| 1 |  | Về công tác bảo vệ, chăm sóc và giáo dục thiếu niên, nhi đồng / C. Mác, Ph.ănghen, V.I. Lênin .. . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1978. - 119 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003651-003652 |
| 2 |  | Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em . - H. : Pháp lý , 1982. - 66tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001004-001005 VNM.009815-009817 |
| 3 |  | Cây điều và kỹ thuật trồng / Phan Thúc Huân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008729 VNM.015949-015950 |
| 4 |  | Trồng cây ăn quả trong vườn / Vũ Công Hậu, Lề Quang Mai, Đinh Văn Đức . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 395tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007662 VNM.014584-014585 |
| 5 |  | Kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Định Thế Lộc . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 260tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005650-005651 VNM.016651-016653 |
| 6 |  | Tìm hiểu trẻ em : T.1 / Nguyễn Khắc Viện (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh, Trần Thị Nga,.. . - H. : Phụ nữ , 1983. - 143tr ; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: VND.002710-002711 VNM.012881 VNM.012883 |
| 7 |  | Những suy nghĩ về sức khỏe / N.M. Amôxôp ; Văn An (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1981. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000267-000268 |
| 8 |  | Các bà mẹ nuôi con cần biết : T.1 / Lê Diễm Hương . - H. : Y học , 1981. - 136tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000855 VNM.009482-009483 |
| 9 |  | Các bà mẹ nuôi con cần biết : T.2 / Lê Diễm Hương . - H. : Y học , 1982. - 226tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001507-001508 |
| 10 |  | Tìm hiểu trẻ em : T.4 . - H. : Phụ nữ , 1987. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011622 VNM.025607-025608 |
| 11 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục và hướng dẫn thực hiện 4-5 tuổi / B.s. : Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu (ch.b.), Trương Kim Oanh. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 188tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005293-005297 VVM.005214-005218 |
| 12 |  | Dự phòng các bệnh tim mạch thường gặp / Quách Tuấn Vinh . - H. : Quân đội nhân dân , 2001. - 235tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027214-027218 VNM.035982-035986 |
| 13 |  | Sức khỏe trong tầm tay mỗi gia đình / Phạm Sỹ Cảo . - H. : Thanh niên , 2001. - 293tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027256-027258 VNM.035975-035977 |
| 14 |  | Giải đáp thắc mắc về trẻ em và phụ nữ . - H. : Thanh niên , 2001. - 200tr ; 19cm. - ( Tủ sách Tri thức bách khoa gia đình ) Thông tin xếp giá: VND.027331-027333 VNM.036045-036046 |
| 15 |  | Những quy định của nhà nước về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / L.S Thi Ngọc . - H. : Lao động , 2002. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027739-027741 VNM.036387-036389 |
| 16 |  | Bí quyết để sống lâu và khỏe mạnh / Ngô Hy . - H. : Quân đội Nhân dân , 2001. - 150tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027879-027883 VNM.036525-036529 |
| 17 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện : 5-6 tuổi / B.s. : Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu (ch.b.), Trương Kim Oanh,.. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 228tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.005280-005284 VVM.005197-005201 |
| 18 |  | Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non / B.s. : Phạm Mai Chi, Lê Minh Hà (ch.b), Lê Ngọc ái,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 75tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031361-031365 VNM.039412-039416 |
| 19 |  | Cẩm nang phụ nữ : Chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh / Miriam Stoppard ; Dịch : Nguyễn Lân Đính,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 398 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.003679-003680 VVM.004263-004265 |
| 20 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện 3-4 tuổi / Ch.b. : Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2001. - 168 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005275-005279 VVM.005202-005206 |
| 21 |  | Các bà mẹ nuôi con cần biết : T.2 / Lê Diễm Hương . - H. : Y học , 1982. - 226tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 22 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện (5-6 tuổi) / Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu, Lý Thu Hiền,.. . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 2005. - 232 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006201-006205 |
| 23 |  | health : Making life choices / Frances Sizer Webb ; Eleanor Noss Whitney ; Linda Kelly Debruyne . - 2nd ed. - Cincinnati : West Educational , 1999. - XXVIV, 789 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000604 |
| 24 |  | The process of parenting / Jane B. Brooks . - Boston : McGraw Hill , 2004. - [570 tr.đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000218-000219 |