1 |  | Sử dụng trò chơi học tập trong dạy học chính tả, luyện từ và câu lớp 3 : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Huỳnh Thị Diễm ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 115 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00010 |
2 |  | Lỗi chính tả và dùng từ tiếng Việt của học sinh JRai bậc Trung học Phổ thông tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Đinh Thị Như ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00100 |
3 |  | Lỗi chính tả của học sinh dân tộc Chăm và Bahnar Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Vân Canh tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Nguyễn Quý Thành (h.d.) ; Nguyễn Ngọc Yến Nhi . - Bình Định , 2019. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00099 |
4 |  | Tìm hiểu một số kỹ thuật kiểm lỗi chính tả và thử nghiệm trên văn bản tiếng Ê-đê : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Ngô Lê Ngọc Vi ; Lê Anh Cường (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00067 |
5 |  | Lỗi chính tả của học sinh Gia Rai và Ba Na huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Lê Thị Hòa ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00059 |
6 |  | Lỗi chính tả của học sinh trung học phổ thông tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Lê Thị Lập ; Nguyễn Quý Thành (h.d) . - Bình Định , 2014. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00016 |
7 |  | Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 135 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000780-000781 |
8 |  | Từ điển chính tả phân biệt D - GI - R / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 103 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000784-000785 |
9 |  | Từ điển chính tả phân biệt L và N / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 111 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000782-000783 |
10 |  | Từ điển chính tả phân biệt hỏi và ngã / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 143 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000778-000779 |
11 |  | Từ điển chính tả phân biệt X và S / Nguyễn Như ý . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 91 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000776-000777 |
12 |  | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T và C / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 147 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000774-000775 |
13 |  | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N và NG / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 275 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000772-000773 |
14 |  | Từ điển chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Trọng Báu . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn hoá-Thông tin , 2005. - 618 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000768-000769 |
15 |  | Dạy học chính tả cho học sinh tiểu học theo vùng ngữ : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Võ Xuân Hào (ch.b.) . - H. : [Knxb] , 2007. - 145 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006900 |
16 |  | Sentence skills with readings / John Langan . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2001. - XVII, 712 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001786 |
17 |  | Spelling / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson,.. . - New York : McGraw-Hill , 1998. - 278 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001823-001824 |
18 |  | Spelling / Ruel A. Allred, John T. Wolinski . - New York : McGraw-Hill , 1990. - 280 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001822 |
19 |  | Spelling / Gillian E. Cook, Marisa Farnum, Terry R. Gabrielson, Charles Temple . - New York : McGraw-Hill , 1998. - 250 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001821 |
20 |  | Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142 NNG00204.0001-0005 NNM.001782-001783 |
21 |  | Luyện viết từ đúng chính tả / P. Walker . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001563-001567 |
22 |  | Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc . - H. : Thanh niên , 2000. - 571tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029435-029437 VNM.037641-037642 |
23 |  | Rèn luyện ngôn ngữ : T.1 : Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 284tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.023949-023953 VNG02534.0001-0031 |
24 |  | Dạy học chính tả ở tiểu học / Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 144tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026756-026760 VNG02527.0001-0040 |