| 1 |  | Cambridge proficiency examination practice 1 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / Leo Jones ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 234 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000120-000124 NNM.001033-001035 NNM.001381-001382 |
| 2 |  | Chương trình đào tạo giai đoạn 1 : Theo 7 chương trình giáo dục học đại cương . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1994. - 278 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016983-016987 |
| 3 |  | Phân phối chương trình cấp II phổ thông cơ sở : Các môn : Ngữ văn, lịch sử, chính trị, đạo đức, mĩ thuật, nhạc, hát, tiếng nước ngoài. áp dụng từ năm 1983-1984 cho các tỉnh phía nam . - H. : [Knxb] , 1983. - 128 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008877-008881 |
| 4 |  | Chương trình cải tiến : T.2 : Hệ 5 năm Đ.H.S.P. Ngoại ngữ . - H. : [Knxb] , 1985. - 347 tr ; 27 cm |
| 5 |  | Chương trình phần giáo dục cốt lõi chuyên nghiệp : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm: Theo quyết định 2677/GD-ĐT ngày 3.12.1993 . - H. : [Knxb] , 1995. - 74 tr ; 28 cm |
| 6 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp một . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 28 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013463-013465 |
| 7 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp hai . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013466-013468 |
| 8 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp ba . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013469-013471 |
| 9 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp bốn . - H. : Trung tâm BDTX và TTGD , 1990. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013472-013474 |
| 10 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp năm . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 36 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013475-013477 |
| 11 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Văn - Tiếng Việt - Lịch sử - Địa lí - Giáo dục công dân : Dùng trong các trường PTCS . - H. : [Knxb] , 1998. - 62 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013478-013480 |
| 12 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Toán - Sinh học - Vật lí - Hoá học - Lao động kĩ thuật : Dùng trong các trường PTCS / Bộ giáo dục . - H. : , 1988. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013481-013483 |
| 13 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Nga trường phổ thông Trung học : Bắt đầu . - H. : Giáo dục , 1989. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014015-014017 |
| 14 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Nga trường phổ thông Trung học : Nối tiếp . - H. : Giáo dục , 1989. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014018-014019 |
| 15 |  | Những vấn đề về tiếng Việt và làm văn : T.1 : Tài liệu bồi dưỡng dạy và học chương trình lớp 10 cải cách giáo dục / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Diệp Quang Ban, Đặng Đức Siêu, Lê A . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1990. - 125 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013190-013192 |
| 16 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Anh trường phổ thông trung học : Nối tiếp . - H. : Giáo dục , 1989. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014035-014037 |
| 17 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Anh trường phổ thông trung học : Bắt đầu . - H. : Giáo dục , 1989. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014032-014034 |
| 18 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Việt và văn học trường phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 39 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014020-014022 |
| 19 |  | Tiếng Việt : Sách dùng cho giáo sinh cao đẳng và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn . - Long An : Trường Cao đẳng sư phạm Long An , 1988. - 431 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013215-013216 |
| 20 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Pháp : Trường phổ thông trung học : Bắt đầu . - H. : Giáo dục , 1989. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014038-014040 |
| 21 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Pháp : Trường phổ thông trung học : Nối tiếp . - H. : Giáo dục , 1989. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014041-014043 |
| 22 |  | Dự thảo chương trình môn Toán trường phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 27 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014026-014028 |
| 23 |  | Phân phối chương trình cấp II phổ thông cơ sở các môn : Toán học, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Thể dục, Thể thao, Quân sự : áp dụng từ năm học 1983 - 1984 cho các tỉnh phía Nam . - H. : , 1983. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008312-008313 |
| 24 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn toán học : áp dụng từ năm học 1983-1984 . - H. : [Knxb] , 1983. - 16 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008345-008349 |