031060 VNM.039083-039084 |
| 8 |  | Giáo dục thường xuyên : Thực trạng và định hướng phát triển ở Việt Nam / Tô Bá Trượng (ch.b.), Vũ Đình Ruyệt, Thái Xuân Đào . - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 298 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025736-025738 |
| 9 |  | Quy định pháp luật về quản lý chất lượng hàng hoá, sản phẩm / Lê Đình Vĩnh (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Lao động , 2002. - 503 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026353-026357 VNM.035069-035073 |
| 10 |  | Quản lý chất lượng toàn diện : Bài tập áp dụng câu hỏi ôn tập . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh tế , 2002. - 127 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029880-029884 VNM.038088-038092 |
| 11 |  | Tiêu chuẩn hóa trong ngành cơ khí : T.2 / Hoàng Mạnh Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1982. - 155tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học . - H. : Thống kê , 2005_. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032587-032590 |
| 13 |  | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lý giáo dục tiểu học : Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý và giáo viên trường tiểu học / Biên tập : Trần Thị Phú Bình, Vũ Mai Hương, Trần Đình Dựng . - H. : Giáo dục , 2006. - 132 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006556-006565 VVG00650.0001-0020 |
| 14 |  | Classroom assessment : Concepts and applications / Petter W. Airasian . - 5th. ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIV,422 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000058-000060 |
| 15 |  | Six sigma for transactions and service / Parveen S. Goel, Praveen Gupta, Rajeev Jain, Rajesh K. Tyagi . - NewYork : McGraw hill , 2005. - XVII,555 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000264 |
| 16 |  | Rath & strong's workout for six sigma pocket guide : How to use GE'S powerful tool to prepare for, reenergize, complement, or enhance a six sigma program / Mary Federico . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XVI,207 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000634-000635 |
| 17 |  | Study guide for use with fundamentals of operations management / Mark M. Davis, Nicholas J. Aquilano, Richard B. Chase . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 1999. - 293 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000519 |
| 18 |  | Roofing research and standards development : Fourth volume / Thomas J. Wallace, Walter J. Rossiter . - West Conshohocken : ASTM , 1999. - VIII,151 tr ; 23 cm. - ( STP 1349 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000813 |
| 19 |  | Hoạt động đảm bảo chất lượng trong đào tạo giáo viên Trung học phổ thông và Trung học chuyên nghiệp : Tài liệu tham khảo . - H. : [Knxb] , 2013. - 151 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010853-010862 VVG00799.0001-0010 VVM.007379-007388 |
| 20 |  | Promising care : How we can rescue health care by improving it / Donald M. Berwick . - San Francisco : Jossey-Bass , 2014. - xxix,278 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000158 |
| 21 |  | The six sigma way : How to maximize the impact of your change and improvement efforts / Peter S. Pande, Robert P. Neuman, Roland R. Cavanaugh . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2014. - xix,427 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001399 |
| 22 |  | Đo lường chất lượng dịch vụ tại Việt Nam nhìn từ phía khách hàng : Sách chuyên khảo / Hà Nam Khánh Giao . - Tp.Hồ Chí Minh : Tài Chính , 2018. - 490 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013862-013863 |
| 23 |  | Những quy định về đổi mới, nâng cao chất lượng và hiểu quả giáo dục / Thy Anh, Tuấn Đức . - H. : Lao động-Xã hội , 2006. - 523 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014404 |
| 24 |  | Tìm hiểu môi trường pha loãng thích hợp và đánh giá chất lượng lợn đực giống Yorkshure, landrace, duroc và lợn lai thông qua chỉ tiêu phẩm chất tinh dịch tại trạm truyền hình nhân tạo An Nhơn, Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Đào Thị Đều ; Nguyễn Văn Ban (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 58 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00098 |