| 1 |  | Để dạy tốt môn học kĩ thuật chăn nuôi lớp 12 : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH / Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trần Quốc, Nguyễn Thị Kim Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 134 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015173-015177 |
| 2 |  | Bài tập thực hành kĩ thuật 12 : Chăn nuôi / Nguyễn Hiền, Lê Xuân Quang . - H. : Giáo dục , 1992. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015353-015357 |
| 3 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi - Thuỷ sản : Ban khoa học tự nhiên : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật: Ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Tân, Đặng Đình Viên . - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018284-018288 |
| 4 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi / Nguyễn Văn Tân . - H. : Giáo dục , 1992. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014915-014919 |
| 5 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Tân . - H. : Giáo dục , 1992. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015108-015112 |
| 6 |  | Chăn nuôi : T.2 : Chăn nuôi chuyên khoa : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Trần Quốc, Bùi Quý, Nguyễn Thị Biếc . - H. : Giáo dục , 1990. - 180 tr ; 26 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.001413-001417 |
| 7 |  | Kĩ thuật 10 : Lâm nghiệp-nuôi cá nước ngọt : Sách giáo viên / Đỗ Nguyên Ban, Lộc Thị Triều . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1998. - 72 tr ; 21 cm |
| 8 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Tân . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 104 tr ; 21 cm |
| 9 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi / Nguyễn Văn Tân . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 95 tr ; 21 cm |
| 10 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi-thủy sản: Sách giáo viên; Ban khoa học tự nhiên; Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật; Ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Tân, Đặng Đình Viên_ . - H. : Giáo dục , 1996. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019645-019649 |
| 11 |  | Kĩ thuật 10 : Lâm nghiệp - Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Văn Trương, Đỗ Nguyên Ban, Nguyễn Thị Biếc . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1998. - 60 tr ; 21 cm |
| 12 |  | Kĩ thuật 8 : Chăn nuôi - Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Thanh Đoá, Vũ Đăng Khoa . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020283-020285 |
| 13 |  | Chăn nuôi 2 : Thú y : Giáo trình cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thị Kim Thành, Nguyễn Văn Ban . - H. : Giáo dục , 1998. - 119 tr ; 27 cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.002074-002078 VVG00274.0001-0003 |
| 14 |  | Giáo trình chăn nuôi trâu bò : Dùng để giảng dạy trong các trường trung học nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 250 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005921-005922 VNM.020897-020898 |
| 15 |  | Sổ tay thực hành chăn nuôi thú y / Trịnh Văn Thinh . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 223 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003476-003477 VNM.001389-001393 VNM.015589-015591 |
| 16 |  | Văn bản chính sách chăn nuôi / Bộ nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000603-000604 VNM.009036-009038 VNM.022700 |
| 17 |  | Hướng dẫn về sản xuất và đời sống : Dành cho đồng bào: đi vùng kinh tế mới. Hồi hương lập nghiệp. Sản xuất tự túc . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội trí thức yêu nước Tp.Hồ Chí Minh , 1978. - 267tr : minh họa ; 22cm. - ( Tủ sách khoa học phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.003629-003630 VNM.008148-008152 VNM.018194-018196 |
| 18 |  | Kết quả nghiên cứu khoa học kỹ thuật 1969-1979 : T.3 : Điều tra cơ bản về chăn nuôi ở miền Nam / Viện chăn nuôi . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 122tr.: bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001076 VVM.002399-002400 |
| 19 |  | 50 bài toán ứng dụng trong chăn nuôi / Đinh Văn Hiến . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 235tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008036-008037 VNM.015131-015133 |
| 20 |  | Thức ăn bổ sung cho gia súc / Vũ Duy Giảng . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1983. - 78tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.008161 VNM.015238-015241 |
| 21 |  | Hướng dẫn thiến gia súc, gia cầm / Huỳnh Văn Kháng . - In lần 3 có sửa chữa. - H. : Nông nghiệp , 1984. - 39tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008798 VNM.008914-008915 VNM.016081-016082 |
| 22 |  | Bảng thành phần hóa học giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc Việt Nam / Viện chăn nuôi Bộ Nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 64tr ; 24x15cm Thông tin xếp giá: VND.006234 VNM.020991-020993 |
| 23 |  | Sinh lý và hóa sinh tiêu hóa của động vật nhai lại / N.V. Kurilov, A.P. Krotkova ; Dịch : Trần Cừ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 271tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006138-006139 VNM.020297-020304 |
| 24 |  | Hỏi đáp về chăn nuôi lợn đạt năng suất cao : T.3 / Trần Thế Thông (ch.b.), Lê Xuân Cường, Đinh Huỳnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 145tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005682-005683 VNM.017004-017005 |